βαφτιστήρι trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ βαφτιστήρι trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ βαφτιστήρι trong Tiếng Hy Lạp.
Từ βαφτιστήρι trong Tiếng Hy Lạp có nghĩa là con đỡ đầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ βαφτιστήρι
con đỡ đầu(godchild) |
Xem thêm ví dụ
Δε μπορώ να φέρω στην βαφτιστήρα μου ένα δώρο γενεθλίων; Ta không thể mang cho con gái nuôi quà sinh nhật à? |
Απομακρύνσου απ'το βαφτιστήρι μου. Tránh xa con đỡ đầu của tao ra. |
Ίσως τα πήγες άσχημα γιατί νοιάζεσαι περισσότερο για το βαφτιστήρι σου. Cậu làm hỏng vì quan tâm đến con đỡ đầu của mình. |
Αυτός είναι ο βαφτιστήρας μου! nếu không phải là con trai đỡ đầu của tôi... |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ βαφτιστήρι trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.