queso de cabra trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ queso de cabra trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ queso de cabra trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ queso de cabra trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là mát, phô mai, Pho mát, pho mát, phó mát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ queso de cabra
mát
|
phô mai
|
Pho mát
|
pho mát
|
phó mát
|
Xem thêm ví dụ
En Egipto se disfrutaba del queso cottage con leche de cabra, filtrando el suero con esteras de caña. Người Ai Cập thích pho mát sữa dê, lọc lấy whey bằng những tấm thảm lau sậy. |
Los quesos tiernos hechos con leche de oveja o de cabra son muy tradicionales en Mallorca. Pho mát feta được làm từ sữa cừu và sữa dê là một món khai vị truyền thống tại nước này. |
¿Seguro que es queso de cabra? Nhìn này... có chắc đó là phô mai dê? |
Hasta la leche y el queso son, en cierto modo, subproductos de las gramíneas, pues son estas lo que las vacas, ovejas y cabras comen por lo general. Thậm chí theo một nghĩa nào đó, sữa và phó mát là cỏ biến dưỡng, vì là sản phẩm của bò, cừu và dê, những loài thường ăn cỏ. |
Por su parte, las hijas se dedicaban a cuajar la leche fresca de cabra para hacer queso o a batir la leche para hacer mantequilla (7). Lúc ấy, các em gái bận rộn làm cho sữa tươi kết tủa thành sữa đông (7). |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ queso de cabra trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới queso de cabra
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.