哈哈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 哈哈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 哈哈 trong Tiếng Trung.

Từ 哈哈 trong Tiếng Trung có nghĩa là ha ha. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 哈哈

ha ha

adjective

还有:“哈哈,那边是照片,这边是我。 这个有关系吗?”
Và "Ha-ha, đó là bức tranh và mình ở đây. Thế nó có ảnh hưởng gì chứ?"

Xem thêm ví dụ

她说:”哈哈,没这么个说法呀。“
Và cô cười, "Haha.
艾妮莎 · 克里斯托马斯: 亲爱的哥哥, 今年我就要过16岁了,哈哈
Anissa Christmas: Anh hai thân yêu, Năm nay, em sắp sang tuổi 16, LOL.
哈哈 , 奶奶家 明晚 聚会 , 叫 塔克 带上 凯蒂 和 乔
Bảo Tuck đưa Katie và Joe cùng đến nhé.
哈哈 我 知道 你 是 在 笑 話 我 但是 我 無所謂
Không, cậu làm cho tôi vui vẻ.
我 就是 ( 老爹 现身 了 哈哈 )
Tôi đây.
你 是 英雄, 爸爸, 哈哈!
Cha là một anh hùng, Cha.
(笑声) 哈哈,的确如此
(Cười) Ồ, có người tự thú.
哈哈 很 可笑 EM
Ha ha, hài hước lắm, Em.
我 就是 高兴 而已, 哈哈!
Tao đang vui, anh bạn.
极限 特工 间 相互 照应 嘛 哈哈
Thành viên X phải chăm sóc lẫn nhau.
当然也有一些团队 他们创造了更多的“哈哈”时刻 其中最好的,就是新毕业的幼儿园小朋友
Và dĩ nhiên cũng có những nhóm có nhiều kết cấu "ta-da" (kết cấu tốt), trong số đó có những đứa trẻ vừa hoàn thành chương trình mẫu giáo.
哈哈 這 小崽子 被嚇 傻 了
Đứng như trời trồng rồi.
(闹钟声)—— 哈哈,它响了—— 我们大部人对这声音都非常非常熟悉, 当然,这是闹钟声。
(Tiếng đồng hồ báo thức) à, nó có làm việc... đây là âm thanh cực kỳ, cực kỳ quen thuộc với phần lớn chúng ta, và đương nhiên đó là tiếng kêu của đồng hồ báo thức.
而有的时候, 一个小小的样板模型的经验 会帮助我们 将“糟了” 的那一刻变成了“”哈哈”的一刻
Và đôi khi, một bản mẫu nhỏ của kinh nghiệm này có thể giúp chúng ta từ một khoảnh khắc "uh-oh" thành một khoảnh khắc "ta-da".
哈哈 , 你 这 漂亮 的 小杂种
Đồ quỷ sứ xinh đẹp.
全国 苦哈哈, 这里 的 人 却 挥霍无度
Chẳng đứa nào có tiền cả thế giới ở đây là đồ vứt đi.
哈哈,果然是有
Ha ha, ha ha!
但是绝大多数时候,真正发生的是 “哈哈” 变成了“糟了” 因为棉花糖的重量把整个结构 给压散架了
Nhưng trong nhiều trường hợp, khoảnh khắc "ta-da" trở thành "uh-oh," bởi vì sức nặng của viên kẹo dẻo đã làm cho toàn bộ kết cấu xiêu vẹo và đổ sập.
哈哈(笑声) 这招真是屡试不爽啊
(Cười) Nếu như dùng câu đó, bạn có thể thoát khỏi mọi thứ.
干嘛 烧 了 ? 哈哈...
Sao lại đem đốt?
托德:他太谦虚了,哈哈
TM: Anh ấy cũng rất khiêm tốn nữa.
" 案發 現場 , 哈哈 "
" Tới hiện trường, Hài thật đấy. "
哈哈 你 在 本 不该 属于 你 的 地方
Mày nhầm chỗ rồi con.
哈哈 看看 现在 是 谁 疯 了 啊
Aha! Ai bị mất trí?
你 怀疑 过 我 的 实力 么 哈哈
Có khi nào nghi ngờ không?

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 哈哈 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.