κάρδαμο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ κάρδαμο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κάρδαμο trong Tiếng Hy Lạp.
Từ κάρδαμο trong Tiếng Hy Lạp có nghĩa là bạch đậu khấu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ κάρδαμο
bạch đậu khấunoun Έχουμε κάποια που φτιάχνει παγωτό με γεύση κάρδαμο. Chúng tôi có cả một người biết làm kem Ý vị bạch đậu khấu nữa. |
Xem thêm ví dụ
Α ναι, είναι σπόρια κάρδαμου. Là hạt cây rum. |
Η σούπα με κάρδαμο εδώ ήταν πάντα καλή. Tôi vốn rất thích ăn súp cải xoong. |
Σπόρια κάρδαμου; Hạt rum? |
Έχουμε κάποια που φτιάχνει παγωτό με γεύση κάρδαμο. Chúng tôi có cả một người biết làm kem Ý vị bạch đậu khấu nữa. |
Στις πόλεις και στις κωμοπόλεις, οι αγορές πουλάνε φρέσκα φρούτα, λαχανικά, ψάρια και καρυκεύματα όπως σιτρονέλλα, κορίανδρο, σκόρδο, πιπερόριζα, γκαλάνγκα, κάρδαμο, ταμάρινδο και κύμινο. Yêu cầu này không phải là khó khăn đối với người Thái vì khắp các tỉnh thành, đâu đâu cũng có chợ bán trái cây, rau quả và cá tươi cùng các gia vị đủ loại như xả, ngò, tỏi, gừng, riềng, thảo quả, me và tiểu hồi. |
Στην Καμπότζη, ντόπιοι κυνηγοί και ξυλοκόποι ισχυρίζονται ότι έχουν δει Ρινόκερους της Ιάβας στα όρη της Καρδάμου, κοντά στα σύνορα με την Ταιϊλάνδη, αλλά οι έρευνες απέτυχαν να βρουν κάποιο αποδεικτικό στοιχείο. Những thợ săn và khai thác gỗ địa phương ở Campuchia khẳng định rằng họ đã từng nhìn thấy tê giác Java trên dãy núi Kravanh, nhưng những khảo sát khu vực này đã không thể tìm ra bất cứ dấu hiệu nào của chúng. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ κάρδαμο trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.