virusologie trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ virusologie trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ virusologie trong Tiếng Rumani.
Từ virusologie trong Tiếng Rumani có các nghĩa là khoa virut, vi-rút học, virut học. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ virusologie
khoa virut(virology) |
vi-rút học
|
virut học
|
Xem thêm ví dụ
În secolul al XX-lea, pot fi amintiți matematicianul și fizicianul Henri Poincaré, fizicienii Henri Becquerel, Pierre și Marie Curie, deveniți celebri pentru studiile lor în domeniul radioactivității, fizicianul Paul Langevin și virusologul Luc Montagnier, co-descoperitor al virusului HIV. Các nhà khoa học Pháp nổi tiếng trong thế kỷ XX gồm có nhà toán học và vật lý học Henri Poincaré, các nhà vật lý học Henri Becquerel, Pierre và Marie Curie, nổi tiếng nhờ công trình của họ về phóng xạ, nhà vật lý học Paul Langevin và nhà vi-rút học Luc Montagnier cùng khám phá HIV/AIDS. |
Suntem virusologi... urmărim microbii obscuri în locuri puţin probabile. Chúng tôi là các nhà virus học theo dõi các chủng vi khuẩn lạ khi khó nắm bắt được chúng. |
31 august 1985) (cunoscut și sub presurtările Macfarlane sau Mac Burnet) a fost un virusolog australian, cunoscut pentru contribuțiile sale în domeniul imunologiei. Sir Frank Macfarlane Burnet (3 tháng 9 năm 1899 - 31 tháng 8 năm 1985), thường được biết đến với cái tên Macfarlane hoặc Mac Burnet, là một nhà virus học người Úc nổi tiếng với những đóng góp về miễn dịch học. |
Dar mulţi virusologi se tem că, în pofida atenţiei unanime pe care a polarizat–o acest flagel de ultimă oră, ne aşteaptă lucruri mult mai înfricoşătoare.“ Mặc dù người ta dồn hết sự chú ý đến nạn dịch mới này, nhiều nhà vi khuẩn học sợ rằng còn nhiều điều kinh hãi nữa đang chờ đón chúng ta”. |
Tocmai am auzit de la şeful virusologilor de la laboratorul Bio. Tôi vừa nghe tin từ trưởng bộ phận virus tại cơ sở y sinh. |
Mumia a fost examinată de virusologi, oncologi şi legişti care au căutat semne ale unui asasinat, dar cauza morţii lui Pepi al III-lea la numai 23 de ani rămâne încă un mister. X ác ướp đã được kiểm tra vi khuẩn nghiên cứu ung thư, nghiên cứu bệnh học, để tìm dấu hiệu gian lận, Nhưng Pepi thứ 3 đã chết ở tuổi 23 vẫn còn là một điều bí mật. |
Cum putem transforma cunoștințele noastre de virusologie într-un singur test simplu, portabil pentru stabilirea diagnosticului ? Làm sao để chúng ta có thể gói gọn kiến thức đã có về virus vào trong một quyển sổ tay chẩn đoán đơn giản? |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ virusologie trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.