越南语 中的 gặp phải 是什么意思?

越南语 中的单词 gặp phải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gặp phải 的说明。

越南语 中的gặp phải 表示遭遇, 遭到, 相遇, 遇見, 遇见。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gặp phải 的含义

遭遇

(meet with)

遭到

(meet with)

相遇

(encounter)

遇見

(encounter)

遇见

(encounter)

查看更多示例

Họ đang gặp phải khó khăn nào?
他们要应付什么难题?
Hoặc bạn có gặp phải chuyện gì làm cho bạn lo âu không?
你正感到忧心忡忡吗?
2 Chúng ta cần phải đặc biệt kiên nhẫn khi gặp phải khu vực năng rao giảng.
2 在频常传道的地区,我们尤其需要忍耐。
Chúa đã củng cố ông, và ông đã khắc phục được những thử thách mà ông gặp phải.
主增强了他的力量,让他克服了所面临的考验。
19. a) Các em gặp phải những thử thách nào nơi học đường?
19.( 甲)你们小朋友在学校要应付什么试炼?(
Những ai lìa bỏ Đức Giê-hô-va chắc chắn gặp phải những khó khăn và thất bại.
在生活上,人要是不理会耶和华的指示,难题和挫折就会困扰他们。
Đây là thử thách lớn nhất mà chúng ta gặp phải trong quá trình đổi mới.
这里我们将遇到革新中的最大的挑战
Chúng tôi đã gặp phải những ngày tháng đen tối.
我們 曾過 著苦 難 的 日子
Nếu gặp phải chuyện gì khác thường không hiểu được, chớ bỏ cuộc.
每逢碰到奇怪或不明白的事,不要放弃,要仰赖耶和华。”“
Nếu bạn gặp phải các vấn đề khác, hãy xem xét báo cáo vấn đề này với Facebook.
如果遇到其他問題,請向 Facebook 回報。
Bạn đang gặp phải vấn đề?
遇到問題了嗎?
Kể lại một vấn đề mà gần đây bạn gặp phải với một thành viên trong gia đình.
写下最近跟家人发生的一次冲突。
Con cái của những người nhập cư còn gặp phải những vấn đề nào nữa không?
父母要是移居外地,孩子还会面对什么难题呢?
Hãy tìm sự cố bạn đang gặp phải bên dưới.
请在下方查找您遇到的问题。
(b) Tại những nơi khác, người công bố gặp phải thách thức nào?
乙)在另一些地方,传道员遇到什么障碍?
□ Chúng ta gặp phải những trở ngại gì và có thể thắng được như thế nào?
□ 我们必须面对怎样的障碍? 我们可以怎样克服这些障碍?
Khi chúng gặp phải những cú shock từ bên ngoài chúng không sụp đổ 1 cách dễ dàng.
当他们遇到外部冲击时, 他们不只是分解,或者崩溃。
Tại đó, Sa-mu-ên gặp phải những thử thách nào?
在圣幕里,撒母耳面对怎样的环境?
Chọn vấn đề phù hợp nhất với vấn đề bạn đang gặp phải.
請選取與您問題最相符的情況。
Có lẽ nhiều lần bạn gặp phải tình huống như được miêu tả ở trang bên.
上一页所说的事,也许在你身上发生过不止一次。
Hãy tìm vấn đề bạn đang gặp phải bên dưới:
请在下方查找您遇到的问题:
Nhưng hai con gặp phải nhiều chuyện hơn cả là khó khăn.
但 你 倆 遇到 的 不僅 矛盾 這麼 簡單
Nhưng ông gặp phải sự chống đối dữ dội, nhất là từ phía Tin Lành.
但反对他的人给他很大的压力,特别是那些基督新教的教士们。
□ Toàn thể hiệp hội tín đồ đấng Christ gặp phải những thử thách nào?
□ 整个基督徒弟兄团体都经历什么试炼?
Chúng ta khâm phục đức tin của những người gặp phải vấn đề sức khỏe kinh niên.
有些同工表现坚强的信心,长期默默忍受慢性疾病的煎熬,确实叫人钦佩。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gặp phải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。