bloquear trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bloquear trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bloquear trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ bloquear trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là treo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bloquear
treoverb |
Xem thêm ví dụ
Você pode bloquear anúncios de categorias gerais, como vestuário, Internet, imóveis e veículos. Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ. |
Se você se afastar do Chromebook, recomendamos bloquear a tela para ter segurança extra. Nếu bạn rời khỏi Chromebook, chúng tôi khuyên bạn nên khóa màn hình để tăng cường tính bảo mật. |
Nessa página, você pode permitir e bloquear redes de anúncios de terceiros específicas ou todas as redes de anúncios futuras. Trên trang này, bạn có thể cho phép và chặn các mạng quảng cáo cụ thể của bên thứ ba hoặc tất cả mạng quảng cáo trong tương lai. |
Nesses casos, qualquer informação adicional que você possa fornecer será fundamental para investigar e bloquear esses anúncios em tempo hábil. Trong những trường hợp như vậy, bất kỳ thông tin bổ sung nào mà bạn có thể cung cấp đều quan trọng trong việc điều tra và chặn kịp thời. |
O fígado dele está a falhar porque... um coágulo está a bloquear a veia hepática. Suy gan vì tụ máu nặng gây tắc tĩnh mạch gan. |
Por toda a parte, os governos, com frequência, tentam bloquear, filtrar e censurar conteúdos na Internet. Chính phủ các nước hay cố gắng ngăn chặn, lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet. |
Permite ao utilizador bloquear o ecrã ou terminar a sessãoName Thêm nút khoá màn hình và đăng xuất khỏi phiên chạyName |
Apenas pensou em sua vida sem tentar bloquear as lembranças. Anh chỉ nghĩ về đời mình, và anh sẽ không cố ngăn cản dòng ký ức. |
Para voltar a bloquear o telemóvel, toque sem soltar em [Desbloqueado]. Để khóa điện thoại một lần nữa, hãy chạm và giữ biểu tượng Khóa [Đã mở khóa]. |
Para exemplificar isto, posso bloquear a luz da célula solar. Để minh chứng, tôi có thể lấp ánh sáng của tấm pin. |
Ele teria dito que gostaria simplesmente que Alexandre desse um passo para o lado a fim de não bloquear a luz do Sol. Theo lời thuật, thì Diogenes đáp ông chỉ muốn Alexander đứng sang một bên để không chắn ánh mặt trời! |
Estava de saída, mas, antes de chegar ao meu carro, apareceram dois agentes da polícia a bloquear-me a saída. Um oficial aproximou-se por detrás de mim. Tôi đang đi ra, chưa kịp vào xe thì hai chiếc xe cảnh sát ập đến chặn đường tôi, và một cảnh sát đến từ sau tôi. |
Para alguns idiomas, não podemos bloquear determinadas categorias no momento. Đối với một số ngôn ngữ, chúng tôi không thể chặn các danh mục nhất định vào lúc này. |
Siga estas etapas para bloquear anúncios por rede. Hoàn tất các bước sau để chặn quảng cáo theo mạng quảng cáo. |
Para bloquear um anúncio: Để chặn quảng cáo: |
Nessa página, você poderá clicar em Bloquear todos ou Marcar todos como revisados. Từ đây, bạn có thể chọn nhấp vào Chặn tất cả hoặc Đánh dấu tất cả quảng cáo là đã xem xét. |
Mas, mesmo que não haja qualquer sinal, a eletroestimulação duma parte adequada do cérebro pode bloquear uma perturbação cerebral. Nhưng ngay cả khi không có tín hiệu, việc kích thích điện của 1 phần nhất định trong não có thể dập tắt một rối loạn về não. |
Bloquear os parafusos de nivelamento no lugar Khóa các vít leveling tại chỗ |
Mas ninguém pode bloquear meu caminho... Nhưng không ai có thể ngăn cản bước đường của ta... |
Se quiser ter controle sobre o que é exibido no seu aplicativo, você poderá bloquear a exibição dos anúncios de determinados anunciantes e categorias. Nếu bạn muốn kiểm soát nội dung xuất hiện trong quảng cáo của bạn, bạn có thể chặn quảng cáo từ một số nhà quảng cáo và danh mục hiển thị trong ứng dụng của bạn. |
Bloquear a Sessão Khoá phiên chạy |
Bloquear as teclas fixas & Khoá phím dính |
Para impedir que anúncios de qualquer uma dessas categorias sejam exibidos no seu aplicativo, acesse a página "Categorias sensíveis" na sua conta da AdMob e clique no botão Bloquear correspondente à categoria que você quer bloquear. Để ngăn không cho quảng cáo từ bất kỳ danh mục nào trong số những danh mục này xuất hiện trong ứng dụng của bạn, hãy truy cập trang "Danh mục nhạy cảm" trong tài khoản AdMob của bạn và nhấp vào nút Chặn tương ứng với danh mục bạn muốn chặn. |
Com a chave interruptor em execução ou bloquear o modo e as portas do operador fechadas Bằng cách nhấn phím chuyển dài hoặc khóa chế độ và các nhà điều hành cửa đóng cửa |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bloquear trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới bloquear
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.