合作 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合作 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合作 trong Tiếng Trung.
Từ 合作 trong Tiếng Trung có nghĩa là hợp tác. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 合作
hợp tácverb 我们应该同事好好合作,不要老师给人家出难题。 Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta. |
Xem thêm ví dụ
希伯来书13:7)令人欣慰的是,大部分会众都有一种优良的合作精神,因此对长老们说来,与他们共事乃是一项喜乐。 (Hê-bơ-rơ 13:7). Vui mừng thay, phần lớn các hội-thánh đều có một tinh thần tốt, biết hợp tác và các trưởng lão lấy làm vui vẻ mà làm việc chung với hội-thánh. |
合作伙伴不得有以下行为(无论是直接还是通过第三方):(i) 对广告实施任何点击跟踪;或 (ii) 以任何非暂时性的方式存储或缓存通过 Google 创收服务投放的广告的任何相关数据。 Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google. |
汇报》进一步说:“在波兰,宗教与人民携手,教会则与执政党长期对抗。 在德意志民主共和国[前东德],教会向异见分子提供活动范围,让他们用教会建筑物进行组织活动;在捷克,基督徒与民主党党员在狱中会面,彼此惺惺相惜,最后更携手合作。” Báo này đi vào chi tiết: “Chẳng hạn, tại Ba-lan tôn giáo liên minh với quốc dân, và nhà thờ trở thành một đối thủ lợi hại cho chính đảng nắm quyền; tại Cộng hòa Dân chủ Đức [cựu Đông Đức] nhà thờ chứa chấp những người bất đồng ý kiến với chính quyền và cho phép họ dùng các giáo đường làm trụ sở hoạt động chính trị; tại xứ Tiệp-khắc, giáo dân Ky-tô và những người theo phe dân chủ gặp nhau trong tù, ái mộ lẫn nhau và cuối cùng phối hợp lực lượng chung”. |
在申辦過程中,ATP宣布,義大利網球協會將和意大利國家奧林匹克委員會合作,為ATP世界巡迴賽賽季頂尖21歲以下球員舉辦新的ATP賽事。 Sau một quá trình đấu thầu cạnh tranh, ATP đã thông báo Liên đoàn Quần vợt Ý, kết hợp với Ủy ban Olympic Quốc gia Ý, sẽ tổ chức 1 giải đấu ATP mới dành cho những vận động viên của thế giới từ 21 tuổi trở xuống trong mùa giải ATP World. |
3 保罗知道,基督徒要继续和谐地合作,就必须各尽所能,促进团结。 3 Phao-lô nhận biết rằng để tiếp tục hợp tác với nhau, mỗi tín đồ cần cố gắng hết sức để đẩy mạnh sự hợp nhất. |
于是我们这么做了——看看我们化学探索中心的网页 你会发现全国各地的人都在关注 我们如何改革化学课程 强调合作的重要性,强调对技术的利用 解决我们的生物科技公司遇到的实际问题 不是死板的传授理论 而是让学生自己去挑战这些理论 Và chúng tôi đã giải quyết việc đó, nếu bạn nhìn vào website của chúng tôi - Chemistry Discovery Center ( trung tâm nghiên cứu hóa học ) bạn sẽ thấy rất nhiều người đến từ khắp đất nước đên đây để được chứng kiến khoa học được thiết kế lại của chúng tôi chúng tôi coi trọng sự đoàn kết, tính thực tế của công nghệ chúng tôi dùng những vấn đề của các công ty công nghệ sinh học trong khóa học của chúng tôi chúng tôi không đưa cho học sinh lý thuyết suông chúng tôi để học sinh tự tìm ra chúng |
我们一直在考虑推出全新的精选合作伙伴。 Chúng tôi luôn xem xét giới thiệu những Đối tác nổi bật mới. |
即使街坊邻里对事物的观点并不一致,但灾难当前,他们也会很自然地互相合作,为邻居竭尽所能。 Ngay cả những người có quan điểm đối lập thường sẽ hợp tác. |
我们在全世界有120个合作机构, 在所有标橘红色的国家中。 Chúng tôi có 120 viện thành viên trên toàn thế giới, ở các nước được tô màu da cam trên bản đồ. |
獲准加入 YouTube 合作夥伴計畫後,您即可使用下列營利功能: Sau khi được chấp nhận tham gia Chương trình Đối tác YouTube, bạn có thể sử dụng các tính năng kiếm tiền sau đây: |
在某些地区,当地官员都很钦佩见证人在建筑期间所表现的合作精神。 Ở một số nơi, chính quyền sở tại có ấn tượng tốt về tinh thần sẵn sàng tuân thủ những sự chỉ đạo xây dựng. |
该组织的秘书处位于斐济苏瓦,旨在加強太平洋獨立國家之間合作的政府間組織。 Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (tiếng Anh: Pacific Islands Forum, PIF) là một tổ chức liên chính phủ nhằm mục đích tăng cường sự hợp tác giữa các quốc gia độc lập tại Thái Bình Dương. |
除搜索网络合作伙伴外,搜索网络还包括 Google 搜索、Google 地图、Google 购物和 Google 图片等 Google 网站。 Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh. |
你 得 跟 這些 人 合作 Tôi đã bảo cậu hợp tác với họ. |
作为发布商,您须负责确保您网站或应用中的所有用户生成的内容都符合所有适用的合作规范。 Là nhà xuất bản, bạn có trách nhiệm đảm bảo tất cả nội dung do người dùng tạo trên trang web hoặc ứng dụng của mình tuân thủ tất cả các chính sách chương trình có thể áp dụng. |
[允许,但有限制] 展示广告网络:酒精饮料广告可以在某些国家/地区的合作伙伴媒体资源上展示(通过 AdSense 和 AdMob),前提是这些媒体资源已选择展示此类内容。 [Được phép có giới hạn] Mạng hiển thị: Quảng cáo rượu có thể hiển thị ở một số quốc gia nhất định trên các thuộc tính đối tác (thông qua AdSense và AdMob) đã chọn tham gia hiển thị nội dung như vậy. |
有意思的是 你可以看出 等级制度有点摇摇欲坠了 未来是属于扁平合作式结构的 也就是说人们更愿意相信他们自己, 而非企业或是政府. Và những gì thú vị mà bạn có thể nhìn thấy là hệ thống phân cấp đang có một chút lung lay, và đó là tất cả về sự rối loạn phân cấp hiện nay, Vì vậy người ta tin tưởng những người như họ nhiều hơn hơn là tin tưởng vào các tập đoàn và chính phủ. |
如果您就用途 7 注册了“征得用户同意”、“合法权益”、“征得用户同意或合法权益”或者“未使用”,Google 将通过 TCF v2.0 与您合作。 Google sẽ làm việc với bạn qua TCF phiên bản 2.0 nếu bạn nêu rõ cơ sở cho mục đích 7 là "sự đồng ý", "lợi ích chính đáng", "sự đồng ý hoặc lợi ích chính đáng" hoặc "không được sử dụng". |
[ 合作好過競爭。] ["Hãy chung tay, đừng cạnh tranh."] |
如果 你 合作 的 話 你 能 學到 更 多. Anh sẽ học được nhiều hơn nếu chịu hợp tác. |
正是在此期间,他认识了诗人纪尧姆·阿波利奈尔,艺术家阿梅代奥·莫迪利亚尼和巴勃罗·毕加索以及许多日后与他合作的艺术家。 Thời gian này ông gặp nhà thơ Guillaume Apollinaire, họa sĩ Pablo Picasso, Amedeo Modigliani, và nhiều nhà văn, nghệ sĩ khác mà sau này ông cộng tác với họ. |
購買網域後,請在網站上查看網站代管合作夥伴,尋找最符合需求的代管商。 Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
YouTube 合作伙伴计划 (YPP) 的资格要求没有任何变化。 Các yêu cầu về điều kiện tham gia Chương trình Đối tác YouTube không có gì thay đổi. |
检查网页是否合规时,建议您密切关注我们的 Google 发布商合作规范和广告展示位置合作规范。 Khi xem xét các trang của bạn về tính tuân thủ, bạn nên chú ý đến Các chính sách dành cho nhà xuất bản của Google và chính sách về vị trí đặt quảng cáo. |
"Minto现场秀"为悉尼人与国际艺术家 提供了一次合作交流 并彰显了悉尼的文化多样性 "Minto: Sống" dẫn dắt người dân Sydney vào cuộc hội thoại với các nghệ sĩ quốc tế và thật sự đã tôn vinh được sự đa dạng của Sydney theo cách riêng của nó |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 合作 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.