What does loa in Vietnamese mean?
What is the meaning of the word loa in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use loa in Vietnamese.
The word loa in Vietnamese means speaker, loudspeaker, megaphone, loudspeaker. To learn more, please see the details below.
Meaning of the word loa
speakernoun (loudspeaker) Mỗi thứ trong nhà tôi nói với tôi, từ con cái tôi tới cái loa và mọi thứ. Everything in my house talks back to me, from my children to my speakers to everything. |
loudspeakernoun (transducer) Các bạn khuếch đại âm thanh, giống như loa phóng thanh của tôi. You people are like my loudspeakers, and amplify sound. |
megaphonenoun Ngay cả khi bạn đứng đối diện trước loa, âm thanh vẫn tỏa ra hầu hết mọi hướng. Even when you're standing in front of a megaphone, it's pretty much every direction. |
loudspeakernoun (transducer that converts electrical energy into sound energy; electroacoustic transducer; converts an electrical audio signal into a corresponding sound) Các bạn khuếch đại âm thanh, giống như loa phóng thanh của tôi. You people are like my loudspeakers, and amplify sound. |
See more examples
Nó quyết định rằng nếu nó chỉ có thể nghe tiếng của cha nó ở trong ống loa của máy intercom, thì nó có thể nằm yên mà không cần thuốc gây mê. He was determined that if he could just hear his dad’s voice over the intercom, he could lie still without the sedative. |
Tín hiệu phát từ bộ chuyển phát VHF giấu trong loa mạnh lắm, và không thể bị dò ngược lại. I got a strong signal from the crystal vhf transmitter you hid in the speaker, and it can't be backtraced. |
Mauna Loa là một núi lửa hình khiên còn hoạt động với thể tích xấp xỉ 18.000 dặm khối Anh (75.000 km3), mặc dù đỉnh thấp hơn khoảng 120 foot (37 m) so với đỉnh Mauna Kea gần đó. It is an active shield volcano with relatively gentle slopes, with a volume estimated at approximately 18,000 cubic miles (75,000 km3), although its peak is about 125 feet (38 m) lower than that of its neighbor, Mauna Kea. |
8tracks đã được Sonos thêm vào danh mục nhạc của mình vào tháng 7, đồng thời Sonos cũng gửi lại 3 cặp loa Play:3 như hành động đáp lễ của mình. 8tracks was added to the Sonos catalog on July, and 3 pairs of Play:3s were given away as part of the initiation of the service. |
Khi ta mở loa lên, và sau khoảng 80 năm sử dụng các thiết bị này, âm thanh vẫn tiếp tục đi bất cứ nơi nào nó muốn. You turn on the loudspeaker, and after almost 80 years of having those gadgets, the sound just kind of goes where it wants. |
Bari ferrit là một chất liệu phổ biến cho nam châm loa. Barium ferrite is a common material for speaker magnets. |
Khi cái chết của Arafat được thông báo, người dân Palestien rơi vào tình trạng tang tóc, với những lời cầu nguyện kinh Qur'an phát ra từ những loa phóng thanh của các thánh đường Hồi giáo và những lốp xe bị đốt trên phố. When Arafat's death was announced, the Palestinian people went into a state of mourning, with Qur'anic mourning prayers emitted from mosque loudspeakers throughout the West Bank and the Gaza Strip, and tires burned in the streets. |
Ngài cũng sẽ bất lực giống như thầy tế lễ thượng phẩm Hê-li chỉ rầy la qua loa các con trai xấu xa của mình và rồi để mặc họ tiếp tục làm điều ác. He would be ineffectual like High Priest Eli, who gave a mild rebuke to his wicked sons and then let them carry on with their bad deeds. |
Đài quan sát giám sát bốn núi lửa Hawaii hoạt động: Kīlauea, Mauna Loa, Hualālai và Haleakalā. The observatory monitored four active Hawaiian volcanoes: Kīlauea, Mauna Loa, Hualālai, and Haleakalā. |
Để xóa một nhóm, hãy mở nhóm loa, sau đó nhấn vào Cài đặt [Cài đặt] [sau đó] Xóa nhóm [sau đó] Xóa. To delete a group, open the speaker group, then tap Settings [Settings] [and then] Delete group [and then] Delete. |
Anh được bầu làm phó chủ tịch trong lớp mới và chơi một vài bài của những nhóm như Circle Jerks và Bad Brains trên đài phát thanh trường trước khi phát biểu trên loa. He was elected vice president of his freshman class and in that capacity would manage to play bits of songs by punk bands like Circle Jerks and Bad Brains over the school intercom before his morning announcements. |
