Excel-Tabelle trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Excel-Tabelle trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Excel-Tabelle trong Tiếng Đức.
Từ Excel-Tabelle trong Tiếng Đức có nghĩa là bảng Excel. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Excel-Tabelle
bảng Excel
|
Xem thêm ví dụ
Es ist eine Excel- Tabelle. Đó là tệp tin Excel |
Es sind schließlich Menschen, die Geld verdienen oder verlieren, nicht Excel-Tabellen. Chính con người làm ra tiền và mất tiền, không phải là những bảng tính Excel. |
Es sind schließlich Menschen, die Geld verdienen oder verlieren, nicht Excel- Tabellen. Chính con người làm ra tiền và mất tiền, không phải là những bảng tính Excel. |
Wir empfehlen, ein Tabellenkalkulationsprogramm wie Microsoft Excel oder Google Tabellen zu verwenden, um diese Datei zu erstellen und als tabulatorgetrennte Datei zu speichern. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng chương trình bảng tính như Microsoft Excel hoặc Google Trang tính để tạo và lưu tệp dưới dạng tệp được phân cách bằng tab. |
Wenn Sie Conversions mit anteiligen Werten hochladen möchten, müssen Sie unsere spezielle Vorlage zum Conversion-Import mit externem Attributionsmodell verwenden (Excel, CSV oder Google Tabellen). Khi bạn đã sẵn sàng tải các lượt chuyển đổi có các phần tín dụng lên, hãy đảm bảo bạn tải mẫu nhập lượt chuyển đổi cho tính năng phân bổ bên ngoài của chúng tôi xuống (tệp tải xuống: Excel, CSV hoặc Google Trang tính). |
Wenn Sie Excel oder ein anderes Tabellenprogramm außer Google Tabellen verwenden, sollten Sie die oben beschriebene erste Option verwenden. Nếu sử dụng Excel (hoặc một chương trình bảng tính khác không phải là Google Trang tính), thì bạn nên sử dụng tùy chọn khác được mô tả ở trên. |
Cùng học Tiếng Đức
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Excel-Tabelle trong Tiếng Đức, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Đức.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Đức
Bạn có biết về Tiếng Đức
Tiếng Đức (Deutsch) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Là một trong những ngôn ngữ lớn trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba ở Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học[12] và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên Internet (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Có khoảng 90–95 triệu người nói tiếng Đức như ngôn ngữ thứ nhất, 10–25 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, và 75–100 triệu người nói như một ngoại ngữ. Như vậy, tổng cộng có chừng 175–220 triệu người nói tiếng Đức toàn cầu.