化驗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 化驗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 化驗 trong Tiếng Trung.
Từ 化驗 trong Tiếng Trung có các nghĩa là phân tích, xét nghiệm, sự thử, thi, thử. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 化驗
phân tích(test) |
xét nghiệm(test) |
sự thử(test) |
thi(test) |
thử(test) |
Xem thêm ví dụ
女权主义是所有消除陈腐性别观念的一切活动的统称, 因此,女权主义不存在女性化” Phong trào nam nữ bình quyền là nhằm xóa đi khác biệt về giới tính, bởi vậy, thuyết nam nữ bình quyền chẳng nữ tính tí nào.” |
廣告的版面配置會針對行動體驗自動調整為最佳設定。 Bố cục quảng cáo của bạn sẽ tự động tối ưu hóa cho trải nghiệm di động. |
保罗写道:“各人应当察验自己的行为;这样,他所夸的就专在自己,不在别人了。”——加拉太书6:4。 Phao-lô viết: “Mỗi người phải thử-xét việc làm của mình, thì sự khoe mình chỉ tại mình thôi, chớ chẳng phải tại kẻ khác” (Ga-la-ti 6:4). |
回想一下我在开始提出的问题中的第二个问题, 我们怎样才能利用这些知识 来使得病菌进化的更加温和? Nhớ rằng câu hỏi thứ hai tôi đưa ra lúc ban đầu là, làm thế nào chúng ta sử dụng kiến thức này để khiến các sinh vật gây bệnh tiến hóa trở nên lành tính hơn? |
1969年10月1日建立的宇宙開發事業团曾经开发过火箭和卫星,也制作了国际空间站的日本太空實驗室。 NASDA, được thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1969, đã phát triển các tên lửa, vệ tinh và cũng đã xây dựng Module Thực nghiệm Nhật Bản. |
太常洗手及暴露於某些化學因子會使症狀惡化。 Tiếp xúc với một số chất hóa học nhất định nào đó hoặc rửa tay thường xuyên làm cho các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn. |
假如您為自己的網站加上結構化資料標記的註解,則這個外掛程式就能直接將網站上相符的屬性填入動態饋給中並進行更新。 Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu. |
他擅长把坏事美化成令人向往的事,就像他引诱夏娃时所做的一样。( 哥林多后书11:14;提摩太前书2:14) Bởi vì chúng ta dễ mắc bẫy của Sa-tan, là kẻ rất lão luyện trong việc làm những điều sai trái trông có vẻ hấp dẫn, như hắn đã làm khi cám dỗ Ê-va.—2 Cô-rinh-tô 11:14; 1 Ti-mô-thê 2:14. |
如果忽略全球暖化的長期影響,米蘭科維奇循環估計地球將會繼續處於冰期至少到第四紀冰河時期結束。 Nếu bỏ qua tác động lâu dài của sự ấm lên toàn cầu, học thuyết Milankovitch dự đoán rằng Trái Đất sẽ tiếp tục trải qua các thời kỳ băng hà ít nhất là cho đến khi kỷ băng hà Đệ tứ kết thúc. |
設定:查看分配給這個實驗的曝光流量。 Tùy chọn cài đặt: Xem lại lưu lượng hiển thị được phân bổ cho thử nghiệm này. |
其中一页是一张育儿信息宣传页, 包括了一些基本的建议与信息, 普式化的阐述了 家长们可能正在经历的, 以及孩子们可能正在经历的东西。 Một là tờ rơi về thông tin dạy con trong đó gồm lời khuyên, kiến thức căn bản được bình thường hoá cho phù hợp với những trải nghiệm của bậc phụ huynh cũng như của con cái họ. |
医药进步和卫生护理普及化促进了人口的增长。 Y khoa tiến bộ và nhiều người hơn được hưởng phúc lợi y tế góp phần gia tăng dân số. |
你经常求耶和华察验你最内在的思想吗? Bạn có đều đặn cầu xin Đức Giê-hô-va dò xét những ý nghĩ thầm kín nhất của mình không? |
......这一切既然都要如此销化,你们为人该当怎样圣洁,怎样敬虔,切切仰望上帝[耶和华]的日子来到。”——彼得后书3:6-12。 Vì mọi vật đó phải tiêu-tán thì anh em đáng nên thánh và tin-kính trong mọi sự ăn-ở của mình là dường nào, trong khi chờ-đợi trông-mong cho ngày Đức Chúa Trời mau đến” (II Phi-e-rơ 3:6-12). |
當您以營業地點管理員身分登入 Google 我的商家時,可以申請升級為商家資訊管理員或已驗證商家資訊的擁有者。 Khi đăng nhập vào Google Doanh nghiệp của tôi, người quản lý trang web có thể yêu cầu nâng cấp lên người quản lý danh sách hoặc chủ sở hữu của danh sách đã xác minh. |
遊戲設定主要在新墨西哥州沙漠內的黑色高地研究所,這是一個綜合設施,近似洛斯阿拉莫斯國家實驗室和51區。 Những sự kiện trong game xảy ra ở khu nghiên cứu Black Mesa sâu trong hoang mạc thuộc bang New Mexico - một khu phức hợp giả tưởng có nhiều điểm giống với Phòng thí nghiệm Quốc gia Los Alamos và Area 51 (Mỹ). |
我们知道海洋有一大堆问题 有污染,酸化, 珊瑚礁破坏等等。 Chúng ta biết rằng đại dương có nhiều vấn đề -- ô nhiễm, a xít hóa, rạng san hô bị hủy hoại, vân vân. |
约伯记36:22;诗篇71:17;以赛亚书54:13)每逢上帝施行管教,目的要是为了纠正过犯,他总会本着爱心,耐心地教化犯过的人。 (Gióp 36:22; Thi-thiên 71:17; Ê-sai 54:13) Đúng vậy, thi hành sự sửa phạt theo ý Đức Chúa Trời nhằm mục đích sửa lỗi luôn được kèm theo tình yêu thương và sự kiên nhẫn. |
除了提供更優質的瀏覽體驗之外,這項功能也能協助觀眾找出感興趣的內容,藉此吸引他們觀看影片。 Chế độ này mang đến trải nghiệm duyệt video tốt hơn và có thể thu hút người xem nhờ việc giúp họ tìm thấy video muốn xem. |
注意:您的帳戶無須驗證就能刊登 Google Ads 地點額外資訊。 Lưu ý: Bạn không cần phải xác minh tài khoản để chạy tiện ích vị trí Google Ads. |
在提出第二个建议时,莫里斯弟兄读出箴言27:21:“锅可熔银,炉能化金,称赞也可以试炼各人。” Thứ nhì, anh Morris đọc Châm-ngôn 27:21: “Lò thử bạc, dót thử vàng; còn sự khen-ngợi thử loài người”. |
人類 正 被轉 化成 這些 可怕 的 魔鬼 Loài người đang bị biến thành những con quái vật khủng khiếp đó. |
这些人还可能患上口腔黏膜下纤维化症,就是“口腔内一种侵袭性、慢性发炎的纤维病变”。 Họ cũng có thể bị bệnh “niêm mạc miệng mạn tính, ngày càng trầm trọng, để lại sẹo”. Đó là tình trạng xơ hóa màng nhầy của miệng. |
自1893年起碳化矽粉末被大量用作磨料。 Silic cacbua bột đã được sản xuất hàng loạt từ năm 1893 để sử dụng như một chất mài mòn. |
Google 新聞會以個人化的方式顯示部分內容;個人化功能可讓您更輕鬆快速地看到自己感興趣的內容。 Google Tin tức trình bày một số nội dung dành cho bạn. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 化驗 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.