越南语 中的 ẩm mốc 是什么意思?

越南语 中的单词 ẩm mốc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ẩm mốc 的说明。

越南语 中的ẩm mốc 表示陳腐的, 霉臭的, 旧式的, 闷浊空气, 陈腐的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ẩm mốc 的含义

陳腐的

(fusty)

霉臭的

(fusty)

旧式的

(fusty)

闷浊空气

(fug)

陈腐的

(fusty)

查看更多示例

Mùi ẩm mốc của những bức tường, những đồ vật.
墙上 的 霉菌 紧闭 的 房间
Để tránh mục nát và ẩm mốc, khi may xong, buồm được nhúng vào một chất lỏng lấy từ một loại cây thuộc họ khoai lang trông giống như rễ cây củ cải.
为了防止布块腐坏或发霉,他们把缝合好了的船帆浸在一种液体里,这种液体是从一种薯蓣科植物抽取出来的,样子好像甜菜。
Học giả Oscar Paret giải thích: “Cả hai vật liệu này dùng để viết đều có thể bị sự ẩm thấp, mốc meo, và dòi bọ làm hư.
学者奥斯卡·帕雷特解释说:“这些书写媒介同样受潮湿、发霉和各种蛆虫所威胁。
Học giả Oscar Paret giải thích: “Cả hai vật liệu này dùng để viết [giấy chỉ thảo và giấy da] đều có thể bị sự ẩm thấp, mốc meo và dòi bọ làm hư.
学者奥斯卡·帕雷特解释说:“这些书写媒介[纸莎草纸和皮革]同样受潮湿、发霉和各种蛆虫所威胁。
Khi các bản chép tay này quá cũ hoặc bị hư hỏng vì không khí ẩm ướt và mốc, người ta đã chép lại những bản đó.
抄本会磨损、受潮和发霉,所以必须不时替换。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ẩm mốc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。