δοκιμαστήριο trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ δοκιμαστήριο trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ δοκιμαστήριο trong Tiếng Hy Lạp.
Từ δοκιμαστήριο trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là phòng vệ sinh, Phòng thay đồ, nhà vệ sinh, buồng tắm, phòng thay quần áo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ δοκιμαστήριο
phòng vệ sinh
|
Phòng thay đồ(changing room) |
nhà vệ sinh
|
buồng tắm
|
phòng thay quần áo(changing room) |
Xem thêm ví dụ
Μοιάζει με δοκιμαστήριο μέσα. Bên trong như cung thể thao ấy. |
Αυτό που έχω εδώ είναι ένα δοκιμαστήριο επαυξημένης πραγματικότητας Những gì tôi có ở đây là một phòng thử đồ tăng cường trực tuyến |
Κάποιος δεν χρησιμοποιεί το δοκιμαστήριο 2 όταν αυτός ο κάποιος πρόκειται να χάσει την " παρθενιά " του. Không dùng phòng thử số 2 khi may bộ vét đầu tiên. |
Γιατί δεν έρχεσαι μαζί μου στο δοκιμαστήριο και θα το βάλω να το δεις. Tại sao anh không đi với tôi tới phòng thay đồ và tôi có thể mặc thử cho anh xem. |
Στο δοκιμαστήριο; Phòng thử quần áo hả? |
Το δοκιμαστήριο 2 είναι διαθέσιμο. Phòng thử số 2 đang trống. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ δοκιμαστήριο trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.