ringtone trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ringtone trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ringtone trong Tiếng Anh.
Từ ringtone trong Tiếng Anh có nghĩa là nhạc chuông. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ringtone
nhạc chuôngnoun (The sound made by a mobile device or other phone to indicate an incoming call or message, e.g., a series of beeps or an audio recording.) How do I change the ringtone on this thing? Làm sao đổi được nhạc chuông của thứ này đây? |
Xem thêm ví dụ
What we're looking at here is the insidious cost of ringtone piracy. Cái ta đang xem xét ở đây là cái giá âm thầm ít người biết của nạn làm lậu nhạc chuông. |
Furthermore, mobile ringtones based on various mixes of "Ievan Polkka" gained a wide popularity among Russian and Commonwealth of Independent States mobile subscribers in late 2006. Ngoài ra, nhạc chuông điện thoại dựa trên nhiều biến thể của "Ievan Polkka" gây nên sự phổ biến rộng lớn trong cộng đồng người sử dụng điện thoại ở Nga và Cộng đồng các Quốc gia Độc lập cuối năm 2006. |
The song was the top downloaded ringtone on the daily charts of the K-Pop section of Japan’s top mobile website. Bài hát nằm ở top nhạc chuông được tải nhiều nhất trên bảng xếp hạng hàng ngày hạng mục K-pop của trang web điện thoại di động hàng đầu của Nhật Bản. |
"Mariah Carey's 'All I Want For Christmas Is You' Is World's First Double Platinum Holiday Ringtone". Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2010. ^ “Mariah Carey's 'All I Want For Christmas Is You' Is World's First Double Platinum Holiday Ringtone”. |
Tip: Alarm and phone ringtones use different folders. Mẹo: Nhạc chuông điện thoại và chuông báo nằm trong các thư mục khác nhau. |
An astrophysicist with three degrees should be able to change her own ringtone. Nhà vật lý thiên văn với 3 tấm bằng trong tay nên biết cách đổi nhạc chuông điện thoại chứ. |
It's called a ringtone, Ethan. Cái tên đó lại gọi, Ethan. |
If you use your phone for work or school, and you've set up a work profile, you can choose its ringtones and sounds. Nếu sử dụng điện thoại cho cơ quan hoặc trường học và đã thiết lập hồ sơ công việc, thì bạn có thể chọn nhạc chuông cũng như âm thanh cho hồ sơ đó. |
In 2000 he started one97 Communications which offers mobile content including news, cricket scores, ringtones, jokes and exam results. Năm 2005, ông ta lập ra One97 Communications để cung cấp nội dung di động như tin tức, tỉ số cricket, nhạc chuông, truyện cười và kết quả thi. |
Users can create their own ringtones. Người dùng có thể tạo nhạc chuông riêng của họ. |
You can get more ringtones from ringtone apps in the Google Play Store [Google Play]. Bạn có thể tải thêm nhạc chuông từ các ứng dụng nhạc chuông trong Cửa hàng Google Play [Google Play]. |
I'm not loving this new ringtone. Em không thích nhạc chuông mới này. |
The former could be addressed by clicking specific buttons confined to one OS or the other , while the latter may be as simple as having a dedicated ringtone for calls coming into the work line and calls in the personal line . Trước đây điều này được giải quyết bằng cách nhấn vào các nút cụ thể để tạm dừng HĐH này hoặc HĐH kia và sau này có thể đơn giản đi bằng cách phát ra một nhạc chuông dành riêng cho các cuộc gọi đến theo dòng công việc và các cuộc gọi các nhân |
( Laughter ) 50 billion dollars of it a year, which is enough, at 30 seconds a ringtone, that could stretch from here to Neanderthal times. ( Tiếng cười ) 50 tỉ đô- la mỗi năm, đủ để, nếu một đoạn nhạc chuông dài 30 giây, để kéo dài từ bây giờ về thời đại Neanderthal. |
The phone is indeed very versatile and has a huge feature set, especially when compared to other phones of its time, although it lacks many features now considered standard for modern phones, like colour display, integrated camera, polyphonic or digitized ringtones, Bluetooth and GPRS functionality. Chiếc điện thoại này thật sự có rất nhiều chức năng, đặc biệt khi so sánh với các máy khác trong thời gian ra mắt, mặc dù nó thiếu rất nhiều chức năng có thể nói là cơ bản cho điện thoại hiện đại ngày nay, như hiển thị màn hình màu, tích hợp máy ảnh, nhạc chuông đa âm hoặc kỹ thuật số hóa, Bluetooth và chức năng GPRS. |
(Laughter) 50 billion dollars of it a year, which is enough, at 30 seconds a ringtone, that could stretch from here to Neanderthal times. (Tiếng cười) 50 tỉ đô-la mỗi năm, đủ để, nếu một đoạn nhạc chuông dài 30 giây, để kéo dài từ bây giờ về thời đại Neanderthal. |
( imitates ringtone ) you text her that I have a problem with her hanging out with you. mày gửi tin nhắn cho cô ấy nói rằng tao có vấn đề về việc cô đi chơi với mày. |
"Fujitsu 202F Arrows A free games apps ringtones reviews and specs - umnet.com". umnet.com. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013. ^ “Fujitsu 202F Arrows A free games apps ringtones reviews and specs - umnet.com”. umnet.com. |
There are also ringtones, wallpapers and applications created for operating systems and devices including Windows, iPhone, iPad, Symbian, Android, Windows Phone, and HP webOS. Ngoài ra còn có nhạc chuông, hình nền và ứng dụng được tạo ra cho các hệ điều hành và các thiết bị bao gồm Windows, iPhone, iPad, Symbian, Android, Windows Phone, và HP webOS. |
Warning: The following steps might erase your message drafts and your signature, ringtone, and other settings. Cảnh báo: Các bước sau đây có thể xóa thư nháp, chữ ký, nhạc chuông và các cài đặt khác của bạn. |
Two Steps from Hell: Ringtones (2016) — A collection of ringtones released on Google Play. Two Steps from Hell: Ringtones (2016) — Một bộ sưu tập nhạc chuông phát hành trên Google Play. |
Billboard also has charts for the following music styles: rock, country, dance, bluegrass, jazz, classical, R&B, rap, electronic, pop, Latin, Christian music, comedy albums, catalog albums, and even ringtones for mobile (cell) phones. Billboard cũng có các bảng xếp hạng cho các kiể nhạc sau: rock, đồng quê, dance, bluegrass, jazz, cổ điển, R&B, rap, điện tử, pop, Latin, Christian music, album hài, và cả nhạc chuông cho điện thoại di động. |
Typical examples include anti-virus software, file converters, driver updaters, system cleaners, download managers, disk defragmenters, codecs, browser toolbars, ringtones, screensavers, wallpapers and so on. Các ví dụ điển hình bao gồm phần mềm diệt vi-rút, trình chuyển đổi tệp, trình cập nhật trình điều khiển, trình dọn dẹp hệ thống, trình quản lý tải xuống, trình dồn liền ổ đĩa, codec, thanh công cụ trình duyệt, nhạc chuông, trình bảo vệ màn hình, hình nền, v.v. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ringtone trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới ringtone
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.