fumigadora trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fumigadora trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fumigadora trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ fumigadora trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là máy phun, máy phun bụi nước, bình bơm, người phun, bình phun. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fumigadora
máy phun
|
máy phun bụi nước
|
bình bơm(sprayer) |
người phun(sprayer) |
bình phun(sprayer) |
Xem thêm ví dụ
No eres un fumigador. Nhưng ông ấy nói đúng về anh. |
¿Un fumigador que quiere competir? Một máy bay hút bụi nông nghiệp muốn trở thành một tay đua. |
Un fumigador ha sido arrestado por tirar panfletos desde su avioneta. Hôm nay, một người phun thuốc trừ sâu sâu đã bị bắt khi đang rải truyền đơn từ trên máy bay. |
Soy un fumigador. Tôi là 1 máy bay nông nghiệp. |
Más corredores deberían querer ser fumigadores. Nếu cậu hỏi tôi, thì có nhiều tay đua muốn làm máy bay nông nghiệp đấy. |
¡ Por primera vez, un fumigador gana el Rally Alas por el Mundo! Lần đầu tiên, máy bay phun thuốc đã thắng giải đua thế giới Wings Around! |
Le pedí al encargado que trajera un fumigador pero no lo hace. Tôi đã yêu cầu ông quản lý tìm một người diệt côn trùng đến đây nhưng ông ta không nghe. |
Tú eres un fumigador y solo rocías cultivos... Cậu là máy bay nông nghiệp nên cậu chỉ có thể làm nông nghiệp. |
Es el fumigador. Đó là máy bay nông nghiệp. |
Es el fumigador. Máy bay phun thuốc. |
A la mañana siguiente, Skipper visita a Dusty y trata de convencerlo de que no compita, pero Dusty le explica que él quiere ser más que solo un fumigador, por lo que Skipper finalmente decide entrenarlo en su agilidad y velocidad. Buổi sáng sau đó, Skipper đến thăm Dusty và cố gắng khuyên rằng Dusty nên rút khỏi cuộc đua, nhưng khi Dusty giải thích anh ta muốn chứng minh mình không chỉ là một máy bay rải phân bón, Skipper đã quyết định chỉ dạy Dusty cách điều khiển tốc độ và sự nhanh nhẹn của mình. |
¡ Eres un fumigador! cậu là 1 máy bay nông nghiệp. |
¿Un fumigador? 1 chiếc máy bay nông nghiệp ư? |
Esos son los fumigadores. Chúng là 4 máy tạo sương. |
Soy más que un fumigador. Nhìn này, tôi còn hơn 1 con máy bay hút bụi nông nghiệp đấy. |
¿Un fumigador? 1 máy bay nông nghiệp ư? |
Temes ser derrotado por un fumigador. Anh sợ bị 1 cái máy bay phun thuốc đánh bại. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fumigadora trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới fumigadora
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.