假日值班表 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 假日值班表 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 假日值班表 trong Tiếng Trung.
Từ 假日值班表 trong Tiếng Trung có nghĩa là bảng phân công. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 假日值班表
bảng phân công(duty roster) |
Xem thêm ví dụ
請先設定印表機,讓印表機可搭配 Google 雲端列印功能使用。 Trước tiên, hãy thiết lập máy in của bạn để máy in hoạt động với Google Cloud Print. |
您可以在「使用者多層檢視」報表中隔離及測試個別使用者,而非彙整使用者行為。 Báo cáo Trình khám phá người dùng cho phép bạn phân tách và tìm hiểu hành vi cá nhân thay vì hành vi tổng hợp của người dùng. |
使用 Google Analytics (分析) 報表時,您可藉助結合資料點,有技巧地從本地店面網頁的訪客身上收集一些資訊。 Sử dụng báo cáo Google Analytics để chọn lọc có chiến lược thông tin chi tiết từ người dùng trang mặt tiền cửa hàng địa phương thông qua các điểm dữ liệu kết hợp. |
這是發表在〈聖餐的行為與意義〉(Aktion oder Brauch des Nachtmahls)。 Zwingli cho ấn hành quyển Aktion oder Brauch des Nachtmahls (Thực hành và Tập quán Lễ Tiệc Thánh). |
這兩種指標都可在「自訂」報表中使用。 Cả hai chỉ số đều khả dụng trong Báo cáo tùy chỉnh. |
需要 入境 申請表 嗎? Ngài có cần tờ khai nhập cảnh không? |
创世记3:15)以色列国,特别是所罗门王在位期间,便预表上帝的王国。( Người sẽ giày-đạp đầu mầy; còn mầy sẽ cắn gót chơn người” (Sáng-thế Ký 3:15). |
當您查看資料量超越上述限制的高基數維度報表時,並不會看到該維度的所有值,因為有些值已彙整至「(other)」項目中。 Khi bạn xem báo cáo có thứ nguyên bản số cao vượt qua giới hạn trên, bạn sẽ không thấy tất cả giá trị cho thứ nguyên đó do một số giá trị được cuộn vào mục nhập (other). |
您可以透過這份報表,分析 Google Ads 影片廣告工具製作的 TrueView 影片廣告活動成效。 Báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu suất của chiến dịch quảng cáo video TrueView mà bạn đã tạo bằng Google Ads cho video. |
服务聚会秩序表 Chương trình buổi họp công tác |
如果您以試算表或文字檔案的形式列出變更清單,可以直接將這份清單複製並貼進 Google Ads 編輯器。 Nếu bạn chuẩn bị bảng tính hoặc tệp văn bản có danh sách thay đổi, khi đó, bạn có thể sao chép và dán trực tiếp danh sách này vào Google Ads Editor. |
如要查看上傳影片的表現狀況,您可以透過 YouTube 數據分析密切監控影片的觀看次數。 Nếu đang xem video đã tải lên, bạn có thể theo dõi lượt xem của mình chặt chẽ hơn bằng cách sử dụng YouTube Analytics. |
產品建議報表會列出在您指定國家/地區的購物廣告中最熱銷,但您在過去 7 天內未透過廣告曝光的產品。 Báo cáo Đề xuất sản phẩm hiển thị các mặt hàng phổ biến nhất trên Quảng cáo mua sắm ở quốc gia mục tiêu của bạn mà bạn chưa nhận được lượt hiển thị trong 7 ngày qua. |
□ 以赛亚书8:12所提及的“阴谋”预表什么? □ Mưu đồ “kết đảng” ghi nơi Ê-sai 8:12 hình dung trước cho điều gì? |
出人意表的是,加卢斯突然退兵,让身处耶路撒冷和犹地亚的基督徒能听从耶稣的话,逃到山上去。( 马太福音24:15,16) Bất ngờ, Gallus rút quân, khiến cho tín đồ Đấng Christ ở Giê-ru-sa-lem và Giu-đê có cơ hội vâng theo lời Chúa Giê-su và trốn lên núi.—Ma-thi-ơ 24:15, 16. |
此外,無論日期範圍為何,Google Analytics (分析) 在報表中最多只會傳回 100 萬列。 Đối với phạm vi ngày bất kỳ, Analytics trả lại tối đa 1 triệu hàng cho báo cáo. |
美國國防部官員和英國國防採辦部長說,儘管X-32和X-35的各種能力均達到要求,但X-35的表現大大勝過X-32。 Các quan chức của Bộ quốc phòng Mỹ và Anh Quốc tuyên bố rằng X-35 vượt trội hơn X-32, mặc dù cả hai đáp ứng và vượt các yêu cầu đặt ra. |
由於「客層」是自訂維度,因此不會顯示在標準報表中。 Vì Phân khúc khách hàng là thứ nguyên tùy chỉnh nên không xuất hiện trong các báo cáo chuẩn. |
您可在兩處查看及分析成效資料,分別是統計資料表和報表編輯器。 Có hai nơi để xem và phân tích dữ liệu hiệu suất: trong bảng thống kê và trong Trình chỉnh sửa báo cáo. |
《綜藝》的彼得·迪布吉(Peter Debruge)對電影的感情溢於言表,並稱它是皮克斯有史以來「最棒的點子」、以及「一個令人讚嘆的原創構想,...絕對能讓人們永遠地對於『人們如何思考』的想像完全改觀。 Peter Debruge của tạp trí Variety gọi đây là "ý tưởng tuyệt vời nhất" của Pixar và "một concept nguyên bản rất đáng kinh ngạc... hứa hẹn sẽ mãi mãi thay đổi cách mà chúng ta nghĩ về cách mà con người suy nghĩ. |
您可以从第 1 步的银行信息页面找到该表单。 Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1. |
我 漂浮 在 群星 之中 我腦 海中 難以 言表 的 的 一道 弧光 Khi tôi ở trong không gian, có 1 chuyện đã xảy đến với tôi |
本表列出獲得《米其林指南》星級評鑑肯定的餐廳。 Nhà hàng được Michelin Guide đánh giá ba sao. |
查看「多管道程序」報表時,請務必使用未篩選的資料檢視。 Bạn nên xem báo cáo Kênh đa kênh trong chế độ xem chưa được lọc. |
Analytics (分析) 報表使用以下三種歸因模式: Các báo cáo Analytics sử dụng ba mô hình phân bổ sau: |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 假日值班表 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.