isolante elettrico trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ isolante elettrico trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ isolante elettrico trong Tiếng Ý.
Từ isolante elettrico trong Tiếng Ý có các nghĩa là điện môi, Điện môi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ isolante elettrico
điện môi
|
Điện môi
|
Xem thêm ví dụ
Diversamente dalla maggior parte degli isolanti elettrici, il diamante puro è un buon conduttore di calore a causa del forte legame covalente all'interno del cristallo. Không giống như những chất cách điện tốt khác, kim cương là một chất truyền nhiệt tốt bởi vì các nguyên tử được liên kết chặt chẽ với nhau. |
Esistono o sono allo studio altre applicazioni specialistiche, compreso l'uso come semiconduttore: alcuni diamanti blu sono semiconduttori naturali, a differenza degli altri diamanti che invece sono eccellenti isolanti elettrici. Một ứng dụng rất có triển vọng là làm chất bán dẫn: một số viên kim cương có màu xanh lam chính là chất bán dẫn thiên nhiên, trái ngược với các loại kim cương có màu khác là những chất cách điện tốt. |
La micca è un minerale dalle forti proprietà isolanti ed è ottima per isolare materiale elettrico. Mi-ca là một khoáng sản cách điện rất tốt dùng để ngăn cản dòng điện. |
La micca è un minerale dalle forti proprietà isolanti ed è ottima per isolare materiale elettrico. Mi- ca là một khoáng sản cách điện rất tốt dùng để ngăn cản dòng điện. |
La nostra guida indica enormi tubature rivestite di materiale isolante che portano il vapore, ormai privato delle goccioline, fino alla centrale elettrica, a circa un chilometro di distanza. Người hướng dẫn chỉ cho chúng tôi xem một ống dẫn lớn được cách nhiệt, đưa hơi nóng đã lọc đến nhà máy phát điện cách đó khoảng một kilômét. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ isolante elettrico trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới isolante elettrico
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.