人参果 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人参果 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人参果 trong Tiếng Trung.
Từ 人参果 trong Tiếng Trung có nghĩa là cỏ mần trầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 人参果
cỏ mần trầu(goose grass) |
Xem thêm ví dụ
您可以限制搜尋結果只傳回某幾種元素,像是廣告活動類型或出價策略,或者是上層欄位 (例如 [廣告群組狀態]、[新增項目]、[已修改的項目] 和 [含有錯誤的項目] 等等)。 Bạn có thể giới hạn kết quả của mình ở nhiều thành phần khác nhau như loại chiến dịch hoặc chiến lược giá thầu, các trường chính như trạng thái nhóm quảng cáo, mục mới, mục đã chỉnh sửa, mục có lỗi, v.v. |
他的兒子約翰·赫歇爾在南半球的天空重複他的研究,也得到向著同一方向增加的相同結果。 Con trai ông John Herschel đã lặp lại nghiên cứu này ở bán cầu nam và tìm thấy điều tương tự về số lượng sao tăng ổn định theo cùng một hướng. |
結果,古思堯選擇坐牢。 Vì hành động này mà Kiên Giang phải vào tù. |
圣灵说:‘是的,他们息了自己的劳苦,做工的果效也随着他们。’” Đức Thánh-Linh phán: Phải, vì những người ấy nghỉ-ngơi khỏi sự khó-nhọc, và việc làm mình theo sau”. |
這類資訊會根據發佈者的資料查證結果,說明與您的搜尋查詢相關的聲明為真實、不實,或者屬於「部分真實」等其他情形。 Những kết quả này cho bạn biết xác nhận quyền sở hữu liên quan đến truy vấn tìm kiếm của bạn là đúng, sai hay điều gì khác như "chỉ đúng một phần" theo kiểm chứng của nhà xuất bản. |
他们违背上帝的律法,吃了禁果,即时的反应是“不想跟耶和华上帝见面”。 Hậu quả tức thì của việc không vâng theo luật pháp Đức Chúa Trời về trái cấm là hai vợ chồng “ẩn mình... để tránh mặt Giê-hô-va Đức Chúa Trời”. |
皇家航空研究院在測試中達到了0.84馬赫,並證實梅塞施密特俯衝測試的結果是正確的。 RAE đã đạt được tốc độ lên đến Mach 0.84 và xác nhận những thử nghiệm bổ nhào của Messerschmitt là chính xác. |
提摩太前书3:8)因此,如果你想令上帝喜悦,就不要参与任何形式的赌博,包括彩票、宾果和赛马。 (1 Ti-mô-thê 3:8) Vậy, nếu muốn làm đẹp lòng Đức Giê-hô-va, bạn phải tránh mọi hình thức cờ bạc, kể cả việc chơi xổ số và cá cược. |
舉例來說,視實際輸入的關鍵字而定,搜尋「老虎」(Tiger) 的相關資訊時,可能出現不同組合的結果和廣告。 Ví dụ: nội dung tìm kiếm có từ 'tiger' có thể nhận được tập hợp các kết quả và quảng cáo khác nhau tùy thuộc vào từ khóa được nhập. |
這類內容可能使搜尋結果網頁傳回多個相似網頁,造成使用者無論點選何者都會前往同一個目的地,讓人感覺不佳。 Chúng có hại cho người dùng vì chúng có thể dẫn tới nhiều trang giống nhau trong kết quả tìm kiếm cho người dùng, trong đó về cơ bản mỗi kết quả đưa người dùng đến đích đến giống nhau. |
在伊甸园里,上帝吩咐亚当和夏娃不要吃禁果,不然他们就会死亡。( Trong vườn Ê-đen, Đức Chúa Trời nói với A-đam và Ê-va rằng họ sẽ chết nếu ăn trái cấm. |
如果您的新網站上有同等網頁,建議您將舊網站重新導向新網站,並提供 rel=canonical 標記,以減少搜尋結果中顯示的舊網址數量。 Nếu có các trang tương ứng trên trang web mới, bạn nên cung cấp lệnh chuyển hướng từ trang web cũ sang trang mới và cung cấp các thẻ rel=canonical để giảm số lượng URL cũ hiển thị trong Tìm kiếm. |
