cha trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cha trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cha trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ cha trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là chè, trà, nước trà, nước chè, 𦷨. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cha

chè

(tea)

trà

(tea)

nước trà

(tea)

nước chè

(tea)

𦷨

(tea)

Xem thêm ví dụ

17 de julio de 2014. Hogan, Caelainn; Eunjung Cha, Ariana (18 de julio de 2014).
Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2014. ^ Hogan, Caelainn; Eunjung Cha, Ariana (ngày 18 tháng 7 năm 2014).
En 1999 lanzaron su primer disco Chaos Is Me y un año después en 2000 lanzaron Dance Tonight!
Năm 1999, Orchid phát hành album đầu tay Chaos Is Me và một năm sau đó họ ra mắt Dance Tonight!
Hay mucho trabajo aquí, Cha Pow.
Còn nhiều việc phải làm ở đây lắm, Cha Pow.
El verano siguiente, el éxito de la comedia de Kim Sang-jin ́ ́Kick the Moon ́ ́ (unos 4,3 millones de entradas vendidas) le aseguró su sitio en la industria cinematográfica como actor principal. Desde entonces, Cha se ha convertido en uno de los pocos actores taquilleros de su país.
Mùa hè tiếp theo, thành công vang dội của bộ phim hài Kick the Moon của Kim Sang-jin (hơn 4,3 triệu vé được bán) đã đảm bảo vị trí của anh trong ngành công nghiệp như một diễn viên hàng đầu với sức hút ngôi sao mạnh mẽ.
Dispuse que Cha Pow y Bolo lleven a Thaddeus a la vieja herrería.
Anh đã sắp xếp cho Cha Pow và Bolo đưa Thaddeus đến chỗ lò rèn cũ.
Lo sé, Cha Pow.
Tôi biết mà, Cha Pow.
Cha Pow, necesito tu fuerza adentro.
Cha Pow, tôi cần cơ bắp của anh trong này.
Después de probar su versatilidad en otros géneros, notablemente en el thriller Blood Rain (2005) y el melodrama My Son (2007), la popularidad de Cha continuo con las series de televisión Guardaespaldas (2003), The City Hall (2009), y El más Grande amor (2011).
Sau khi chứng minh tính linh hoạt của mình trong các thể loại khác, đặc biệt là trong thời kỳ phim kinh dị Mưa Máu (2005) và bộ phim tình cảm Mỹ Sơn (2007), sự nổi tiếng Cha tiếp tục với bộ phim truyền hình Bodyguard (2003), City Hall (2009), The Greatest Love (2011) vàHwayugi (2017).
¿Quién es Cha Tae-shik?
Thằng nào là Cha Tae-Sik?
Él y Lee son los padres biológicos de su hija Cha Ye-ni (nacida en 2003, y bautizada como Rachel). En julio de 2014, un hombre que afirmaba ser el padre del hijo de Cha y Lee Cha No ah (nacido en 1989, y bautizado como Noah) presentó (y rápidamente retiró) una demanda de ₩100 millones de por difamación en contra de Cha, lo que llevó al actor a admitir que No-ah es el hijo de Lee de su anterior matrimonio, y que cuando él y Lee se casaron, él había adoptado legalmente a No-ah, que entonces tenía tres años de edad.
Vào tháng 7 năm 2014, một người đàn ông tự xưng là cha đẻ của con trai Cha và Lee Cha No-ah (sinh năm 1989, được đặt tên là Nô-ê) đã đệ trình (và nhanh chóng bỏ) một vụ kiện phỉ báng 100 triệu đối với Cha, dẫn đến Nam diễn viên thừa nhận No-ah là con trai của Lee từ cuộc hôn nhân trước của cô và khi anh và Lee kết hôn, Cha đã nhận nuôi No-ah một cách hợp pháp, lúc đó mới ba tuổi.
Te llevas a la chica de tus sueños y bailas el cha-cha-cha y tienes un final feliz.
và nhảy điệu cha-cha-cha tới một kết thúc có hậu.
La película recaudó más de 2,4 millones de admisiones y dio a Cha una suma adicional de elogios por su actuación (años más tarde hizo equipo nuevamente con el director Jang Gyu-seong en la comedia de 2007 Small Town Rivals).
Bộ phim đã thu về hơn 2,4 triệu lượt đăng ký và thu hút thêm lời khen ngợi về khả năng diễn xuất của anh ấy (sau đó anh ấy sẽ hợp tác trở lại với đạo diễn Jang Gyu-seong cho bộ phim hài năm 2007 Small Town Rivals).
Algunos de los videojuegos para los cuales ha cantado canciones son Kikokugai: The Cyber Slayer, Saya no Uta, Dramatical Murder, Lamento: Beyond the Void, sweet pool, Demonbane, Higurashi no Naku Koro ni Matsuri, Chaos;Head, Steins;Gate, y Robotics;Notes, junto con las series de anime Please Twins!, Myself ; Yourself, Dazzle y Occultic;Nine.
Ngoài ra cô còn hát cho những game: Kikokugai: The Cyber Slayer, Saya no Uta, Demonbane, Higurashi no Naku Koro ni Matsuri, Chaos;Head, Steins;Gate, and Robotics;Notes, cùng với những bộ anime Please Twins!, Myself; Yourself, và Hatenkō Yūgi.
Notas: (1) Cha es una pronunciación alternativa para té en japonés y coreano.
Vào năm 2011, f(x) thu âm ca khúc tiếng Hàn Quốc và tiếng Nhật Bản.
Ignore al Jefe Cha.
Mặc kệ ông ta đi.
El personaje de Kane apareció en el cómic Undertaker de catorce temas producido por Chaos!
Nhân vật Kane được mô tả trong mười bốn vấn đề của cuốn truyện tranh Undertaker được sản xuất bởi Chaos!
Siglos atrás, Cha-Ara y su amante, el príncipe Khufu, fueron asesinados por Hath-Set con un cuchillo forjado de Metal Nth.
Nhiều thế kỷ về trước, công chúa Chay-Ara và người tình, hoàng tử Khufu bị giết chết bởi Hath-Set bằng một con dao làm từ 1 chất ngoài vũ trụ gọi là kim loại Nth.
P ¡ des toc ¡ no canad ¡ ense y acabas con salch ¡ cha alemana.
Có cả thịt heo muối Canada, dùng nước sốt Đức chứ?
Consultado el 27 de junio de 2017. «Global ransomware attack causes chaos».
Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2017. ^ a ă â b c “Global ransomware attack causes chaos”.
Pero la dificultad del problema y el hecho de que en realidad no lo tengamos resuelto, no le quita los efectos que el Pragmatic Chaos tiene.
Nhưng độ khó của vấn đề và sự thật là chúng ta chưa hoàn toàn giải quyết được nó, không kéo đi hiệu ứng của Pragmatic Chaos.
Su captura es "ja cha cha!"
Tử viết: “Cô chi tai!
¿Quiere bailar cha-cha-cha?
Cô muốn nhảy một điệu cha-cha không?
Chaos Is Me es el primer álbum de estudio de la banda estadounidense de screamo Orchid.
Chaos Is Me là album phòng thu đầu tay của ban nhạc screamo người Mỹ Orchid.
Tienes talento para esto, Cha Pow.
Anh cũng khéo léo đấy, Cha Pow.
¿A Oh Myung-kyu o a Cha Tae-shik?
Oh Myung Kyu hay Cha Tae-Sik.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cha trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.