वियतनामी में giấy का क्या मतलब है?
वियतनामी में giấy शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में giấy का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।
वियतनामी में giấy शब्द का अर्थ काग़ज़, कागज, कागज है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।
giấy शब्द का अर्थ
काग़ज़noun Jerome, vứt tờ giấy đó vào thùng rác và trả lại tấm ngân phiếu. जॆरोम ने काग़ज़ को कूड़े की टोकरी में फेंक दिया और चॆक वापस कर दिया। |
कागजverb Anh ta không tồn tại, chỉ trên giấy tờ. वह अस्तित्व में नहीं है, कागज के सिवाय. |
कागजnoun Giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp HP, lồng hình एचपी प्रोफेशनल ब्रोशर कागज, मैट |
और उदाहरण देखें
Google cho phép quảng cáo quảng bá thuốc không bán theo toa hiển thị ở Nhật Bản, miễn là nhà quảng cáo có số giấy phép hợp lệ và số giấy phép được hiển thị trên trang web. Google जापान में बिना पर्ची के बिकने वाली दवाओं का प्रचार करने वाले विज्ञापनों की अनुमति देता है, बशर्ते विज्ञापनदाता के पास एक मान्य लाइसेंस नंबर हो और उस लाइसेंस नंबर को वेबसाइट पर प्रदर्शित किया गया हो. |
Nhiều Học viên Kinh Thánh đã khởi đầu sự nghiệp rao giảng bằng việc phân phát giấy mời nghe bài diễn văn công cộng của người du hành. कई बाइबल विद्यार्थियों ने प्रचार में पहली बार तब हिस्सा लिया जब उन्होंने पिलग्रिम भाई के जन भाषण के लिए लोगों को परचे बाँटे। |
a) Một giấy nhỏ? (अ) कोई ट्रैक्ट इस्तेमाल करेंगे? |
Vợ tôi để cùng lúc mười tờ giấy vào máy chữ và phải đánh thật mạnh để chữ được in thấu mười trang. वह एक बार में दस पेपर टाइपराइटर में रखती और उसे बहुत ज़ोर से टाइपराइटर को चलाना होता था जिससे कि अक्षर छप सकें। |
Cho xem giấy mời, và giải thích làm sao dùng giấy mời một cách hữu hiệu. निमंत्रण पत्र की एक कॉपी दिखाइए और उसे असरदार तरीके से इस्तेमाल करने का तरीका बताइए। |
Ai giúp cung cấp hàng triệu cuốn Kinh Thánh, sách lớn, sách mỏng, tạp chí và giấy nhỏ cần thiết cho sự sống còn về thiêng liêng và cho công việc rao giảng tin mừng toàn cầu? मगर संसार-भर में सुसमाचार का प्रचार करने और लोगों को आध्यात्मिक भोजन देने के लिए लाखों बाइबलें, किताबें, ब्रोशर, पत्रिकाएँ और ट्रैक्ट का प्रबंध कौन कर रहा है? |
Có thể nhét tờ giấy mời dưới ngạch cửa nếu không có ai ở nhà, miễn là phải cẩn thận đẩy hết vào bên trong để người ngoài không thấy. ऐसा हो सकता है कि जिन घरों में कोई नहीं था, उनमें परचियाँ छोड़ी जा सकती हैं, बशर्ते कि इन्हें दरवाज़े के नीचे से ऐसे डाला जाए ताकि उस पर किसी की भी नज़र न पड़े। |
Bộ nạp giấy PF पीएफ-# पेपर फीडर्स |
Hãy dùng một tờ giấy rời để viết các câu trả lời càng nhiều càng tốt trong thời hạn được ấn định. नियत समय में जितने सवालों के जवाब आप दे सकते हैं, उनको लिखने के लिए एक अलग काग़ज का प्रयोग कीजिए। |
Anh ta không tồn tại, chỉ trên giấy tờ. वह अस्तित्व में नहीं है, कागज के सिवाय. |
Rồi ông thêm: “Bà chỉ việc ký vào tờ giấy này”. फिर उसने कहा: “बस इस चिट्ठी पर दस्तखत कर दीजिए।” |
Tất cả chỉ khởi đầu bằng một tờ giấy mời. यह सब एक छोटे-से हैंडबिल का कमाल था। |
Họ cho cô tờ giấy nhỏ Bạn có muốn biết thêm về Kinh Thánh không? फिर उन्होंने उसे क्या आप बाइबल के बारे में और ज़्यादा जानना चाहते हैं? |