Khi âm nhạc được ghi lại, một môi trường âm thanh được tạo ra để có thể nghe rõ ràng thông qua loa của 3DS. Once the music was recorded, a sound environment was created so that it could be heard clearly through the 3DS system's speakers. |
Nó bao gồm ba tỉnh, Antofagasta, El Loa và Tocopilla. It comprises three provinces, Antofagasta, El Loa and Tocopilla. |
Play:1 (tên nhãn hiệu PLAY:1) là loa thông minh phát triển bởi Sonos, được thông báo và ra mắt ngày 14 tháng 10 năm 2013, vừa là sản phẩm thứ tư, vừa là sản phẩm rẻ nhất của dòng loa Play. The Play:1 (branded as the PLAY:1) is a smart speaker developed by Sonos, announced and released on October 14, 2013, as the fourth and least expensive product in the Play line of speakers. |
Đặt loa ở góc ấy. Put speakers in the corners. |
Chương trình phát sóng loa và bắn tờ rơi bằng pháo gần huyện Aranyaprathet kêu gọi Thái Lan không chứa chấp các du kích và cảnh báo rằng sẽ chịu "hậu quả" nếu tiếp tục. A loudspeaker broadcast and leaflets shot from cannon near Aranyaprathet District appealed to Thailand to refuse sanctuary to the guerrillas and warned that it would bear the "consequences" if it refuses. |
Công ty đã cải tiến nguyên mẫu và các sản phẩm đồ hoạ, thêm vào mạng lưới bản nguyên mẫu của AES cho phép loa có thể phát nhạc cùng lúc trong nhiều buồng. The company expanded upon the prototype and product design, adding mesh networking with AES encryption to allow the speakers to play music simultaneously in multiple rooms. |
Đưa lên loa. On speakers. |
Cảnh sát đã sử dụng đạn hơi cay và rào chắn trong nỗ lực giải tán đám đông, đồng thời thuyết phục các công dân người Hán (qua loa phóng thanh) "bình tĩnh" và "để cảnh sát thi hành nhiệm vụ của họ". Police used tear gas and roadblocks in an attempt to disperse the demonstration, and urged Han citizens over loudspeakers to "calm down" and "let the police do their job". |
Tháng 5 năm 2010, Sonos ra mắt bản phần mềm cập nhật cho phép Play:5 có thể thiết lập thành một cặp âm thanh nổi với các loa ZonePlayer S5 khác cùng với nhiều cải tiến đáng kể như crossfading và báo thức. On May 2010, Sonos released a software update that allowed the speaker to initiate a stereo pair with another ZonePlayer S5 and was given improvements, such as crossfading and an alarm. |
Tháng 6, tùy chọn màu đen cho loa đã khả dụng và thiết bị khả dụng tại Singapore. In June, a black color option for the speaker was made available and the device was made available in Singapore. |
Vụ việc đã khơi mào những giận dữ trên truyền thông ở cả hai phía Malaysia và Úc, và củng cố mạnh mẽ vào nhận thức của công chúng rằng tờ New Straits Times và hầu hết truyền thông dòng chính chỉ là cái loa tuyên truyền cho liên minh chính trị cầm quyền Barisan Nasional. The gaffe sparked media outrage in both Malaysia and Australia, and has greatly reinforced public perception that the New Straits Times and most mainstream media merely serve as propaganda mouthpieces for the ruling Barisan Nasional. |
Johsnon đã từng nói, "Thật kỳ lạ, hầu hết các thiết kế biểu tượng có hoa loa kèn cho thấy hoa được bao quanh bởi gai." As Johnson states, "Oddly enough, most emblem designs featuring lilies show the flower surrounded by thorns." |
Và âm thanh mà bạn đang nghe không như loa thông thường trong đó âm thanh tạo thành trên bề mặt, mà âm thanh được tạo ra trước mặt thiết bị, trong không khí. And the sound that you're hearing, unlike a regular speaker on which all the sound is made on the face, is made out in front of it, in the air. |
Điều này đã khiến chính quyền địa phương thông qua một sắc lệnh cấm sử dụng tambourines, nhạc cụ gõ và loa trong giờ sáng, khi hầu hết các trận đấu của giải đều diễn ra lúc này. This led the local government to pass an ordinance banning the use of tambourines, percussion instruments, and loud speakers during morning hours – when most of the league's games are played. |
Let's learn Vietnamese
So now that you know more about the meaning of loa in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.
Updated words of Vietnamese
Do you know about Vietnamese
Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.