σκάφος αναψυχής trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ σκάφος αναψυχής trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ σκάφος αναψυχής trong Tiếng Hy Lạp.
Từ σκάφος αναψυχής trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là du thuyền, thuyền buồm nhẹ, thi thuyền buồm, Du thuyền, thuyền buồm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ σκάφος αναψυχής
du thuyền(yacht) |
thuyền buồm nhẹ(yacht) |
thi thuyền buồm(yacht) |
Du thuyền(yacht) |
thuyền buồm(yacht) |
Xem thêm ví dụ
Το γραφείο επισκέψεων προβλέπει υψηλή ζήτηση σε βάρκες και σκάφη αναψυχής. Cục du lịch ước tính nhu cầu cao về tàu thuyền và phương tiện giải trí. |
Από αυτά, το κεφάλαιο πέντε (συχνά αποκαλούμενο ως «SOLAS V») είναι το μόνο που ισχύει για όλα τα πλοία στη θάλασσα, συμπεριλαμβανομένων των ιδιωτικών σκαφών αναψυχής και των μικρών σκαφών σε τοπικά ταξίδια, καθώς και στα εμπορικά πλοία που εκτελούν διεθνείς μεταφορές. Trong số này, chương năm (thường được gọi là 'SOLAS V') là chương duy nhất áp dụng cho tất cả các tàu trên biển, bao gồm cả du thuyền tư nhân và tàu nhỏ trong các chuyến đi địa phương cũng như các tàu thương mại trên các tuyến quốc tế. |
Μερικοί πιστεύουν ότι πρέπει να μοιάζουν με τους ανθρώπους που εμφανίζονται στα πιο σύγχρονα περιοδικά μόδας, να κάνουν ακριβές διακοπές, να τρώνε σε καλά εστιατόρια και να αγοράζουν τελευταίου τύπου «παιχνίδια» για μεγάλους—οχήματα αναψυχής, σκάφη, φωτογραφικές μηχανές, στερεοφωνικά συγκροτήματα. Một số người cảm thấy họ phải ăn mặc giống như những người trong tạp chí thời trang mới nhất, đi nghỉ mát tốn kém, ăn uống trong nhà hàng sang trọng, và mua “đồ chơi” mới nhất dành cho người lớn—như xe đi du ngoạn, tàu bè, máy chụp hình, máy hát âm thanh nổi. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ σκάφος αναψυχής trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.