Ce înseamnă chứa đựng în Vietnamez?
Care este sensul cuvântului chứa đựng în Vietnamez? Articolul explică semnificația completă, pronunția împreună cu exemple bilingve și instrucțiuni despre cum să utilizați chứa đựng în Vietnamez.
Cuvântul chứa đựng din Vietnamez înseamnă conține, cuprinde, include, conţine, ţine. Pentru a afla mai multe, consultați detaliile de mai jos.
Semnificația cuvântului chứa đựng
conține(contain) |
cuprinde(carry) |
include(contain) |
conţine(contain) |
ţine(hold) |
Vezi mai multe exemple
Thư viện của Krypton chứa đựng kiến thức từ 100,000 thế giới. Arhiva kriptoniană conţine informaţii despre 100.000 de lumi diferite. |
6 Kinh-thánh chứa đựng lịch sử cổ xưa chính xác nhất mà không một sách nào có. 6 Dintre toate cărţile care există, Biblia conţine cea mai exactă istorie antică. |
Kinh-thánh chứa đựng đủ dữ kiện để chúng ta biết chắc sự thật thiết yếu nào? Pentru a ne asigura de ce fapt de importanţă vitală conţine Biblia suficiente informaţii? |
* Thánh thư ngày nay chứa đựng điều gì quý báu đối với các em? * Ce lucruri valoroase pentru voi conţin scripturile din zilele noastre? |
Thật khó để tin một quyển sách chứa đựng những thông tin không chính xác. Ne-ar fi greu să avem încredere într-o carte care conţine inexactităţi, nu-i aşa? |
b) Sách I Cô-rinh-tô chứa đựng ánh sáng nào nữa liên quan đến hạnh kiểm? b) Ce lumină suplimentară referitor la conduită conţine prima scrisoare către Corinteni? |
Quả táo chứa đựng mã gen cho ý chí tự do. Fructul Interzis conține materialul genetic pentru libertate absolutã. |
Vậy ý ông nói đó là... cái hang đó chứa đựng rất nhiều thứ vớ vẫn này. Deci, vrei să spui că în grota aia e un rahat cât casa. |
Thánh thư chứa đựng lời của Đấng Ky Tô. Scripturile conţin cuvintele lui Hristos. |
Các Bài Học được Chứa Đựng trong Thánh Thư Lecţii din scripturi |
An Ma 13 chứa đựng một cuộc thảo luận sâu sắc về Chức Tư Tế Mên Chi Xê Đéc. Alma 13 cuprinde o discuţie profundă despre Preoţia lui Melhisedec. |
2, 3. a) Vào ngày Lễ Ngũ Tuần, lời tiên tri chứa đựng sự cảnh cáo nào được trích dẫn? 2, 3. a) Ce avertisment profetic a fost citat în ziua Penticostei? |
Các chương 1–6 chứa đựng những lời tiên tri được ban ra trong triều đại Giô Si A. Capitolele 1–6 conţin profeţii făcute în timpul domniei lui Iosia. |
o “Sách Mặc Môn chứa đựng phúc âm trọn vẹn của Chúa Giê Su Ky Tô” (6). o „Cartea lui Mormon conţine plenitudinea Evangheliei lui Isus Hristos.” (6) |
Mà thân xác chứa đựng tất cả Corpul reţine totul. |
Một gen chứa đựng dữ kiện cần thiết để tạo nên một protein. O genă conţine toate informaţiile necesare construirii unei proteine. |
Chương đầu tiên của sách Công vụ chứa đựng những câu trả lời đầy khích lệ. Primul capitol al cărţii Faptele ne oferă răspunsuri încurajatoare la aceste întrebări. |
Thánh thư làm chứng về Thượng Đế và chứa đựng những lời về cuộc sống vĩnh cửu. Scripturile depun mărturie despre Dumnezeu şi conţin cuvintele vieţii veşnice. |
Kinh Thánh chứa đựng những lời khuyên rất hữu ích về lĩnh vực này. Biblia conţine multe sfaturi utile în această privinţă. |
Sách Châm-ngôn trong Kinh Thánh là một nguồn chứa đựng những lời khôn ngoan. Cartea biblică Proverbele constituie o sursă extraordinară de cuvinte înţelepte. |
Điều này dễ hiểu vì lời của ngài chứa đựng sự khôn ngoan! Acest lucru nu e surprinzător pentru că, ori de câte ori vorbea, Isus rostea cuvinte ce vădeau o înţelepciune nemaiîntâlnită! |
Đánh dấu những từ ngữ chứa đựng ý tưởng. Marchează-ţi cuvintele-cheie. |
Chương 16 chứa đựng những nghi thức được cử hành vào Ngày Lễ Chuộc Tội. Capitolul 16 conţine ritualul pentru Ziua Ispăşirii. |
Sách đó chứa đựng phúc âm trọn vẹn của Chúa Giê Su Ky Tô. Ea conţine plenitudinea Evangheliei lui Isus Hristos. |
Kinh Thánh chứa đựng thông tin thú vị giúp trả lời những câu hỏi như thế. Biblia conţine unele declaraţii foarte interesante care ne ajută să răspundem la aceste întrebări. |
Să învățăm Vietnamez
Așa că acum că știți mai multe despre semnificația lui chứa đựng în Vietnamez, puteți afla cum să le utilizați prin exemplele selectate și cum să citiți-le. Și nu uitați să învățați cuvintele asociate pe care vi le sugerăm. Site-ul nostru web se actualizează constant cu cuvinte noi și exemple noi, astfel încât să puteți căuta semnificațiile altor cuvinte pe care nu le cunoașteți în Vietnamez.
Cuvintele actualizate pentru Vietnamez
Știi despre Vietnamez
Vietnameza este limba poporului vietnamez și limba oficială în Vietnam. Aceasta este limba maternă a aproximativ 85% din populația vietnameză, împreună cu peste 4 milioane de vietnamezi de peste mări. Vietnameza este, de asemenea, a doua limbă a minorităților etnice din Vietnam și o limbă recunoscută a minorităților etnice în Republica Cehă. Deoarece Vietnam aparține Regiunii Culturale din Asia de Est, vietnameza este, de asemenea, puternic influențată de cuvintele chinezești, deci este limba care are cele mai puține asemănări cu alte limbi din familia de limbi austroasiatice.