elveda trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ elveda trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ elveda trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ elveda trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là tạm biệt, chào, xin chào, chia tay, hẹn gặp lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ elveda
tạm biệt(farewell) |
chào
|
xin chào
|
chia tay(farewell) |
hẹn gặp lại
|
Xem thêm ví dụ
Yarın size elveda demek için uğrayacağım!"" Ngày mai tôi sẽ gặp lại bà để chào vĩnh biệt! |
Elveda lordum. Tạm biệt. |
Elveda. Tạm biệt. |
Elveda Bay Payne. Tạm biệt, ông Payne. |
Elveda, dostum. Tạm biệt anh bạn. |
Elveda, vaporizatör! Tạm biệt bộ phun! |
Elveda. Tạm biệt! |
Elveda, oyunculuk kariyeri. Bái bai sự nghiệp diễn xuất. |
Elveda, Flash. Tạm biệt, Flash. |
Elveda David. Vĩnh biệt, David! |
Elveda Dünya. Tạm biệt, Trái Đất. |
Sanırım ben de emekli ikramiyeme elveda diyebilirim. Tôi đoán tôi có thể có tiền trợ cấp của mình, tạm biệt. |
Çünkü son isteği bir elveda öpücüğüydü. Vì lời trăn trối của bà ấy là có nụ hôn cuối cùng. |
Peki bu durumda elveda. Nếu vậy thì tạm biệt. |
Bunun, babasının elveda hediyesi olduğunu söylemekten mutluluk duyarım. Và tôi sẽ rất vui khi nói rằng đây là món quà tạm biệt từ bố nó. |
Elveda, Bayan Jones. Tạm biệt, cô Jones. |
Elveda, David. Vĩnh biệt, David. |
Sonsuza dek elveda. Vĩnh biệt. |
Elveda bile demediğin için mi? Hay là em đã không nói lời từ biệt? |
Elveda Bay Blood. Tạm biệt, Blood. |
Elveda, " Godspeed, Hope Brady ". Vĩnh biệt, Hope Brady. |
Elveda, TARS. Tạm biệt TARS! |
Elveda de. Nói lời chia tay đi. |
Elveda. Tạm biệt |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ elveda trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.