Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

पित्त-रस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पित्त-रस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पित्त-रस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आग बुझाने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आग बुझाने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आग बुझाने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जैसा देश वैसा भेष trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जैसा देश वैसा भेष trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैसा देश वैसा भेष trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इस्तीफा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इस्तीफा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इस्तीफा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पारिभाषिक शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पारिभाषिक शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पारिभाषिक शब्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोशिका विभाजन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोशिका विभाजन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका विभाजन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कोशिका केन्द्रक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कोशिका केन्द्रक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कोशिका केन्द्रक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जैविक विकास trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जैविक विकास trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जैविक विकास trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अआइई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अआइई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अआइई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूअर का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूअर का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूअर का बच्चा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कचरा पेटी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कचरा पेटी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कचरा पेटी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समबाहु त्रिभुज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समबाहु त्रिभुज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समबाहु त्रिभुज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुस्सा करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुस्सा करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुस्सा करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बिल्कुल सही trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बिल्कुल सही trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बिल्कुल सही trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

यातायात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ यातायात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ यातायात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खरीदना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खरीदना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

परम ताप trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ परम ताप trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ परम ताप trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मजबूरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मजबूरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मजबूरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समुद्री लुटेरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समुद्री लुटेरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समुद्री लुटेरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आभार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आभार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आभार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái