Ce înseamnă tiếng nga în Vietnamez?
Care este sensul cuvântului tiếng nga în Vietnamez? Articolul explică semnificația completă, pronunția împreună cu exemple bilingve și instrucțiuni despre cum să utilizați tiếng nga în Vietnamez.
Cuvântul tiếng nga din Vietnamez înseamnă limba rusă, rusă, limba rusă, rusește, rusă, limba rusă. Pentru a afla mai multe, consultați detaliile de mai jos.
Semnificația cuvântului tiếng nga
limba rusăproper Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga. Am avut privilegiul să slujesc în congregaţia de limbă rusă. |
rusăproperfeminine Tôi không biết anh đã nhận ra là tôi không nói tiếng Nga Nu ştiu dacă ştii asta, dar nu vorbesc rusa! |
limba rusăproperfeminine Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga. Am avut privilegiul să slujesc în congregaţia de limbă rusă. |
ruseșteadverb |
rusăproper (limba rușilor) Người Serbia chỉ nói tiếng Nga, người Nga chỉ nói tiếng Czech. Sârbul nu ştie decât rusă şi rusul doar cehă. |
limba rusăproper Vì từng nghe nói về nhu cầu lớn ở Nga nên anh bắt đầu học tiếng Nga. Întrucât a auzit că era mare nevoie de ajutor în Rusia, el a început să înveţe limba rusă. |
Vezi mai multe exemple
TASS (bằng tiếng Nga). TASS (în rusă). |
Tôi không biết anh đã nhận ra là tôi không nói tiếng Nga Nu ştiu dacă ştii asta, dar nu vorbesc rusa! |
Izvestia (bằng tiếng Nga). Izvestia (în rusă). |
Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga. Am avut privilegiul să slujesc în congregaţia de limbă rusă. |
( Tiếng Nga ) Giữ chắc, em bé. Ţine-te micuţule. |
Valentina vui vẻ kêu lên bằng tiếng Nga: “Tôi muốn gặp mẹ của chàng thanh niên này. În limba ei natală, rusa, Valentina a exclamat cu entuziasm: „Trebuie să o cunosc pe mama acestui tânăr!” |
( Tiếng Nga ) Em xin lỗi, Vadim, nhưng em không bao giờ nói được với anh chuyện này. Iartă-mă, Vadim, dar nu-ţi voi spune niciodată asta. |
Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga. Da, dacă vorbeşti rusă. |
Tiếng Nga cũng là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hiệp quốc. Engleza este de asemenea una din cele șase limbi oficiale ale Națiunilor Unite. |
Đôi khi em ấy viết tiếng Anh như tiếng Nga. Câteodată ortografia lui la engleză seamănă cu rusa. |
Tu viện trưởng Makarios, cuốn Kinh-thánh mới bằng tiếng Nga mang tên ông Arhimandritul Makarios, după care a fost numită noua Biblie rusă |
Có người còn nói tiếng Nga à? Mai vorbeşte cineva rusă? |
Cô biết tiếng Nga ư? Vorbeşti Rusă? |
Mình có thể giải thích Kinh Thánh cho người nói tiếng Nga, Pháp và Moldova”.—Oleg Le vorbesc din Biblie celor ce ştiu rusa, franceza sau moldoveneasca.“ (Oleg) |
Thiết bị đếm ngược sẽ không có tiếng Nga đâu. Numărătoarea inversă are loc. |
Tôi không biết tiếng Nga. Nu vorbesc rusa. |
Cô biết tiếng Nga? Vorbeşti rusă? |
Người khiếm thính thì dùng một ngôn ngữ khác nữa là tiếng Nga ký hiệu. Însă surzii din această ţară mai au ceva în comun: limbajul semnelor rusesc. |
Anh bạn, bạn nói được tiếng Nga? Omule, vorbeşti ruseşte? |
Giáo viên tiếng Nga của tớ đến từ Minsk, nhìn như con tịnh. Profa noastră de rusă era din Minsk şi cântărea o tonă. |
Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi được bổ nhiệm đến Latvia, nơi có nhiều người nói tiếng Nga. După absolvire am fost repartizaţi în Letonia, unde majoritatea oamenilor vorbesc limba rusă. |
Tiếng Nga. In rusa. |
Tiếng Nga của mọi người thế nào? Cum e rus tuturor? |
Người Serbia chỉ nói tiếng Nga, người Nga chỉ nói tiếng Czech. Sârbul nu ştie decât rusă şi rusul doar cehă. |
Cô có biết từ Czechoslovakia nghĩa là gì trong tiếng Nga không? Ştii ce înseamnă Cehoslovacia în rusă, doctore? |
Să învățăm Vietnamez
Așa că acum că știți mai multe despre semnificația lui tiếng nga în Vietnamez, puteți afla cum să le utilizați prin exemplele selectate și cum să citiți-le. Și nu uitați să învățați cuvintele asociate pe care vi le sugerăm. Site-ul nostru web se actualizează constant cu cuvinte noi și exemple noi, astfel încât să puteți căuta semnificațiile altor cuvinte pe care nu le cunoașteți în Vietnamez.
Cuvintele actualizate pentru Vietnamez
Știi despre Vietnamez
Vietnameza este limba poporului vietnamez și limba oficială în Vietnam. Aceasta este limba maternă a aproximativ 85% din populația vietnameză, împreună cu peste 4 milioane de vietnamezi de peste mări. Vietnameza este, de asemenea, a doua limbă a minorităților etnice din Vietnam și o limbă recunoscută a minorităților etnice în Republica Cehă. Deoarece Vietnam aparține Regiunii Culturale din Asia de Est, vietnameza este, de asemenea, puternic influențată de cuvintele chinezești, deci este limba care are cele mai puține asemănări cu alte limbi din familia de limbi austroasiatice.