What does cống rãnh in Vietnamese mean?

What is the meaning of the word cống rãnh in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use cống rãnh in Vietnamese.

The word cống rãnh in Vietnamese means cloaca, kennel, sewer. To learn more, please see the details below.

Listen to pronunciation

Meaning of the word cống rãnh

cloaca

noun

kennel

verb noun

sewer

verb noun

Những thành phố vĩ đại nhất thế giới! Giờ đang thành cống rãnh.
The greatest city in the world is turning into an open sewer.

See more examples

Vector là tên trùm trong màn 2 và là người bảo vệ khu vực cống rãnh (Sewer).
Vector is the boss in Level 2 and guardian of the Sewer.
Tôi không muốn chết một mình ở một cái cống rãnh nào đó.
I don't want to die alone in some gutter.
Khi mực nước biển dâng lên, nước tràn ngược vào hết cái lỗ cống rãnh trên đường.
As the sea level rises, the water's coming up, backflowing into our streets through our drains.
Bảo dưỡng MTA, công trình cống rãnh và một vài thứ khác...
That's MTA maintenance, uh, sewer construction, couple of other things.
Anh ta có chết nơi cống rãnh nào tôi cũng không quan tâm.
He could be dead in a ditch for all I care.
Phố xá thì biến thành cống rãnh còn cống rãnh thật thì ngập trong máu.
The / streets are extended gutters... /... and the gutters / are full of blood.
Chúng ta có nhiều ưu thế, nhiều lối thoát, đường ngầm, cao tốc và cống rãnh.
We've got vantage points, multiple exits, subways, highways and storm drains.
* Tại nhiều nơi trên thế giới không có hệ thống cống rãnh thông vô nhà.
* Many homes throughout the world are not connected to a sewage system.
Những thành phố vĩ đại nhất thế giới! Giờ đang thành cống rãnh.
The greatest city in the world is turning into an open sewer.
Còn cái thứ động vật cống rãnh này làm được gì chứ?
And what has this gutter rodent done?
Để minh họa: Giả sử bạn thấy một viên kẹo dưới cống rãnh.
To illustrate: Suppose you saw a piece of candy lying in the gutter.
Đồ con hoang của con mụ điếm thúi dưới cống rãnh Rotterdam!
You son of a double-dyed whore from the reeking gutters o'Rotterdam!
Bạn có muốn ăn viên kẹo nhặt từ cống rãnh lên không?
Would you eat a piece of candy picked up from the gutter?
Khơi thông cống rãnh...
Clear sewers ...
Rất khó để loại trừ tro khỏi hệ thống cống rãnh.
It is very difficult to exclude ash from the sewerage system.
Lâu đài này có những buồng tắm, hệ thống dẫn nước, và hệ thống cống rãnh.
The complex had running water, bathrooms, and a sewage system.
Tôi luôn yêu thích hệ thống cống rãnh trong trường.
Of all the sewers on campus, this one has always been my favorite.
Người chơi tiếp tục đi theo hệ thống cống rãnh lần đến nhà nhà máy xử lý nước Rockwell.
The player later makes it to the Rockwell water treatment plant.
Trên khắp đất những giòng sông tinh khiết ngày trước nay bị biến thành những cống rãnh kỹ nghệ.
All over the earth, once pure rivers are being turned into industrial sewers.
Cống kết hợp yêu cầu thiết bị xử lý lớn hơn nhiều và tốn kém hơn hệ thống cống rãnh vệ sinh.
Combined sewers require much larger and more expensive treatment facilities than sanitary sewers.
Ở những nơi không có hệ thống dẫn nước và cống rãnh tốt, giữ vệ sinh quả là điều khó thực hiện.
In areas where there is no running water or adequate sewage disposal, hygiene can be a real challenge.
Các dịch vụ như điện, nước và cống rãnh phục vụ Đảo Liberty và Đảo Ellis được cung cấp từ phía New Jersey.
Utility services, including electricity, water, and sewage, to Liberty and Ellis Islands are provided from the New Jersey side.
Bẫy được xây dựng trong tất cả các ống nước trong nhà để giữ cho cống rãnh và hydrogen sulfide, ra khỏi nội thất.
Traps are built into all domestic plumbing to keep sewer gas and hydrogen sulfide, out of interiors.
Và khi họ có nhiều tiền hơn họ tráng ximăng lên đường, họ đặt hệ thống cống rãnh và ống nước tốt, đại loại thế.
And when they have more money they cement their streets, and they put in sewers and good water pipes, and stuff like that.

Let's learn Vietnamese

So now that you know more about the meaning of cống rãnh in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.

Do you know about Vietnamese

Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.