脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung.

Từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung có các nghĩa là Hợp chất hữu cơ, hợp chất hữu cơ, Hợp chất aliphatic. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 脂肪酸衍生物

Hợp chất hữu cơ

hợp chất hữu cơ

Hợp chất aliphatic

Xem thêm ví dụ

最近,心理物理学和神经学建议味道还包括一些其它的元素(鲜味,我们最能感觉到的脂肪酸,以及金属和水的味道,虽然后者通常由于味觉的自适应性而被忽略)。
Gần đây, các nhà vật lý tâm thần học và thần kinh học đã đề xuất một danh mục vị (nổi bật nhất là vị của axit béo, cũng như vị kim loại và vị nước, mặc dù vị nước thường được bỏ qua do hiện tượng thích nghi với vị ).
可以是氨基酸 核酸,羧酸或者不饱和脂肪酸
Chúng ta có thể dùng amino acid, dùng nucleic acid,carboxylic acids,và acid béo.
它们通常是蛋白质, 或者是构成其它物质的酶, 比如多糖、脂肪酸
Nhiều lúc chúng là protein.
ReOOMe—Re4O6(OCH3)12,四核的铼衍生物
Oxometoxit reni Re4O6(OCH3)12, một dẫn xuất 4 hạt nhân của reni.
只有单键的脂肪酸 为饱和脂肪酸, 有单个或多个双键的脂肪酸 则为不饱和脂肪酸
Một số axit béo chỉ chứa tòan nối đơn.
这种脂肪酸尤其在多脂鱼身上找到。 因此,专家建议,最好能“每星期吃鱼一两次”。
Xu hướng đáng lo ngại này gần đây được các bộ trưởng y tế của Liên Minh Âu Châu lưu ý.
狗可以区分两种非常相似并且被高度稀释的脂肪酸: 羊油酸(辛酸)和羊脂酸(己酸)。
Loài chó có thể phân biệt hai axit béo rất giống nhau, đã được pha loãng: capylic axit và caproic axit.
研究结果指出,“一种脂肪酸(omega-3)能显著抑制前列腺癌细胞的生长,及能减低心脏病发作的风险”。
Nhật báo Đức Süddeutsche Zeitung cho biết “người trẻ Âu Châu say sưa ở lứa tuổi trẻ hơn và thường xuyên hơn”.
大部分的不饱和脂肪酸对人体是有益的, 而过多的饱和脂肪酸则是有害的。
Số còn lại chứa cả nối đơn và nối đôi.
Turbo Pascal,和其它有单元或模块概念的衍生物是模块化语言。
Turbo Pascal, và các dẫn xuất khác với các đơn vị hoặc các khái niệm mô-đun là các ngôn ngữ mô-đun.
飞毛腿导弹(包括衍生物)是少数在实战中被使用的弹道导弹之一,发射总数仅次于V2火箭(地堡-U是唯一其他“盛怒之下”发射的弹道导弹)。
Tên lửa Scud (và cả các biến thể của nó) là một trong số ít các tên lửa đạn đạo đã được sử dụng trong chiến tranh thực tế, chỉ đứng thứ hai sau loại V2 về số lượng sử dụng (SS-21 là loại tên lửa đạn đạo duy nhất khác được sử dụng "trong chiến tranh").
现在,还有另一种脂肪酸叫做羊蜡酸(发酸), 与前面提到的两者非常相似, 它只不过又多了两个碳原子而已。
Ngoài ra, còn có một loại axit khác, axit capric, nó cũng giống như hai loại axit lúc nãy, chỉ khác là nó có thêm hai phân tử carbon.
它没有 EPA,DHA 这些ω-3不饱和脂肪酸, 这些我们觉得吃了可以长生不老的东西。
Cũng không có EPA và DHA omeg-3s mà chúng ta nghĩ sẽ giúp chúng ta trường thọ.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 脂肪酸衍生物 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.