越南语
越南语 中的 Anh yêu em 是什么意思?
越南语 中的单词 Anh yêu em 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Anh yêu em 的说明。
越南语 中的Anh yêu em 表示我喜欢你, 我愛你, 我爱你, 我爱你, 我愛你。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 Anh yêu em 的含义
我喜欢你Phrase |
我愛你Phrase Cô ấy từng nghe tôi nói " Anh yêu em " cả nghìn lần. 她 曾 聽 我 說過 一千遍 " 我 愛 你 " |
我爱你Phrase Cô ấy từng nghe tôi nói " Anh yêu em " cả nghìn lần. 她 曾 聽 我 說過 一千遍 " 我 愛 你 " |
我爱你Phrase Chưa cho tới khi em hiểu ra là anh yêu em. 不 等 你 明白 我爱你 我 是 不会 走 的 |
我愛你Phrase Chưa cho tới khi em hiểu ra là anh yêu em. 不 等 你 明白 我爱你 我 是 不会 走 的 |
查看更多示例
Anh yêu em, và anh ổn. 我 愛 你 , 我 也 平安 , 跟 女兒 報下 我 平安 |
Và anh yêu em, Emily. 我 愛 妳 , 艾蜜莉 |
Nói với em là anh yêu em. 告诉 我 你 爱 我 |
Anh yêu em. 你 将 我 置于 何处 |
Anh yêu em rất nhiều. 我 只是 棺材 里 的 骨头 |
Chỉ có Chúa mới biết anh yêu em cỡ nào. 只有 上帝 才 知道 我 是 多麼 的 愛 你 |
Em có biết anh yêu em đến thế nào không? 你 知道 我 有 多 愛 你 嗎 |
Anh yêu em " 不過 請 對 著 花草 叢說 |
Tên anh là Paul, Paul Varjak, và anh yêu em. 我 是 韋保羅 我 愛 你 |
Với anh yêu em và bên cạnh anh. 你 能 愛我 , 又 是 超人 |
Anh yêu em. 你 就 找 不到 我們 了 |
Anh yêu em. 當然 你 覺得 自然 就 好 |
Anh yêu em. 可 你 又 開始 嗑 藥了 |
Em nghĩ anh yêu em vì " 2 quả bưởi ". 我 晓得 你 喜欢 我 的 波波. |
Anh yêu em nhiều lắm. 安娜 , 我 愛 你 我 是 那麼 地 愛 你 |
Anh yêu em, Felicity. 我 愛 你 Felicity |
Anh yêu em! 我爱你, 我爱你 。 |
Anh yêu, em nghiêm túc đấy. 亲爱 的 , 我 可是 认真 的 |
Anh yêu, em một mình ở nhà 亲爱 的 我 一个 人 在家 |
Anh yêu em, và anh sẽ làm tốt hơn nữa nếu em tha thứ cho anh. 我 愛 妳 , 如果 妳 接納 我 我會 做 得 更好 |
Anh yêu em, ong mật à. 我爱你 , 蜜蜂 。 |
Đó là tại vì em không chịu nghe anh, Nicole, anh yêu em. 因为 你 不 听 我 说 尼科尔 我爱你 |
Chưa cho tới khi em hiểu ra là anh yêu em. 不 等 你 明白 我爱你 我 是 不会 走 的 |
Anh yêu em quá nhiều. 我 是 这么 地爱 你 |
Có, Anh yêu em. 我 當然 愛 你 我 為 你 癡 迷 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 Anh yêu em 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。