What does nhạc đồng quê in Vietnamese mean?
What is the meaning of the word nhạc đồng quê in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use nhạc đồng quê in Vietnamese.
The word nhạc đồng quê in Vietnamese means country music, country-and-western, country music. To learn more, please see the details below.
Meaning of the word nhạc đồng quê
country musicnoun Vậy trong giới âm nhạc đồng quê hiện nay, ai là ca sĩ đồng quê thực sự? So, in today' s world of artificiaI country music, who' s real country? |
country-and-westernadjective |
country musicnoun (genre of American popular music) Vậy trong giới âm nhạc đồng quê hiện nay, ai là ca sĩ đồng quê thực sự? So, in today' s world of artificiaI country music, who' s real country? |
See more examples
(Âm nhạc: "Đồng quê nước Anh" (Music: "English Country Garden") |
Lucinda Williams, dù bà ấy hát nhạc đồng quê. Lucinda Williams, even though she's country. |
Vậy trong giới âm nhạc đồng quê hiện nay, ai là ca sĩ đồng quê thực sự? So, in today' s world of artificiaI country music, who' s real country? |
Giống như Mel-o-dy, Hitsville tập trung vào nhạc đồng quê. Like Mel-o-dy before it, Hitsville focused on country music. |
Tháng 4 năm 2010, Lyric Street, nhãn hiệu nhạc đồng quê của Disney tại Nashville, cũng bị đóng cửa. In April 2010, Lyric Street, Disney's country music label in Nashville, was shut down. |
The Christmas Song là EP của ca sĩ nhạc đồng quê người Mĩ Jamey Johnson. The Christmas Song is an EP by American country artist Jamey Johnson. |
Thể loại nhạc đồng quê được dùng hiện nay mô tả nhiều kiểu và nhiều tiểu thể loại. The term country music is used today to describe many styles and subgenres. |
Đây là bài hát dòng nhạc đồng quê đầu tiên của Aguilera. It is also Aguilera's first country song. |
Miles, bắt đầu làm việc với đoạn nhạc đồng quê mà anh đang viết lúc ở Texas. Miles, start working on that little country riff you were doing in Texas. |
Xin lỗi, bộ sưu tập nhạc đồng quê nhưng điều đó thành thừa thải rồi. Excuse me, country music collection, but that's irrelevant. |
Need You Now là album phòng thu thứ hai của ban nhạc đồng quê Lady Antebellum. Need You Now is the second studio album by American country music trio Lady Antebellum. |
người ta viết nguyên một bài nhạc đồng quê về nó luôn đó. Sam, they wrote a whole country song about it. |
Hawaii cũng có đóng góp lớn cho nhạc đồng quê khi giới thiệu steel guitar. Hawaii also made a contribution to country music with the introduction of the steel guitar. |
Danielle Simone Bradbery (sinh ngày 23/7/1996) là một nữ ca sĩ nhạc đồng quê đến từ Cypress, Texas. Danielle Simone Bradbery (born July 23, 1996) is an American country singer from Cypress, Texas. |
Ca khúc có sự góp giọng làm nền của ca sĩ nhạc đồng quê Sam Hunt. The song features background vocals by country artist Sam Hunt . |
Billie Jo Spears, 74, ca sĩ nhạc đồng quê Mỹ ("Blanket on the Ground"), ung thư. Billie Jo Spears, 74, American country music singer ("Blanket on the Ground"), cancer. |
Cô tiếp tục thử nghiệm phong cách nhạc đồng quê trong ca khúc "Push Your Tush" (2006). She continued to experiment with the genre on the song "Push Your Tush" (2006). |
Năm 2005, Campbell được xứng tên tại Đại sảnh Danh vọng Nhạc đồng quê. In 2005, Campbell was inducted into the Country Music Hall of Fame. |
Họ cũng không biết nhiều về nhạc đồng quê. Come out quickly! Not come out we just kill go inside. |
"Flowers on the Wall" là một ca khúc của nhóm nhạc đồng quê Mỹ The Statler Brothers. "Flowers on the Wall" is a song made famous by the country music group The Statler Brothers. |
Âm điệu của album được miêu tả là nhạc đồng quê cổ điển và đương đại cùng folk. The album's sound is described as classic and contemporary country and roots music. |
Thomas Luther "Luke" Bryan (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1976) là một ca sĩ nhạc đồng quê người Mỹ. Thomas Luther "Luke" Bryan (born July 17, 1976) is an American country music singer and songwriter. |
Nó cũng là một hit năm 1981 cho Conway Twitty đứng đầu bảng xếp hạng nhạc đồng quê. It was also a 1981 hit for Conway Twitty, topping the country music charts. |
Cậu có thích nhạc đồng quê không? Do you like country music? |
Jon Freeman của tờ Country Weekly (tạm dịch: Nhật báo nhạc đồng quê) xếp bài hát ở loại "B". Jon Freeman of Country Weekly gave the song a "B". |
Let's learn Vietnamese
So now that you know more about the meaning of nhạc đồng quê in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.
Updated words of Vietnamese
Do you know about Vietnamese
Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.