Những văn kiện này ràng buộc bệnh nhân (hoặc kẻ thừa kế di sản) và là một sự bảo vệ cho các bác sĩ, vì Chánh Án Warren Burger quyết định rằng một vụ thưa kiện hành nghề bất cẩn “sẽ tỏ ra không có bằng chứng” khi giấy khước từ đã được ký tên. यह दस्तावेज़ मरीज़ (या उसकी सम्पति) के लिये बाध्यकारी है और चिकित्सकों को सुरक्षा प्रदान करते हैं, क्योंकि न्यायमूर्ति वॉरन बर्गर ने निर्णीत किया कि जहाँ ऐसा परित्याग पत्र पर हस्ताक्षर किया गया हो वहाँ एक भ्रष्ट कार्यवाही, “निराधार प्रतीत होगी।” |
Đúng hơn, giấy tờ đó có thể giúp ngăn ngừa sự hiểu lầm, thất vọng và những mâu thuẫn dẫn đến bất hòa. इसके बजाय, ये कागज़ात किसी भी तरह की गलतफहमी या निराशा से बचाते हैं, साथ ही ऐसे झगड़ों से बचाते हैं जो भाई-बहनों में फूट डाल देते हैं। |
Vậy nên chúng tôi cài đặt các chữ viết, những lá thư những cuộc phỏng vấn, trao đổi, trong 1 cơ sở dữ liệu lớn gồm hàng ngàn trang giấy, và dùng ngôn ngữ thường ngày để xỷ lý giúp bạn có thể nói chuyện với anh ta. तो हमने उनके लेखन, खत, उनके साक्षात्कार, पत्राचार, को हज़ारो पन्नों के संग्रह में रखा है, और फिर कुछ प्राकृतिक भाषा संगणना का उपयोग किया आपको उनके साथ वास्तव में बात कराने के लिए | |
Những người khác thì cái gì cũng ăn cắp—nào là bình cắm hoa, gạt tàn thuốc, ngay cả giấy vệ sinh và đường! दूसरे लोग सब कुछ चुराते हैं—फूलदान, राखदानी, यहाँ तक कि टायलेट-पेपर और चीनी भी! |
Ông đọc tờ giấy nhỏ ngay lập tức rồi nói với rể ông: “Hôm nay ba đã tìm được lẽ thật”. उसने वह ट्रैक्ट तुरंत पढ़ा और फिर अपने दामाद से कहा: “आज मुझे सत्य मिल गया है!” |
Sau khi nhận được giấy ủy quyền ghi nợ của bạn, chúng tôi thường cần năm ngày làm việc để xử lý. खाते से पैसे काटने के अधिकार का दस्तावेज़ मिलने के बाद, इसे प्रोसेस करने में आम तौर पर पांच कामकाजी दिन लगते हैं. |
Giấy nhỏ in hình màu và có thể là một phương tiện hữu ích để rao giảng thật tốt. ये ट्रैक्ट रंगीन रूप से चित्रित हैं और सेवकाई में काफी लाभ लाने के लिए वे उपयोगी साधन बन सकते हैं। |
Một tổ chức tư nhân được biết đến như MPEG LA, không liên kết bất kì nào với các tổ chức tiêu chuẩn hóa MPEG, quản lý giấy phép cho bằng sáng chế áp dụng tiêu chuẩn này, cũng như bằng sáng chế cho MPEG-2 Part 1 Systems, MPEG-2 Part 2 Video, MPEG-4 Part 2 Video, và các công nghệ khác. एक निजी संगठन जिसे एमपीईजी ला के रूप में जाना जाता है, जो कि एमपीईजी मानकीकरण संगठन के साथ किसी भी तरह से संबद्ध नहीं है, इस मानक में पेटेंट लागू करने के लिए लाइसेंस का संचालन करती है, साथ ही MPEG-2 भाग 1 सिस्टम, MPEG-2 भाग 2 वीडियो, MPEG-4 भाग 2 वीडियो और अन्य प्रौद्योगिकियों के पेटेंट पूल को लागू करती है। |
Khi rút những tấm giấy ra, họ kiểm lại những trang đã in. जैसे-जैसे वे इन्हें निकालते वैसे-वैसे मुद्रित पाठ की जाँच करते। |
Đôi khi bạn có thể để lại tờ giấy nhỏ Đời sống trong Thế giới Mới thanh bình. कभी-कभी क्यों आप बाइबल पर विश्वास कर सकते हैं? ट्रैक्ट छोड़ना उचित होगा। |
Chẳng hạn, tại Mozambique, tờ giấy nhỏ Đời sống trong một Thế giới Mới thanh bình được ra mắt thêm năm thứ tiếng nữa. मिसाल के तौर पर, मोज़म्बीक में ट्रैक्ट एक शान्तिपूर्ण नए संसार में जीवन पाँच अतिरिक्त भाषाओं में रिलीज़ किया गया। |
आइए जानें वियतनामी
तो अब जब आप वियतनामी में giấy के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।
वियतनामी के अपडेटेड शब्द
क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं
वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।