越南语 中的 ánh sáng 是什么意思?

越南语 中的单词 ánh sáng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ánh sáng 的说明。

越南语 中的ánh sáng 表示光, 发光, 灯, 光。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ánh sáng 的含义

noun

Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
不要在太暗的線下看書,那對你的眼睛不好的。

发光

noun

Anh tìm kiếm người nào đó Để rọi chút ánh sáng
我 一直 寻找 着 让 我 发光 的 人

noun

Họ sản xuất nhiệt và một chút ánh sáng trên mặt.
这种产生大量的热量,却只发出微弱的光。

(phân biệt được màu sắc ánh sáng dưới sự chiếu sáng mặt trời)

Đừng đọc dưới ánh sáng yếu, nó rất hại cho mắt bạn.
不要在太暗的線下看書,那對你的眼睛不好的。

查看更多示例

Là kiếm ánh sáng của cha cậu.
你 父亲 的
(b) Chúng ta không giấu ánh sáng thiêng liêng dưới “cái thùng” theo nghĩa nào?
乙)不用“篮子”盖着属灵的亮光是什么意思?
Tại Hồng Kông chẳng hạn, ánh sáng mặt trời chiếu xuống đã giảm 37 phần trăm.
肯里克说:“友善的人好像成为了‘荣誉’绵羊。
ĐỨC GIÊ-HÔ-VA là Nguồn ánh sáng.
耶和华是众之源。
Ánh sáng nảy ra khỏi nó, và chúng ta có thể thấy nó.
它们反射,从而被我们看见。
Lời tiên tri của Ê-sai—Ánh sáng cho toàn thể nhân loại
《以赛亚的预言光照全人类》
Dường như mọi ánh sáng đều vây xung quanh chị.
灿烂 的 阳光 似乎 照耀 在 你 身上
Bao nhiêu ánh sáng bị mờ đi phụ thuộc vào độ lớn của hành tinh đó.
恒星的亮度减弱了多少 取决于从它面前路过的行星有多大
Trong “ngày” thứ nhất, mây bắt đầu tan nên ánh sáng xuyên qua bầu khí quyển.
约伯记38:9)在第一“日”,云层开始消散,于是可以穿过大气层漫射到地球来。
"Báo chí độc lập có thể giúp đưa ra ánh sáng những vụ việc dễ bị ỉm đi.”
独立的新闻媒体有助揭发滥权,以免遭到掩盖。”
Nhưng, dường như nguyên nhân cơ bản vẫn còn đó, vì người ta thích kính và ánh sáng.
但根本的问题看来仍未解决,因为人们太喜欢灯光和玻璃窗了。
“Trong ánh-sáng Chúa chúng tôi thấy sự sáng”
“凭着你的光照,我们得见光明”
Ánh Sáng của Đấng Ky Tô tràn đầy vũ trụ.
基督的充满宇宙,
Thật vậy, ánh sáng của họ đã không bị dập tắt.
事实上,他们绝没有让自己的暗淡下来。
Kinh-thánh nói gì về các ánh sáng giả tạo của tôn giáo?
圣经怎样论及冒牌的宗教之?
Gia đình có thêm ánh sáng khi họ gia tăng tình yêu thương và lòng nhân từ.
家人之间有更多的爱和仁慈,家中的也会随之增加。
• Thấy con cú dưới ánh sáng mặt trời đem lại rủi ro
• 大天白日见到猫头鹰,凶多吉少
Chúng tôi không thoải mái với ánh sáng.
我们 不太 喜欢 强光
Anh ta sẽ thấy được ánh sáng thôi.
他 总会 想 明白 的
Những Người Mang Ánh Sáng Thiên Thượng
天上之的持有人
Chúng ta đứng trong một phòng tắm ồ ạt ánh sáng nhìn vào gương và đánh răng.
我们站在一个光线明亮的浴室 对着镜子清洁牙齿。
♪ Thấp thoáng ánh sáng
♪ 柔悬空 ♪
(Gióp 38:9) Trong “ngày” thứ nhất, mây bắt đầu tan nên ánh sáng xuyên qua bầu khí quyển.
约伯记38:9)在第一“日”,云层开始消散,漫射可以穿过大气层了。
* Bất cứ những gì thuộc về lẽ thật đều là ánh sáng, GLGƯ 84:45.
* 凡是真理就是;教约84:45。
Ánh sáng thật vẫn chưa đến với những người muốn tìm hiểu Kinh Thánh.
渴求圣经知识的人还要等待真理之的照耀。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ánh sáng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。