Ce înseamnă nhà cung cấp în Vietnamez?
Care este sensul cuvântului nhà cung cấp în Vietnamez? Articolul explică semnificația completă, pronunția împreună cu exemple bilingve și instrucțiuni despre cum să utilizați nhà cung cấp în Vietnamez.
Cuvântul nhà cung cấp din Vietnamez înseamnă furnizor. Pentru a afla mai multe, consultați detaliile de mai jos.
Semnificația cuvântului nhà cung cấp
furnizornoun Anh phải gặp nhà cung cấp sản phẩm mới. A trebuit să mă întâlnesc cu noul furnizor de produse. |
Vezi mai multe exemple
Đặc điểm nhà cung cấp Specific vînzătorului |
Lớp riêng của nhà cung cấp Clasă specifică vînzătorului |
Voz Tech là nhà cung cấp vũ khí lớn nhất cho quân đội ta. Voztech e cel mai mare furnizor militar. |
cô là một nhà cung cấp lớn. Sunteţi bine aprovizionaţi. |
Nhà cung cấp dịch vụ Tìm kiếm qua Danh bạ điện thoạiQuery Căutare în cartea de telefoaneQuery |
Nhưng có hàng ngàn nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng đó. Sunt mii de furnizori. |
Tôi cũng là một nhà cung cấp tốt. [Sunt și foarte util de asemenea.] |
Nhà cung cấp năng lượng nguyên tử nào cũng nhận được. La fel ca orice alt furnizor de energie nucleară. |
Họ đấu tranh với những nhà cung cấp, họ đấu tranh với những nhà sản xuất. Ei au luptat cu furnizorii, au luptat cu fabricanții. |
Kurt tìm được một nhà cung cấp thích hợp và hai bên thỏa thuận về giá cả. Kurt a găsit un furnizor convenabil, cu care s-a înţeles asupra unui preţ. |
Tôi đang trở thành một nhà cung cấp giải pháp. Acum ofer soluții. |
Bạn có một nhà cung cấp độc quyền. Aveai un furnizor unic. |
Nhà cung cấp bỏ đi. Furnizorul tău a scăpat mingea. |
Và đến giờ, ATT là nhà cung cấp độc quyền ở đó. Şi până în acest moment, ATT are un lacăt pe toate. |
Lớp con riêng của nhà cung cấp Subclasă specifică vînzătorului |
Chúng ta là nhà cung cấp. Noi eram furnizorul, şi aveam dreptul de autor. |
Anh phải gặp nhà cung cấp sản phẩm mới. A trebuit să mă întâlnesc cu noul furnizor de produse. |
Anh là một nhà cung cấp quan trọng. Eşti un bun furnizor pentru noi. |
Một cách giải thích khác là các bên này, các nhà cung cấp dịch vụ không thông đồng với nhau. O explicaţie ar fi că aceste părţi, aceşti furnizori, nu cooperează. |
Các nhà cung cấp giá rẻ trên thế giới có thể làm những công việc này với chi phí thấp hơn. Furnizorii cu costuri mici din întreaga lume o pot face mai ieftin. |
Các nhà cung cấp giá rẻ trên thế giới có thể làm những công việc này với chi phí thấp hơn. Furnizorii din întreaga lume o pot face mai ieftin. |
Chúng tôi bắt đàu nói chuyện với một nhà cung cấp viễn thông địa phương tên Voilà, một chi nhánh của Trilogy International. Am început să purtăm discuţii cu un furnizor de servicii locale, numit Voila, care este o filială a Trilogy International. |
Trong cả hai vấn đề, để thực hiện các dịch vụ này, tổ chức đã chọn những nhà cung cấp giống như Netscape. În ambele cazuri, Mozilla a ales aceiași furnizori ca și Netscape pentru aceste servicii. |
Một, nó trao cho chính phủ quyền buộc những nhà cung cấp Internet Mỹ khóa chặn truy cập những tên miền phạm pháp. Întâi dă guvernului puterea să forțele furnizorii de internet din SUA să blocheze accesul domeniilor care încalcă legea. |
Să învățăm Vietnamez
Așa că acum că știți mai multe despre semnificația lui nhà cung cấp în Vietnamez, puteți afla cum să le utilizați prin exemplele selectate și cum să citiți-le. Și nu uitați să învățați cuvintele asociate pe care vi le sugerăm. Site-ul nostru web se actualizează constant cu cuvinte noi și exemple noi, astfel încât să puteți căuta semnificațiile altor cuvinte pe care nu le cunoașteți în Vietnamez.
Cuvintele actualizate pentru Vietnamez
Știi despre Vietnamez
Vietnameza este limba poporului vietnamez și limba oficială în Vietnam. Aceasta este limba maternă a aproximativ 85% din populația vietnameză, împreună cu peste 4 milioane de vietnamezi de peste mări. Vietnameza este, de asemenea, a doua limbă a minorităților etnice din Vietnam și o limbă recunoscută a minorităților etnice în Republica Cehă. Deoarece Vietnam aparține Regiunii Culturale din Asia de Est, vietnameza este, de asemenea, puternic influențată de cuvintele chinezești, deci este limba care are cele mai puține asemănări cu alte limbi din familia de limbi austroasiatice.