linking trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ linking trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ linking trong Tiếng Anh.
Từ linking trong Tiếng Anh có nghĩa là móc nối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ linking
móc nốiadjective (In a project, establishing a dependency between tasks. Linking tasks defines a dependency between their start and finish dates. In OLE, establishing a connection between programs so that data in one document is updated when it changes in another.) |
Xem thêm ví dụ
Once your Google Ads and Salesforce accounts are linked, you need to choose which Salesforce milestones – lead statuses and opportunity stages – to monitor for conversions. Khi tài khoản Google Ads và Salesforce được liên kết, bạn cần chọn những sự kiện quan trọng, trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội, để theo dõi dữ liệu chuyển đổi. |
If you receive a suspicious email that asks you for personal or financial information, don't reply or click on any links in the message. Nếu bạn nhận được email đáng ngờ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài chính thì đừng trả lời hoặc nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong thư. |
4:4-6) Jehovah’s spirit and blessings are linked to the one association of brothers that God is using. Thánh linh Đức Giê-hô-va và những ân phước của Ngài gắn liền với đoàn thể anh em mà Ngài đang dùng. |
A railway link through Laos would greatly reduce cargo transit times and transportation costs between Laos and China. Liên kết đường sắt qua Lào sẽ giảm đáng kể thời gian vận chuyển hàng hóa và chi phí vận chuyển giữa Lào và Trung Quốc. |
Dynamic-link libraries usually have the suffix *.DLL, although other file name extensions may identify specific-purpose dynamically linked libraries, e.g. *.OCX for OLE libraries. Các thư viện liên kết động thường có hậu tố *.DLL, mặc dù các phần mở rộng tên file khác có thể xác định các thư viện được liên kết động theo mục đích cụ thể, ví dụ: *.OCX cho các thư viện OLE. |
If you are using a third party's widget to enrich the experience of your site and engage users, check if it contains any links that you did not intend to place on your site along with the widget. Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không. |
The material derivative can serve as a link between Eulerian and Lagrangian descriptions of continuum deformation. Đạo hàm hữu hình có thể được coi như là một sự kết nối giữa mô tả Euler và Lagrangian của biến dạng trong môi trường liên tục. |
Prominence is also based on information that Google has about a business from across the web (such as links, articles and directories). Sự nổi bật cũng được dựa trên thông tin Google có về một doanh nghiệp trên web (như các liên kết, bài viết và danh bạ). |
6.2831: Type system and linking. 230101 - Máy tính, khu phức hợp, hệ thống và mạng lưới. (kỹ sư). |
All systems are linked, right? Mọi hệ thống đều liên kết với nhau đúng chứ? |
Now that you've linked your device to initiate inspection and opened Ad Manager, you're ready to start collecting ad delivery details. Bây giờ bạn đã liên kết thiết bị của mình để bắt đầu kiểm tra và mở Ad Manager, nên bạn có thể bắt đầu thu thập thông tin chi tiết về phân phối quảng cáo. |
Companion ads allow you to link non-video display ad slots to the ads that play in a video player on the same web page. Quảng cáo đồng hành cho phép bạn liên kết các vùng quảng cáo hiển thị hình ảnh không phải video với các quảng cáo phát trong trình phát video trên cùng trang web. |
It is linked to the Iztaccihuatl volcano to the north by the high saddle known as the Paso de Cortés. Nó kết nối với núi lửa Iztaccihuatl phía bắc qua yên cao được gọi là Paso de Cortés. |
Rupert Furneaux also linked "White gods" to the ancient city of Tiahuanaco. Rupert Furneaux cũng liên kết "thần da trắng" với thành phố cổ Tiahuanaco. |
The IS-95 data link layer only provided "best efforts delivery" for data and circuit switched channel for voice (i.e., a voice frame once every 20 ms). Lớp liên kết dữ liệu IS-95 chỉ cung cấp "chuyển giao nỗ lực tốt nhất" cho dữ liệu và kênh chuyển mạch cho thoại (ví dụ, một khung thoại mỗi lần 20ms). |
Examples include linking Mayan with the Uru–Chipaya languages, Mapuche, the Lencan languages, Purépecha and Huave. Ví dụ gồm có đề xuất kết nối hệ Maya với ngữ hệ Uru–Chipaya, tiếng Mapuche, ngữ hệ Lenca, tiếng Purépecha hay tiếng Huave. |
In contrast to standard location extensions, affiliate location extensions don’t require you to link to a Google My Business account. Trái ngược với tiện ích vị trí chuẩn, tiện ích vị trí của đơn vị liên kết không yêu cầu bạn phải liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi. |
Its busiest trade links were with British Burma, including the ports of Akyab and Rangoon; and other Bengali ports, including Calcutta, Dhaka and Narayanganj. Các liên kết thương mại tấp nập nhất là với Miến Điện thuộc Anh, bao gồm các cảng Akyab và Rangoon, và các cảng Bengal khác, bao gồm Calcutta, Dhaka và Narayanganj. |
5 The lion is often linked to courage. 5 Sư tử thường được liên kết với sự can đảm. |
1 Click on the picture or the “Download” link. 1 Nhấp chuột vào hình hoặc đường liên kết “Tải về”. |
Get a snapshot of the top activities for the location that you entered, along with a preview of flight and hotel prices, and a link to a location-specific Travel guide. Tính năng này giúp bạn xem nhanh các hoạt động hàng đầu mà bạn nên làm tại địa điểm bạn đã nhập cùng với thông tin xem trước về giá vé máy bay và khách sạn cũng như đường dẫn liên kết đến hướng dẫn du lịch dành riêng cho địa điểm đó. |
Despite being heavily linked to Atlético Madrid, Puel announced that Ospina would depart the club to join English side Arsenal. Dù nhận được sự quan tâm rất lớn từ phía Atlético Madrid, Puel vẫn quyết định để anh gia nhập câu lạc bộ nước Anh Arsenal. |
Our job is to punch a hole through the German front line here and then drive like hell up this road, linking up with each airborne division on the way up. Nhiệm vụ của chúng ta là chọc thủng phòng tuyến Đức ở đây và rồi tiến quân thần tốc lên con đường này liên kết với mỗi sư đoàn không vận trên đường tiến quân. |
When your child uses YouTube Kids with their Google Account, you will be able to change their content level setting in the Family Link app on your device. Khi con bạn sử dụng YouTube Kids bằng Tài khoản Google của con, bạn có thể sử dụng ứng dụng Family Link trên thiết bị của mình để thể thay đổi cài đặt cấp độ nội dung của con. |
Linked through the precise timing of atomic clocks, teams of researchers at each of the sites freeze light by collecting thousands of terabytes of data. Được liên kết qua hệ thống đồng hồ nguyên tử chuẩn xác, nhóm nghiên cứu ở mỗi điểm quan sát ngưng đọng ánh sáng bằng cách thu thập hàng terabytes dữ liệu . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ linking trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới linking
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.