desmarcar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desmarcar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desmarcar trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ desmarcar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là xoá, rõ, tách ra, phân ra, phân tích, phân ly. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ desmarcar
xoá, rõ
|
tách ra(disassociate) |
phân ra(disassociate) |
phân tích(disassociate) |
phân ly(disassociate) |
Xem thêm ví dụ
Además, puede desmarcar la casilla de cualquier tipo de etiqueta para evitar que esas etiquetas hagan una función concreta. Bạn cũng có thể ngăn nhãn thực hiện một chức năng cụ thể bằng cách bỏ chọn hộp kiểm cho loại nhãn đó. |
Esta opción está habilitada de forma predeterminada en las nuevas subastas privadas, pero se puede desmarcar en cualquier momento. Tùy chọn này sẽ bật theo mặc định trên các Phiên đấu giá mở mới, nhưng bạn có thể bỏ chọn bất kỳ lúc nào. |
Puedes marcar o desmarcar correos como spam. Bạn có thể đánh dấu hoặc bỏ đánh dấu email là thư rác. |
Si ya no necesita un grupo de URL, puede desmarcar todas sus URL para inhabilitarlo. Nếu không cần một nhóm URL nào đó nữa, bạn có thể vô hiệu hóa nhóm đó bằng cách bỏ chọn tất cả các URL trong nhóm. |
Si están midiendo la misma versión de tu aplicación, te recomendamos desmarcar el ajuste "Incluir en Conversiones" en todas las acciones de conversión excepto en una. Nếu các hành động chuyển đổi này đang đo lường cùng một phiên bản ứng dụng, thì bạn nên bỏ chọn tùy chọn “Bao gồm trong ‘Chuyển đổi’” cho tất cả, chỉ để lại một trong các hành động chuyển đổi. |
En el caso de la función de anuncios automáticos, debe crear un grupo de URLs, escoger las páginas en las que quiere dejar de publicar anuncios y desmarcar todos los formatos de anuncio. Đối với Quảng cáo tự động: tạo một nhóm URL mới, chọn các trang mà bạn muốn ngừng phân phát quảng cáo và để nguyên không chọn tất cả định dạng quảng cáo. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ desmarcar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới desmarcar
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.