越南语 中的 anh thích em 是什么意思?

越南语 中的单词 anh thích em 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 anh thích em 的说明。

越南语 中的anh thích em 表示我喜欢你, 我喜歡你。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 anh thích em 的含义

我喜欢你

Phrase

我喜歡你

Phrase

Anh thích em mặc màu này.
我 喜歡 你 穿 這顏色

查看更多示例

Nghe này, anh thích em, nhưng có lẽ chúng ta nên có vài điều luật.
喜欢 你 但 还是 应该 有些 规矩
Anh thích em mặc màu này.
我 喜歡 你 穿 這顏色
Em không biết anh thích em nhiều thế nào đâu.
不 知道 多麼 的 喜歡 你
Nếu anh thích, em sẽ cùng trở lại nhà thờ với anh.
你 要 的 話 我 可以 跟 你 上 教堂
Ý em là, anhthích em của đêm nay hay không?
你 喜歡 我 今晚 的 樣子 嗎?
Anh thích khi em nằm lên trên người anh.
我 喜欢 身边
Nếu anh ta thích em, thì em phải nói với anh ta.
正好 我 可不 愿意 当着 所有 德贝 郡 的 人面 和 他 跳舞
Anh nghĩ anh thích cách em nói hơn.
比 較 喜歡 你 的 說法
Anh cũng thích em nhiều lắm.
也 太 喜歡 你 了 .
Anh không thích em đi một mình trong đêm đâu.
我 不想 你 一个 人 走 夜路
Nếu em thích Anh sẽ mua cho em mỗi ngày luôn
只要 你 喜欢 , 以后 天天 送给 你 都行
Bằng cách này họ sẽ chuẩn bị để ân cần tiếp đón anh chị em và giải thích điều anh chị em sẽ làm trong đền thờ.
这样一来,圣殿人员就可以准备好欢迎你,为你说明你在圣殿里要做的事。
Anh mong em cũng thích Janus như anh.
希望 你 也 能 爱 上 这座 岛屿 犹如 我 爱 它 一样
2 Chúa Giê-su giải thích: “Anh em có hiểu điều tôi vừa làm cho anh em không?...
2 耶稣解释说:“我向你们做的事,你们明白吗?
Anh thích kể còn em lại thích nghe.
而且 你 喜歡 告訴 這種 事情 喜歡 說 啊
À, anh rất thích khi em làm hết mọi chuyện.
啊 , 我 喜欢 爱 全部 由 来 做
Anh thích tóc của em không?
你 喜欢 我 的 头发
Anh thì thích ngực em hơn.
我 喜欢 你 的 大 波波
Anh thích nhạc của em.
我 喜歡 你 的 音樂
Khó mà nói được anh thích chàng của em đến thế nào nữa.
都 没法 说 有 多么 喜欢 你 老公
Em đã nghĩ về anhem thích anh.
考慮過 了 , 我 喜歡 你
Sứ đồ Phi-e-rơ giải thích: ‘Anh em nhờ quyền-phép của Đức Chúa Trời giữ cho’.
使徒彼得说,“你们......蒙上帝的力量护卫”。“
Anh tưởng em thích thế.
以 為 喜歡
Anh có biết là em đã thích anh không?
知道 我 喜欢 你 吗?
Em đã nói được lo cho anh là điều em thích nhất.
說過 喜 歡 的 時候

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 anh thích em 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。