lavavajillas trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lavavajillas trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lavavajillas trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ lavavajillas trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là máy rửa chén. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lavavajillas
máy rửa chénnoun Hay un mundo de cosas interesantes dentro de su lavavajillas. Có một thế giới đầy những đồ vật thú vị bên trong máy rửa chén của bạn |
Xem thêm ví dụ
Así, la mañana en que los visité, Eleanor bajó las escaleras, se sirvió una taza de café, sentada en una mecedora, y sentada allí, tuvo una charla amable con cada uno de sus niños conforme bajaba uno tras otro las escaleras, revisaba la lista, se hacía su desayuno, comprobaba la lista otra vez, ponía los platos en el lavavajillas, revisaba la lista, alimentada a las mascotas o lo que fueran sus quehaceres, comprobaba la lista una vez más, reunían sus pertenencias, y se iba a tomar el autobús. Buổi sáng tôi ghé thăm, Eleanor đi xuống lầu, rót một cốc cà phê, rồi ngồi trên chiếc ghế dựa cô ngồi đó, nhẹ nhàng nói chuyện với từng đứa khi từng đứa đi xuống lầu, kiểm tra danh sách, tự ăn bữa sáng, kiểm tra danh sách lần nữa, để đĩa vào chậu rửa chén, xem lại danh sách, cho vật nuôi ăn hay làm việc nhà được giao, kiểm tra lần nữa, thu dọn đồ đạc, và tự đi ra xe buýt. |
George Butters era un mecánico que ayudó en la construcción del primer lavavajillas; también trabajó en la primera fábrica de lavavajillas. George Butters là một thợ máy đã giúp bà trong việc chế tạo máy rửa chén đầu tiên; ông cũng là nhân viên của nhà máy rửa chén đầu tiên. |
Hay un mundo de cosas interesantes dentro de su lavavajillas. Có một thế giới đầy những đồ vật thú vị bên trong máy rửa chén của bạn |
Tenías lavavajillas. Em có máy rửa chén. |
“No —contestó—, pero todos los días se ducha o se baña, usa el inodoro y quizás pone la lavadora o el lavavajillas. Ông ta trả lời: “Đúng vậy, nhưng mỗi ngày ông tắm rửa, xả nước cầu tiêu, và có lẽ dùng máy giặt hoặc máy rửa chén. |
Estaban junto a la encimera, apoyados contra el lavavajillas y los cajones de las servilletas y trapos de cocina. Chúng đứng bên tủ bếp, dựa vào máy rửa bát và các ngăn kéo đựng khăn ăn và khăn lau bát. |
Y cuando llegué a casa, sentí que el alcance de mi existencia disminuía gradualmente hasta parecerme que llenar el lavavajillas era un reto interesante. Và khi trở về nhà, tôi đã thấy mục đích tồn tại của mình từ từ suy giảm cho đến khi việc xếp chén bát vào máy rửa chén lại có vẻ như một thử thách thú vị. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lavavajillas trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới lavavajillas
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.