stream out trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stream out trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stream out trong Tiếng Anh.
Từ stream out trong Tiếng Anh có nghĩa là ộc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stream out
ộc
|
Xem thêm ví dụ
Its fragments are streaming out behind you. Từng mảnh của nó tan chảy ngay đằng sau. |
Soon, many disciples were streaming out of the house. Ít lâu sau, nhiều môn đồ đổ xô ra khỏi nhà. |
[ normal voice ] If I wanted to harm you, orphan, your blood would be streaming out of this car like a waterfall. Nếu ta muốn hại các ngươi, lũ mồ côi, thì ta sẽ nhuộm đỏ chiếc xe này bằng máu của các ngươi. |
EVERY summer, nature-loving Russians stream out of their urban apartments to the countryside to spend time in summer cottages called dachas. Đến mùa hè, những người dân Nga yêu thiên nhiên lại rời các căn hộ nơi đô thị để về các nhà nghỉ ở miền quê gọi là dacha. |
Target the inventory that you've enabled for out-stream video, and add a yield partner that supports out-stream video demand. Nhắm mục tiêu khoảng không quảng cáo mà bạn đã bật cho video ngoài luồng và thêm đối tác lợi nhuận hỗ trợ nhu cầu video ngoài luồng. |
As a comet approaches the inner Solar System, solar radiation causes the volatile materials within the comet to vaporize and stream out of the nucleus, carrying dust away with them. Khi sao chổi tiến tới phần trong của Hệ Mặt Trời, bức xạ mặt trời làm cho các vật chất dễ bay hơi trong sao chổi bốc hơi và bay ra khỏi hạt nhân, mang bụi thoát ra ngoài. |
If you're interested in seeing more information on how your videos are streaming, check out Stats for Nerds. Nếu bạn muốn xem thêm thông tin về cách video truyền trực tuyến, hãy truy cập vào phần Thống kê bộ nhớ. |
Surely, great crowds are streaming out of Babylon the Great, the world empire of false religion, with its mystical teachings and are turning to God’s simple and sure promises of “new heavens and a new earth.”—2 Peter 3:13; Isaiah 2:3, 4; 65:17; Revelation 18:4, 5; 21:1-4. Chắc chắn là đám đông đang kéo nhau ra khỏi Ba-by-lôn Lớn, đế quốc tôn giáo giả thế giới với các dạy dỗ huyền bí, và họ đang quay về với lời hứa đơn giản và chắc chắn của Đức Chúa Trời về “trời mới đất mới” (2 Phi-e-rơ 3:13; Ê-sai 2:3, 4; 65:17; Khải-huyền 18:4, 5; 21:1-4). |
Inventory type: Mobile app out-stream video Loại khoảng không quảng cáo: Video ngoài luồng cho ứng dụng dành cho thiết bị di động |
Bid requests are marked as out-stream for third-party buyers. Yêu cầu giá thầu được đánh dấu là ngoài luồng cho người mua bên thứ ba. |
Learn more about out-stream video ad formats in the IAB documentation or see the blog. Tìm hiểu thêm về định dạng quảng cáo video ngoài luồng trong tài liệu IAB hoặc xem blog. |
Inventory type: Display out-stream video Loại khoảng không quảng cáo: Hiển thị video ngoài luồng |
Cars came and went; worshipers dressed in white streamed in and out. Xe hơi đến và đi, những người đi lễ mặc đồ trắng ùn ùn kéo vào đổ ra. |
Ad slot expansion currently applies to backfill display and out-stream video ad slots on mobile web. Tính năng mở rộng vùng quảng cáo hiện áp dụng với vùng quảng cáo hiển thị chèn lấp và video ngoài luồng trên web di động. |
Ad slot expansion currently applies to backfill display and out-stream video ad slots on mobile web. Tính năng mở rộng vùng quảng cáo hiện áp dụng với quảng cáo hiển thị chèn lấp và video ngoài luồng trên web dành cho thiết bị di động. |
* Out-stream native ads offer custom styles. * Quảng cáo gốc ngoài luồng cung cấp kiểu tùy chỉnh. |
Ad contraction currently applies to backfill display and out-stream video ad slots on desktop web, mobile web, and apps. Hiện tại, tính năng thu hẹp quảng cáo áp dụng cho các vùng quảng cáo hiển thị chèn lấp và video ngoài luồng trên web dành cho máy tính, web dành cho thiết bị di động và ứng dụng. |
If you include targeting for things like specific video positions, content or metadata targeting, then out-stream requests will not be eligible. Nếu bạn bao gồm tiêu chí nhắm mục tiêu cho những yếu tố như vị trí video cụ thể, nhắm mục tiêu nội dung hoặc siêu dữ liệu, thì các yêu cầu ngoài luồng sẽ không đủ điều kiện. |
Crater Lake has no streams flowing into or out of it. Hồ Crater không có bất kỳ dòng chảy vào hay ra khỏi nó. |
Squeeze the ventricle and a stream of water squirts out of the pulmonary artery. Ép tâm thất và 1 dòng nước bắn ra khỏi động mạch phổi. |
Outstream ad placements are 'out of stream' – i.e. video ad placements that don't have an accompanying video. Vị trí đặt quảng cáo ngoài luồng là "ngoài luồng", tức là vị trí đặt quảng cáo video không có video đi kèm. |
GameSpot said "The game grows old quickly, as taking out the stream of enemies in each level becomes repetitive." GameSpot cho biết: "trò chơi cứ nhạt dần một cách nhanh chóng, kiểu như loại khỏi vòng chiến hàng loạt quân địch trong từng màn chơi cứ lặp đi lặp lại". |
We end up In a stream first, then we're tossed out of our hotel. Chúng ta rớt xuống một dòng suối, rồi lại bị ném khỏi một khách sạn. |
This may involve storing the data into a database or writing it out to a stream. Quá trình này có thể bao gồm việc lưu trữ dữ liệu vào trong cơ sở dữ liệu, hoặc viết chúng ra một luồng (dữ liệu). |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stream out trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới stream out
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.