sororidad trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sororidad trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sororidad trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ sororidad trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là liên đoàn bà xờ, tình chị em. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sororidad
liên đoàn bà xờ(sorority) |
tình chị em(sisterhood) |
Xem thêm ví dụ
Los compradores no querrán vivir junto a la casa de una jodida sororidad. Làm hàng xóm với hội nữ sinh |
Estaba diciendo que es un poco extraño que un hombre adulto ayude a las chicas de una sororidad. Chuyện đó đối với tôi mà nói có hơi kỳ cục Một người đàn ông trưởng thành lại giúp một đám con gái lập hội nữ sinh |
¿Comenzaste una sororidad? Con tổ chức một hội nữ sinh sao? |
Ojalá nunca hubiéramos comenzado con esta estúpida sororidad. Mình thật hy vọng từ khi bắt đầu rằng chúng ta không có kết thúc |
Y tú vivirás en una maldita sororidad. Thế mà cậu lại đi tham gia vào hội nữ sinh |
No entienden la regla más importante de la sororidad. Họ không hiểu quy tắc quan trọng nhất của tình chị em là gì |
¡ No nos dijeron de la sororidad! Các người không hề nhắc đến chuyện hội nữ sinh |
Aconsejo a la sororidad. Tôi là quân sư của hội nữ sinh này |
Es otro grupo de chicas que buscan formar su propia sororidad. Họ cũng muốn thành lập một hội nữ sinh, họ rất đặc biệt |
" Directora sexista cierra sororidad ". " Cô chủ nhiệm khoa phân biệt giới tính nên hủy bỏ hội nữ sinh " |
Estas son las reglas de una sororidad exitosa. Đây là những quy định mà hội nữ sinh thành công cần đến |
¿Cómo sabes el nombre de la sororidad? Sao anh biết cái tên đấy đúng chứ? |
Formar nuestra propia sororidad. Chúng ta nên bắt đầu mở hội nữ sinh của chúng ta |
Todos sus miembros tendrán que ir a otras sororidades y será su fin. Những hội viên mà họ thu nhận sẽ đầu quân cho hội nữ sinh khác |
¿Una sororidad que da fiestas? Một hội nữ sinh có thể mở party |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sororidad trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới sororidad
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.