nudist trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nudist trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nudist trong Tiếng Anh.
Từ nudist trong Tiếng Anh có các nghĩa là khoả thân, xem nudisme, trần truồng, xem naturisme, khỏa thân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nudist
khoả thân
|
xem nudisme
|
trần truồng
|
xem naturisme
|
khỏa thân
|
Xem thêm ví dụ
Darwin City Council has designated an area of Casuarina Beach as a free beach which has been designated as a nudist beach area since 1976. Hội đồng thành phố Darwin đã chỉ định một khu vực của bãi biển Casuarina như một bãi biển miễn phí có khu vực bãi biển khỏa thân được chỉ định từ năm 1976. |
Now visualize a pack of overweight nudists on bicycles. ( Laughter ) Bây giờ hãy hình dung một nhóm người thừa cân theo chủ nghĩa khỏa thân đang chạy xe đạp. |
MacDiarmid was also active as a naturist and nudist, and considered himself a sun-worshipper and keen waterskier. MacDiarmid cũng là người theo chủ nghĩa khỏa thân, và tự coi mình là người thờ mặt trời và người say mê lướt ván nước. |
Honestly, what is this, a nudist colony? Hết biết, cái gì đây, trại khỏa thân hả? |
While it's linked to a movement of nudists who promote wholesome and unashamed acceptance of the human body, the day is meant to be funny, lighthearted and non-political, founders say." Khi nó liên quan đến một sự vận động của một người khỏa thân là người quảng bá (promote) sự chấp nhận khỏe mạnh thuần khiết (wholesome) và không xấu hổ của cơ thể người, một ngày có nghĩa là buồn cười, vô tư (lighthearted) và không chính trị, người sáng lập nói." |
Did anyone see nudists here? Có ai thấy những người khỏa thân ở đây không? |
It's a kind of nudist camp... with spiritual courses and stuff. Đó là một loại trại khỏa thân... với những buổi hội thảo tâm linh và linh tinh. |
Not the nudist ones. Không phải là những cái khỏa thân? |
Even if you are a sometimes- nudist Ngay cả khi anh khỏa thân |
No, the nudists. Không, những người theo chủ nghĩa khỏa thân. |
A nudist larva, Cruchot. Một tên khỏa thân bé tí thôi, Cruchot. |
This is a nudist beach. Đây là bãi biển khỏa thân. |
Now visualize a pack of overweight nudists on bicycles. Bây giờ hãy hình dung một nhóm người thừa cân theo chủ nghĩa khỏa thân đang chạy xe đạp. |
Whatever it is, it conveyed to me that here is a true nudist. Cho dù nó là gì, điều đó nói với tôi rằng... đây là một người khỏa thân chủ nghĩa thứ thiệt. |
This is a nudist colony. Đây là một khu trại khỏa thân. |
A nudist colony? Một khu trại khỏa thân? |
Even if you are a sometimes-nudist. Ngay cả khi anh khỏa thân. |
David Sedaris is one of my favorite writers, and the title essay in this collection is about his trip to a nudist colony. David Sedaris lfa một trong những nhà văn yêu thích của tôi, và tiêu đề của bài viết trong tập hợp bài về chuyến du lịch của ông tới một nước thuộc địa mà ở đó người ta ở trần truồng. |
Nudist beaches at Toyohashi! Hãy biến Toyohashi trở thành một bãi biển nude |
He felt free and alive and joined a nudist group! Anh cảm thấy tự do, anh gia nhập một nhóm khỏa-thân-chủ-nghĩa! |
Nudity in the privacy of a person's home or grounds is not considered public nudity, nor is nudity at privately owned facilities where nudity commonly takes place, such as gymnasia, locker rooms, saunas, or specific nudist clubs or resorts. Khỏa thân trong sự riêng tư của nhà hoặc căn cứ của một người không được xem là khoả thân công cộng, cũng không phải là khỏa thân tại các cơ sở tư nhân, nơi hình ảnh khoả thân thường diễn ra, chẳng hạn như gymnasia, phòng thay đồ, phòng tắm hơi, câu lạc bộ hoặc khu nghỉ dưỡng khỏa thân cụ thể. |
He was challenged in the election by 13 candidates that included George Davis, a nudist activist, and Michael Powers, owner of the Power Exchange sex club. Ông đã bị thách thức trong cuộc bầu cử bởi 13 ứng cử viên bao gồm George Davis, một nhà hoạt động khỏa thân và Michael Powers, chủ sở hữu câu lạc bộ tình dục Power Exchange. |
We want nudist beaches! Chúng tôi muồn một bãi biển nudist |
I can put it in our nudist camp fund. Nhưng nếu muốn, ông có thể tặng cho quỹ ủng hộ trại khỏa thân của chúng tôi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nudist trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới nudist
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.