Katalog trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Katalog trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Katalog trong Tiếng Đức.

Từ Katalog trong Tiếng Đức có các nghĩa là Catalog, Catalô, bộ sưu tập ảnh, danh mục. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Katalog

Catalog

noun (Wikimedia-Begriffsklärungsseite)

Während dessen wartet der Katalog.
Trong khi đó, anh đang phải đau đầu về cuốn catalog đó.

Catalô

noun

bộ sưu tập ảnh

noun

danh mục

noun (listenartig darstellbare Anordnung von Informationen)

Xem thêm ví dụ

Hallo, ich bin vom Spiegel-Katalog.
tôi gọi từ catalog Spiegel.
Partner mit kleineren Katalogen, in denen Titel nur auf einem Album erscheinen, können die Feeds kombinieren und einen einzelnen Audio Album-Feed übermitteln.
Những đối tác có danh mục nhỏ hơn, trong đó các bản nhạc xuất hiện trên một album duy nhất có thể chọn kết hợp nguồn cấp dữ liệu và cung cấp nguồn cấp dữ liệu Album âm thanh đơn lẻ.
Die Tabelle enthält standardmäßig Informationen zu allen Büchern in Ihrem Katalog.
Theo mặc định, bảng tính sẽ chứa thông tin cho tất cả sách trong danh mục của bạn.
Die Geographie hatte keinen Platz im mittelalterlichen Katalog der «sieben schönen Künste».
Địa lý không có chỗ trong danh sách “bảy môn khoa học nhân văn” thời Trung Cổ.
Wenn Ihr Entwicklerkonto gekündigt wurde, werden alle Apps in Ihrem Katalog aus Google Play entfernt und Sie verlieren die mit diesen Apps verbundenen Nutzer, Statistiken und Bewertungen.
Khi tài khoản nhà phát triển bị chấm dứt, tất cả các ứng dụng trong danh mục của bạn sẽ bị xóa khỏi Google Play. Đồng thời, người dùng, số liệu thống kê và xếp hạng được liên kết với các ứng dụng đó sẽ bị mất.
Ich ging den Katalog sexueller Abnormitäten in fiktionaler Form durch.
Tôi tỉ mỉ kể hết những dạng lệch lạc tình dục bằng chuyện kể.
Ausrichtungsregeln werden automatisch auf neue Geräte angewendet, die dem Katalog hinzugefügt werden und die Ausschlusskriterien erfüllen.
Quy tắc nhắm mục tiêu tự động áp dụng cho thiết bị mới được thêm vào danh mục đáp ứng tiêu chí loại trừ.
Über Sport reden, Vodka, Victorianovs Secret Katalog.
Nói chuyện thể thao, rượu chè, tạp chí Victoria Secret tháng 11.
Unter folgenden Umständen werden von Verlagen und Webpublishern verwaltete Anzeigen in Ihrer Ausgabe gesperrt und/oder die Ausgabe aus dem Google News-Katalog entfernt:
Trường hợp tạm ngưng quảng cáo do nhà xuất bản quản lý trên ấn bản của bạn và/hoặc trường hợp xóa khỏi catalog của Tin tức có thể xảy ra vì những lý do sau:
Katalog-InformationComment
Thông tin Comment
Dies ist mein Katalog.
Đây là catalog của tôi.
Motown wurde im März 2004 mit Universal Records zur Universal Motown Records Group verschmolzen, einem Dachlabel der UMG, das die Veröffentlichungen und Kataloge von Motown, Universal, Blackground, Republic, Cash Money, Casablanca und anderen Labels betreut.
Motown đã được sát nhập với Universal Records để trở thành Universal Motown Records Group, một chi nhánh của Universal, quản lý việc phát hành của các hãng Motown, Universal, Blackground, Republic, Cash Money, Casablanca và nhiều hãng ghi âm khác.
Geräte im Katalog, die Sie entweder durch eine Regel oder manuell ausgeschlossen haben