結果 這兩件 事 都 太遲 了 Hóa ra đã quá muộn. |
說明:Google Ads 可將您的產品價格與其他參與同一次競價的廣告客戶相比,並根據比較結果調整出價。 Mô tả: Google Ads có thể tối ưu hóa giá thầu dựa vào việc giá sản phẩm của bạn so với các nhà quảng cáo khác tham gia vào các phiên đấu giá tương tự như bạn là như thế nào. |
歐內斯特·勞倫斯和埃德溫·麥克米倫在用氘子轟擊原子核的時候發現,結果與佐治·伽莫夫所預測的有較好的吻合,但當能量和原子和質量都提升的時候,結果便開始偏離理論預測。 Khi Ernest Lawrence và Edwin McMillan bắn phá hạt nhân với deuteron họ tìm thấy kết quả gần phù hợp với tiên đoán của George Gamow, nhưng khi thử với năng lượng cao hơn và các hạt nhân nặng hơn, kết quả không còn tương thích. |
您可以依照下列方式組合搜尋詞組,在雲端硬碟中進一步篩選搜尋結果: Để tinh chỉnh nội dung tìm kiếm của bạn trên Drive, hãy sử dụng một cụm từ tìm kiếm với một trong các tùy chọn sau: |
上謂弘曰:「朕前不從君議,果如此。 Theo Yoo "Tôi sẽ không hối tiếc. |
我還 跟 女人 試過 幾回 也 沒 啥 結果 Em cũng đã thử đàn bà, nhưng cũng không nên trò trống gì. |
当然,我们要信赖他,就必须在个人生活上把学到的圣经真理应用出来,并沉思这样做所产生的美好果效,就可“尝尝主恩的滋味”,“知道他是美善”的。——诗篇34:8。 Dĩ nhiên, muốn vun trồng lòng tin cậy nơi Ngài, chúng ta phải “nếm thử xem Đức Giê-hô-va tốt-lành dường bao” bằng cách áp dụng vào đời sống cá nhân những điều chúng ta học từ trong Kinh Thánh và suy ngẫm về lợi ích khi làm thế.—Thi-thiên 34:8. |
夏娃越注视禁果和聆听魔鬼的悖谬想法,她便越深信魔鬼是对的。 Khi Ê-va càng nhìn trái cấm và nghe theo lời lý luận cong vẹo của Ma-quỉ, nàng càng thấy hắn có lý. |
結果,進行生產後發現這些設計都達不到海軍所期待的性能。 Điều kỳ dị rằng đây lại là trường hợp nhà thiết kế đã vượt quá những yêu cầu do Hải quân đặt ra. |
「社交類賭場遊戲」是指無法贏取任何有價物品 (例如獎金或獎品) 的模擬賭博遊戲 (包括但不限於撲克牌、吃角子老虎、賓果、彩券、運動投注、競賽投注,以及其他紙牌遊戲和賭場遊戲)。 "Trò chơi đánh bạc trên mạng xã hội" được định nghĩa là trò chơi mô phỏng cờ bạc (bao gồm nhưng không giới hạn, bài xì phé, máy đánh bạc, trò chơi cờ bạc, xổ số, cá cược thể thao, cá cược cuộc chạy đua, cũng như trò chơi bài và trò chơi đánh bạc khác) mà không có cơ hội giành phần thưởng có bất kỳ giá trị nào (chẳng hạn như tiền hoặc giải thưởng). |
這些廣告是根據您目前的搜尋字詞顯示的結果,您是否登入 Google 帳戶也可能有所影響。 Những quảng cáo này dựa vào các cụm từ tìm kiếm hiện tại của bạn và có thể dựa vào việc bạn có đăng nhập vào Tài khoản Google hay không. |
是家乡的新鲜蔬果,还是妈妈常常焖的肉或鱼呢? Có lẽ các loại trái cây và rau tươi đặc sản của quê nhà thoáng qua trong trí bạn, hoặc có thể bạn nghĩ đến một món thịt hầm hay cá ninh ngon bổ mà mẹ bạn thường làm. |
您可以篩選及自訂搜尋結果,找出最符合您需求的內容。 Bạn có thể lọc và tùy chỉnh kết quả tìm kiếm của mình để tìm chính xác những gì bạn muốn. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 人参果 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.