越南语 中的 an ninh 是什么意思?

越南语 中的单词 an ninh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 an ninh 的说明。

越南语 中的an ninh 表示安全, 安全性, 安宁市。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 an ninh 的含义

安全

adjective verb noun

Lực lượng an ninh của tôi, đã có sự nhầm lẫn.
请 理解 我们 出于 安全 考虑, 这里 很乱.

安全性

noun

tôi cho rằng an ninh ngang hàng là câu trả lời
我认为对等网络安全性 是这些问题的答案

安宁市

(An Ninh, Côn Minh)

查看更多示例

Chúng tôi đang nói chuyện về chuyện an ninh cá nhân.
我们正与邻舍谈及个人安全的问题。
Một trong những cơ sở an ninh của họ bị đột nhập.
他们 有 一道 安全 设施 被 攻破 了
Nó hoàn toàn là rạp chiếu an ninh.
它就是所谓的安全剧场
AN NINH CÁ NHÂN: Bom nổ ở chợ.
人身安全 炸弹爆炸,市集多人伤亡。
Hàng ngàn nhân viên an ninh đã được huấn luyện cho giải đấu này.
几千位保安人员为了迎接赛事而接受训练。
Nên kiểm tra an ninh đài Obelisk, nhà hàng Marcel's như thường lệ.
所以 先去 他們 常去 的 餐廳 安檢
Bố của cậu đã dành 32 năm để làm nhân viên an ninh.
你 父亲 做 了 32 年 保安
Tôi sẽ tranh luận rằng họ có nhận thức hạn hẹp về an ninh quốc gia.
我想他们对于国家安全 有一个非常狭隘的概念。
853 mối nguy hại an ninh quốc gia điều chết bởi chúng ta.
853 次 對 國家 安全 的 威脅
Nhân viên an ninh của tôi phải đảm bảo an toàn cho các bạn.
全部 交给 我们 的 保安人员 保管 处理
Tôi có nghe họ nói với nhân viên an ninh của chúng ta.
我 偷 聽 到 門肯 跟 安保 主管 的 對 話
Các kế hoạch an ninh thế giới sẽ thành công không?
谋求国际安全的计划会成功吗?
▪ Chúng ta cần thận trọng thế nào khi rao giảng tại khu vực thiếu an ninh?
▪ 在危险的地区传道时,我们要留意些什么事?
Trớ trêu thay, an ninh của họ không phải là tất cả đều tốt.
讽刺 的 是 他们 的 安全 系统 也 没 那么 好
LHQ có bảo đảm được hòa bình và an ninh ấy không?
联合国在获致和平安全方面有成功吗?
Phiên dịch của Davian, Phụ trách An ninh của ông ta.
戴维恩 的 翻译 和 安全 主任
Tôi có thể đảm bảo an ninh... trong lãnh địa của tôi mà.
我能 安排 安全 事宜
Tôi là thanh tra Clouseau của cơ quan an ninh.
我 是 警局 的 克鲁索 探长
Trái đất sẽ biến thành địa đàng, nơi có hòa bình và an ninh.
地球不久就会变成一个和平安谧的乐园。(
Chính xác thì cô làm gì ở cái công ty an ninh này?
你 在 這個 安保 公司 到底 做什麼 ?
Họ nói rằng cô ta là một mối đe dọa an ninh.
他们 说 她 是 个 安全隐患
Lẽ ra phải đến ở khu an ninh Astoria.
好 吧 我们 本 应该 用 阿斯 托里亚 的 安全
Phê chuẩn lệnh kiểm soát an ninh số 4365.
確認 取消 4365 安全 碼 確認 取消
Ngày 11 tháng 9 đã tạo ra một mô hình an ninh trong đầu của nhiều người.
911在很多人脑里 产生了一个安全模型
Camera an ninh của cậu chĩa ngay vào khu của tôi.
您 的 安全 攝像頭 指向 正確 了 我 的 街道 。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 an ninh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。