habilitar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ habilitar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ habilitar trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ habilitar trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là có hiệu lực. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ habilitar
có hiệu lựcverb |
Xem thêm ví dụ
Una vez que ha transmitido esa información, la puede utilizar para rellenar variables y habilitar activadores en las configuraciones de etiquetas. Sau đó, bạn có thể sử dụng thông tin đó để điền các biến và kích hoạt trình kích hoạt trong cấu hình thẻ của mình. |
Habilitar componente Thành phần HTML nhúng được |
Para habilitar esta combinación de PubSubHubbub y tu feed de flujo de actividad Atom/RSS, los pasos sugeridos son: Để cho phép kết hợp này giữa nguồn cấp dữ liệu Luồng hoạt động RSS/Atom của bạn, các bước được đề xuất là: |
Seleccione Habilitar para la Subasta Abierta si quiere usar este partner de rendimiento con la Subasta Abierta. Chọn Bật trong Đặt giá thầu mở nếu bạn muốn sử dụng đối tác lợi nhuận này với tính năng Đặt giá thầu mở. |
Activa Habilitar cuadrícula. Bật chế độ Bật lưới địa lý. |
Por cada anunciante de Search Ads 360 vinculado, puede habilitar o inhabilitar el acceso a una vista. Bạn có thể cho phép hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào một chế độ xem cho mỗi Nhà quảng cáo Search Ads 360 được liên kết. |
Habilitar las disposiciones de teclado & Bật bố trí bàn phím |
No obstante, si tenías una cuenta en DiaDoc.ru, al registrarte en Google Ads puedes habilitar el proceso de documentos electrónicos en cualquier momento. Tuy nhiên, nếu có tài khoản với DiaDoc.ru khi đăng ký Google Ads, bạn có thể bật quy trình chứng từ điện tử bất cứ lúc nào. |
Acceda a la página de configuración de la etiqueta de página vista de Google Analytics, haga clic en Habilitar la configuración de anulación en esta etiqueta para poder ver la sección Más opciones y siga los pasos descritos anteriormente que correspondan. Mở thẻ lượt xem trang Google Analytics của bạn, nhấp vào Bật cài đặt ghi đè trong thẻ này để hiển thị mục Cài đặt khác và thực hiện theo các bước thích hợp nêu trên. |
Para poder habilitar la reproducción en 360°, deberás incluir ciertos metadatos en el archivo del vídeo. Tệp video của bạn cần có một số siêu dữ liệu cụ thể để bật tính năng phát lại 360°. |
Puede habilitar el remarketing y las funciones de informes publicitarios en una propiedad web mediante uno de los siguientes métodos: Bạn có thể sử dụng một trong các phương pháp sau để bật tính năng Tiếp thị lại và Tính năng báo cáo quảng cáo cho một thuộc tính web: |
Para habilitar el modo de depuración de Analytics en un dispositivo Android emulado, ejecute la siguiente línea de comandos: Để bật chế độ Gỡ lỗi Analytics trên thiết bị Android được mô phỏng, hãy thực thi dòng lệnh sau: |
Independientemente de que actualice la dirección de entrega, deberá hacer clic en el botón "volver a habilitar" del widget del método de pago mediante cheque (o seleccione una nueva forma de pago). Cho dù bạn có cập nhật địa chỉ chuyển séc của mình hay không, bạn vẫn cần phải nhấp vào nút "bật lại" trên tiện ích con hình thức thanh toán bằng séc (hoặc chọn hình thức thanh toán mới). |
Nota: Este mensaje se mostrará si acabas de habilitar una campaña con grupos de anuncios y anuncios dinámicos antes de que tu feed se haya revisado. Lưu ý: Bạn sẽ thấy thông báo sau nếu bạn vừa bật chiến dịch (cùng với nhóm quảng cáo và quảng cáo động) và nguồn cấp dữ liệu của bạn chưa được xem xét. |
Te recomendamos que consultes el sitio web de ayuda online o el manual de usuario del dispositivo para obtener más instrucciones sobre cómo habilitar JavaScript en el navegador web. Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo trang web trợ giúp trực tuyến hoặc hướng dẫn sử dụng cho thiết bị của mình để biết hướng dẫn bật JavaScript trong trình duyệt web. |
Puedes habilitar pausas publicitarias mid-roll generadas automáticamente tanto en el canal como en uno o varios vídeos. Bạn có thể bật quảng cáo giữa video được tạo tự động ở cả cấp độ video và kênh cũng như cho nhiều video. |
En este ejemplo se muestra cómo modificar el código de anuncios adaptables para habilitar los anuncios adaptables de anchura completa: Ví dụ này cho bạn thấy cách sửa đổi mã quảng cáo đáp ứng để bật quảng cáo đáp ứng có chiều rộng đầy đủ: |
En las implementaciones de vídeo sencillas, los desarrolladores deben consultar cómo importar el SDK de anuncios de Google para móviles con las funciones de Open Measurement y habilitar el estándar. Để triển khai video theo cách đơn giản, nhà phát triển nên tham khảo SDK quảng cáo trên thiết bị di động của Google (GMA) để biết thông tin về cách nhập SDK với các chức năng Đo lường mở và bật Đo lường mở. |
Una forma particularmente ambiciosa de meditación tiene como fin conseguir sostener la concentración en un punto sin esfuerzo, enfocado a habilitar en su practicante un estado de bienestar en cualquier actividad de la vida. Một tham vọng lớn của hành thiền là nhằm vào việc tập trung dễ dàng để duy trì sự tập trung hoàn toàn vào thực tại, nghĩa là để cho các thiền nhân tận hưởng một cảm giác hạnh phúc không thể phá vỡ khi tham gia vào bất kỳ hoạt động nào trong cuộc sống. |
Puede habilitar que los anuncios vuelvan a cargarse de forma dinámica para mejorar la experiencia de usuario o cumplir los estándares del sector. Bạn có thể chọn cho phép quảng cáo tự động tải lại để mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn ngành. |
Nota: En todos los navegadores, debes activar las cookies y habilitar JavaScript para poder usar Translator Toolkit. Lưu ý: Đối với tất cả các trình duyệt, bạn phải bật cookie và bật Javascript để sử dụng Bộ công cụ Dịch. |
Añada una etiqueta de vinculación de conversiones a su contenedor AMP y seleccione "Habilitar vinculación entre diferentes dominios" y "Habilitar vinculación con ID de cliente de Google Analytics". Thêm thẻ Trình liên kết chuyển đổi vào Vùng chứa AMP của bạn, rồi chọn ‘Bật tính năng liên kết trên các miền’ và ‘Cho phép liên kết với mã ứng dụng khách Google Analytics’. |
Habilitar el valor máximo de la alarma Bật báo động giá trị tối đa |
Descubre cómo habilitar las funciones de las pujas para la Red de Display. Tìm hiểu cách bật tính năng đặt giá thầu trên Mạng hiển thị. |
Para habilitar el centro de revisión de anuncios, siga los pasos que se describen a continuación: Để bật Trung tâm xem xét quảng cáo, hãy thực hiện theo các bước sau: |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ habilitar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới habilitar
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.