flácido trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ flácido trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flácido trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ flácido trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là mềm, yếu, nhu nhược, yếu ớt, ẻo lả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ flácido
mềm(loose) |
yếu(loose) |
nhu nhược(weak) |
yếu ớt(weak) |
ẻo lả(weak) |
Xem thêm ví dụ
Tú pene flácido es muy pequeño. Cái ấy mềm nhũng của anh nhỏ xíu ấy. |
Creativamente hablando, la tengo flácida. Nói cho đúng thì, tôi đang mềm nhũn ra rồi. |
Fallen y estarán condenados a una eternidad asquerosa en el trasero flácido de Cristo. Còn thất bại, các ngươi sẽ bị đày đến chỗ tê liệt vĩnh viễn trong vòng tay êm ái của Kitô. |
Tú pareces un pito flácido. Cậu là một thằng mềm yếu to xác. |
Pobre Robbie, con sus escasos mechones de cabello, su cabeza de forma extraña y su cuerpo flácido. Jackie tội nghiệp với mớ tóc bù xù, cái đầu hình dạng kỳ quặc và cơ thể nhão nhoét. |
¿O dirías que son flácidos? Hay cô nghĩ là nó xệ? |
Que había mantenido en el violín y el arco en sus manos flácido por un tiempo y había siguió mirando la partitura como si todavía estaba jugando. Cô đã được tổ chức vào violin và cung trong tay khập khiễng của cô cho một thời gian ngắn và có tiếp tục xem xét các bản nhạc như thể cô vẫn đang chơi. |
Su mano derecha, abierta y flácida, se movía al ritmo de los sollozos de su padre—. Bàn tay phải nó duỗi ra, rũ xuống, đung đưa theo nhịp thổn thức của người cha |
Corrí en dirección al grito de Jem y me choqué con el flácido estómago de un hombre. Tôi chạy theo hướng tiếng rú của Jem và ập vào cái bụng mềm nhão của một người đàn ông. |
Ella lo picó con su aguijón y lo dejó flácido, como pescado deshuesado. Nó đâm mũi kim độc để hắn mềm nhũn như cá rút xương. |
Te garantizo que moverá sus flácidos músculos para ayudarte. Anh đảm bảo ông ta sẽ chống lưng cho em thôi. |
Dios no permita que malinterprete lo que significa tu pito flácido que está tan desabrido como tu maldito humor. Chúa thứ lỗi cho tôi vì không nhìn ra ẩn ý anh chỉ cho tôi bằng dương vật mềm oặt của anh, và nó cũng " thất thường " hệt như tính khí của anh. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ flácido trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới flácido
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.