ふくろう trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ふくろう trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ふくろう trong Tiếng Nhật.
Từ ふくろう trong Tiếng Nhật có các nghĩa là con cú, cú, người có vẻ quạu cọ, bộ cú, chim cú. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ ふくろう
con cú(owl) |
cú(owl) |
người có vẻ quạu cọ(owl) |
bộ cú(owl) |
chim cú(owl) |
Xem thêm ví dụ
● 日中の明るい時にふくろうを見ると悪運を招く • Thấy con cú dưới ánh sáng mặt trời đem lại rủi ro |
21 砂 さ 漠 ばく の 1 野 や 獣 じゅう が そこ に 伏 ふ し、 彼 かれ ら の 家々 いえいえ に は 陰 いん 気 き な 生 い き 物 もの が 満 み ち、ふくろう が そこ に 住 す み、2 鬼 き 神 しん が そこ で 踊 おど る。 21 Nhưng adã thú của sa mạc sẽ nằm ở đó; và nhà của họ sẽ đầy những chim cú; chim đà sẽ ở đó, và bcác dê đực sẽ nhảy nhót tại đó. |
ふくろう は 「 エバ 」 諜報 と 分析 を 行 う Và cô cú là Eva, chuyên gia tình báo và phân tích dự liệu |
ふくろうのような人間で,暗闇の中では油断なく見張って害虫をひそかにねらうが,光には目を閉じて立派な獲物には見向きもしないのである」。 Hắn như chim cú, nhìn soi mói trong bóng tối, mù lòa ngoài ánh sáng, rình bắt những con vật nhỏ mọn, nhưng không bao giờ thấy con mồi quý giá”. |
Cùng học Tiếng Nhật
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ふくろう trong Tiếng Nhật, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nhật.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nhật
Bạn có biết về Tiếng Nhật
Tiếng Nhật Bản là một ngôn ngữ Đông Á được hơn 125 triệu người sử dụng ở Nhật Bản và những cộng đồng dân di cư Nhật Bản khắp thế giới. Tiếng Nhật cũng nổi bật ở việc được viết phổ biến trong sự phối hợp của ba kiểu chữ: kanji và hai kiểu chữ tượng thanh kana gồm kiểu chữ nét mềm hiragana và kiểu chữ nét cứng katakana. Kanji dùng để viết các từ Hán hoặc các từ người Nhật dùng chữ Hán để thể hiện rõ nghĩa. Hiragana dùng để ghi các từ gốc Nhật và các thành tố ngữ pháp như trợ từ, trợ động từ, đuôi động từ, tính từ... Katakana dùng để phiên âm từ vựng nước ngoài.