váter trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ váter trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ váter trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ váter trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là nhà vệ sinh, phòng vệ sinh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ váter
nhà vệ sinhnoun (Habitación equipada con un inodoro para orinar y defecar.) Si los pongo delante del váter, para mañana ya me los habré leído. Nói nghiêm túc, anh sẽ để nó trước cửa nhà vệ sinh, sáng mai anh sẽ đọc. |
phòng vệ sinhnoun (Habitación equipada con un inodoro para orinar y defecar.) |
Xem thêm ví dụ
Se me calló tu cepillo de dientes en el váter. Bàn chải của cô tôi đã vứt vào thùng rác rồi đấy. |
¿Ése es el que te pegó al váter? Có phải thằng đó trói cậu không? |
¿Encontrar un váter gigante y tirar de la cadena? Tìm một cái bồn cầu khổng lồ rồi xả cô ấy đi à? |
Si haces eso todos querrán envolverme con papel de váter en Halloween. Để nó biến con thành trò hề cho ngày Halloween à. |
Si los pongo delante del váter, para mañana ya me los habré leído. Nói nghiêm túc, anh sẽ để nó trước cửa nhà vệ sinh, sáng mai anh sẽ đọc. |
Pero si la cagas, te pondré a limpiar váteres. Hỏng việc là quay lại làm văn thư đấy, cậu bé. |
Y uno sabe que una vez haya terminado su trabajo, el estómago puede consumirlo, o si no se quiere eso, puede salir directamente del cuerpo, al váter, y degradarse de forma segura en el entorno. Bạn biết rằng khi nó hoàn thành nhiệm vụ, nó có thể bị dạ dày tiêu hóa, hoặc nếu bạn không muốn điều đó, nó có thể đi xuyên qua bạn, ra toilet, và được phân hủy an toàn trong môi trường. |
¡ Escoria asquerosa, sarnosa, repugnante, piojosa, lameculos que bebe agua del váter! Pero, Đồ chó bẩn thỉu, dơ dáy Mạt hạng. Đầy ve, hay hửi bậy, và uống nước trong bồn cầu. |
Por último, solo se puede pensar en ello, y con desesperación, vas a la búsqueda y captura de un váter hasta que "ahh". Sau cùng, bạn chỉ có thể nghĩ về nó, khi đã hoàn toàn tuyệt vọng, bạn chạy đi tìm một nhà vệ sinh cho tới khi... "ahh". |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ váter trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới váter
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.