bombshell trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bombshell trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bombshell trong Tiếng Anh.
Từ bombshell trong Tiếng Anh có nghĩa là tạc đạn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bombshell
tạc đạnnoun |
Xem thêm ví dụ
Around June 2002, the world of supercomputers had a bombshell. Khoảng tháng Sáu năm 2002, thế giới của các siêu máy tính đã có một cuộc bùng nổ. |
Roosevelt's "bombshell" message to that conference effectively ended any major efforts by the world powers to collaborate on ending the worldwide depression, and allowed Roosevelt a free hand in economic policy. Thông điệp gây xôn xao của Roosevelt gởi đến hội nghị tiền tệ thế giới năm 1933 thực sự kết thúc tất cả những nỗ lực lớn của các cường quốc nhằm hợp tác trong công cuộc kết thúc cuộc khủng hoảng thế giới, tạo cơ hội cho Roosevelt rảnh tay thực hiện chính sách kinh tế riêng của Hoa Kỳ. |
The story by Neil Sheehan and Hedrick Smith was a bombshell. Bài báo của Neil Sheehan và Hedrick Smith là một quả bom tấn. |
Sometimes life surprises you and hits you with one of those bombshells. Cuộc sống đôi lúc đầy những bất ngờ nhỏ như quả bom lớn hạ gục chúng ta. |
Hell, he is the bombshell. Chết tiệt, cậu ta chính là bom nổ chậm. |
That bombshell opened a wound in our hearts that is still healing, even years later.” Tin sét đánh ấy đã gây nên vết thương lòng mà sau nhiều năm vẫn chưa lành”. |
In December 2017 her song "She" from the film Bombshell: The Hedy Lamarr Story was included on the Oscars shortlist for Best Original Song. Vào tháng 12 năm 2017, bài hát "She" của cô trong bộ phim Bombshell: The Hedy Lamarr Story được đưa vào danh sách chọn lọc của Oscar cho hạng mục bản gốc hay nhất. |
Blond bombshell. Quả bom vàng. |
Okay, if this kid is right, he's sitting on a bombshell. Được rồi, nếu thằng nhóc này đúng, cậu ta đang ngồi trên một quả bom nổ chậm. |
President Garrett Walker's bombshell testimony, which... Lời khai bom tấn của Tổng thống Garrett Walker... |
Your pop's got a bombshell to drop, so ears open. Cha có một tin xốt dẻo cho các con đây, chú ý nghe này. |
One evening while at home on vacation, I dropped the bombshell. Một buổi tối nọ, trong lúc đang ở nhà nghỉ phép, tôi quyết định nói ra tin bất ngờ này. |
But here is the bombshell: You weren't there. Nhưng đây mới là điểm bất ngờ: bạn đã không ở đó. |
The same month it was announced that her song "She" from the film Bombshell: The Hedy Lamarr Story is on the shortlist for Academy Awards' Oscars in Best Original Song category. Cũng trong tháng đó, đã có thông báo rằng bài hát "She" của cô trong bộ phim "Bombshell: The Hedy Lamarr Story" nằm trong danh sách chọn lọc cho giải Oscar trong hạng mục Bản gốc xuất sắc nhất. |
And so we have this bombshell that's sort of ripping through the whole system. Chúng ta đã thấy cái quả bom này quét qua toàn bộ hệ thống ra sao. |
Alison Sudol as Queenie Goldstein: Tina's younger sister and roommate, she's described as a free-spirited and big-hearted bombshell, and is a naturally born and skilled Legilimens. Alison Sudol vai Queenie Goldstein: Em gái và bạn cùng phòng của Tina, cô được mô tả như là một quả lựu đạn với tinh thần tự do, và là một người Thấu Thị bẩm sinh. |
" It was a bombshell dropped on the villagers . " Đó là một quả bom trút xuống dân làng . |
Our legal analyst is standing by to share with us the ramifications of these bombshells. Chuyên viên pháp lý của chúng tôi đang sẵn sàng phân tích hệ quả của những tin chấn động này. |
That's a pretty big bombshell. Đó là một quả bom lớn đấy. |
The first is the sexy bombshell. Loại đầu tiên là quả bom gợi cảm. |
The bombshell confirmation out of Oklahoma City today, as the FAA confirmed, it was, indeed, a lone air traffic controller's fateful mistake que el nombre del hombre es Donald Margolis. Đã có tin xôn xao dư luận từ thành phố Oklahoma... theo như FAA đã xác nhận... đây chính xác là sai sót nghiêm trọng của riêng bộ phận kiểm soát không lưu dẫn đến vụ tai nạn. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bombshell trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới bombshell
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.