Các thiết bị trong danh mục bạn đã loại trừ theo quy tắc hoặc theo cách thủ công.
Das ist aus einem ganzen Katalog -- 18 Seiten oder so -- erschien damals im "Lampoon", wo ich meine ersten Erfahrungen gesammelt habe.
Nó nằm trong cả một cuốn catalog 18 trang từ thời ở Lampoon, nơi tôi nhổ răng của mình lúc bé.
Wie sich herausstellte, handelt es sich bei den im NGC-Katalog als NGC 3180 und NGC 3181 katalogisierten Objekten um H-II-Regionen innerhalb von NGC 3184.
Nó có 2 vùng H II được đặt tên là NGC 3180 và NGC 3181. and NGC 3181.
Willst du die neuen Zähne aus dem Katalog?
Cậu muốn có mấy cái cái răng mới ở Sky Mall chứ?
(Gelächter) Aber ich bin auch eine berühmte unwichtige Fernseh-Persönlichkeit und ein begeisterter Sammler von "Design Within Reach"-Katalogen (Fachhandel für Designer-Möbel), also weiß ich ziemlich gut, was es alles gibt.
(Cười) Nhưng tôi cũng nổi tiếng là một nhân vật truyền hình thiểu số và một nhà sưu tầm nhiệt huyết cuốn tập san Các Thiết kế trong tầm tay, vì vậy tôi biết khá rõ mọi thứ.
Aber wenn man sich einen Katalog ansieht – insbesondere einen Katalog mit modernen, schönen Objekten für das eigene Heim – das sieht so aus.
Nhưng khi bạn nhìn vào 1 catalog nhất là catalog hiện đại, những đồ đẹp đẽ cho ngôi nhà bạn nó giống thế này.
Wenn Sie ein E-Commerce-Unternehmen sind, erstellen Sie möglicherweise Kataloge zu Ihren Produkten mit Informationen zu beispielsweise Preisen, Stilen oder Größen.
Nếu bạn là doanh nghiệp thương mại điện tử, thì bạn có thể tạo các danh mục mô tả sản phẩm của mình theo giá, kiểu, kích cỡ, v.v.
Deaktivierte Bücher sind nur sichtbar, wenn Sie nach ihnen suchen, nicht, wenn Sie durch Ihren Katalog navigieren.
Sách đã hủy kích hoạt chỉ hiển thị nếu bạn tìm kiếm chúng, chứ không phải khi bạn đang duyệt qua danh mục của mình.
Er begann mit der Aktualisierung der Kataloge des Museums und veröffentlichte 1849 einen Katalog über die Vögel der Asiatic Society (Catalogue of the Birds of the Asiatic Society).
Ông đã thành lập và cập nhật bản phân loại của bảo tàng, và xuất bản tập Catalogue of the Birds of the Asiatic Society năm 1849.
Wenn Kataloge übertragen werden sollen, sollten die Rechteinhaber die Inhalts-IDs der Tonaufnahmen teilen, in die ihre Musikstücke eingebettet sind.
Thay vào đó, để chuyển nhượng danh mục, các chủ sở hữu nên chia sẻ ID nội dung Bản ghi âm mà tác phẩm âm nhạc của họ được nhúng vào đó.
Sie haben die Einkaufstaschen Saks und der Katalog ein.
Cô có túi shopping và ca Ta Saks.
Sie wählen eine Vorlage aus, wenn Sie ein einzelnes Buch zu Ihrem Katalog hinzufügen, oder wenn Sie eine Vorlagentabelle herunterladen, um Bücher im Bulk hinzuzufügen.
Bạn chọn mẫu khi thêm từng cuốn sách riêng lẻ vào danh mục của mình hoặc khi bạn tải xuống bảng tính mẫu để thêm sách hàng loạt.
Tychos umfangreiche Arbeiten traten bald an die Stelle von Ptolemäus' klassischem Katalog.
Chẳng bao lâu công trình phong phú của ông đã thay thế bảng liệt kê cổ điển của Ptolêmê.

Cùng học Tiếng Đức

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Katalog trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.

Bạn có biết về Tiếng Đức

Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.