διευθυντής trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ διευθυντής trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διευθυντής trong Tiếng Hy Lạp.
Từ διευθυντής trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là hiệu trưởng, người quản lý, quản đốc, 校長. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ διευθυντής
hiệu trưởngnoun Εγώ ήρθα μόνο για να εμφανισθώ, αφού είναι εδώ και ο διευθυντής. Tôi đến chỉ để xuất hiện trước thầy hiệu trưởng. |
người quản lýnoun »Κάποια μέρα, καθώς φεύγαμε από τη δουλειά, εμφανίστηκε ξαφνικά ο διευθυντής. Một ngày kia, chúng tôi xếp hàng đi ra khỏi xưởng, người quản lý đột nhiên xuất hiện. |
quản đốcnoun |
校長noun |
Xem thêm ví dụ
Γιατί με έκανες Διευθυντή της Α.Σ.Π.Ι.Δ.Α.; Tại sao lại cho tôi làm người đứng đầu S.H.I.E.L.D.? |
Θα είναι ο διευθυντής του καταστήματος σε μερικές βδομάδες που θ'ανοίξουμε. Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới. |
Πώς είχε ο Σκόφιλντ αποκλειστική πρόσβαση σε σας;Πώς κατάφερε να σας κοροϊδέψει και να σας δέσει στην καρέκλα;- Το διευθυντή της φυλακής! Làm sao Scofield có thể vào được phòng ông, rút dao ra dọa ông và trói ông vào ghế, hả ngài giám đốc? |
Για να φτάσουμε εδώ, όλοι οι μέτοχοι, δουλεύοντας μαζί -- δάσκαλοι και διευθυντές με συμβόλαια ενός έτους, που δουλεύουνε πέρα και πάνω από τις ώρες που προβλέπουν τα συμβόλαιά τους χωρίς αποζημίωση. Hơn nữa nó khiến tất cả cổ đông làm việc cùng nhau -- những giáo viên và hiệu trưởng ký hợp đồng làm việc một năm, đã làm việc hơn cả thời lượng được thỏa thuận trong hợp đồng mà không đòi bất cứ khoản đền bù nào. |
Ο διευθυντής του ορφανοτροφείου εκδήλωνε την ίδια στάση, αλλά για κάποιον ανεξήγητο λόγο απείχε από ορισμένες θρησκευτικές τελετουργίες. Ông giám đốc viện mồ côi cũng biểu lộ cùng thái độ và vì lý do nào đó, ông không tham dự các nghi lễ tôn giáo. |
Ο Λάρι Σάμερς όταν ήταν διευθυντής οικονομικών στην Παγκόσμια Τράπεζα κάποτε είπε, " Μπορεί η μεγαλύτερη απόδοση στις επενδύσεις του αναπτυσσόμενου κόσμου να είναι η μόρφωση των κοριτσιών ". Larry Summers, khi ông còn là nhà kinh tế chủ chốt tại Ngân hàng Thế Giới từng nói: " Rất có thể là lợi ích đầu tư cao nhất ở các nước đang phát triển đến từ giáo dục cho bé gái. " |
Θα μπορούσαμε να πάμε αλλού για τα χρήματα... και είμαι σίγουρος οτι ο διευθυντής σας θα ήταν πολύ δυσαρεστημένος αν χάσει μια επιχείρηση... ιδίως ενόψει του γεγονότος ότι αυτό το θεσμικό όργανο... κατέχει την πρώτη υποθήκη. Chúng tôi có thể đi chỗ khác và biết rằng người quản lý chi nhánh của ông sẽ tức giận vì việc mất đi một doanh nghiệp Đặc biệt dưới góc nhìn của sự việc rằng mở ra cuộc điều tra này Nắm giữ khoản thế chấp đầu tiên |
Με συγχωρείτε, Διευθυντή Κούπερ. Xin lỗi, Giám đốc Cooper? |
Ο Λάρι Σάμερς όταν ήταν διευθυντής οικονομικών στην Παγκόσμια Τράπεζα κάποτε είπε, "Μπορεί η μεγαλύτερη απόδοση στις επενδύσεις του αναπτυσσόμενου κόσμου να είναι η μόρφωση των κοριτσιών". Larry Summers, khi ông còn là nhà kinh tế chủ chốt tại Ngân hàng Thế Giới từng nói: "Rất có thể là lợi ích đầu tư cao nhất ở các nước đang phát triển đến từ giáo dục cho bé gái." |
Ο διευθυντής της NHL, Γκάρι Μπέτμαν ανέφερε ότι ένας από τους λόγους της απόφασής τους ήταν πως η ΔΟΕ δεν επέτρεψε στην NHL να προωθήσει τους παίκτες και το άθλημά της στους Ολυμπιακούς Αγώνες. Ủy viên NHL Gary Bettman nói thêm rằng một nhân tố trong quyết định là IOC không cho phép NHL quảng bá sự tham gia của các cầu thủ của mình trong Thế vận hội. |
Θα καλέσεις τον διευθυντή, ή να το κάνω εγώ; Anh có gọi Giám Đốc không? Hay để tôi gọi? |
Δεν είναι η Μέι διευθυντής. May không phải giám đốc. |
Για το τραγούδι γυρίστηκαν δύο βίντεο, με διευθυντή τον Σπαίκ Λι. Hai video khác nhau đã được thực hiện cho bài hát, và tất cả đều được đạo diễn bởi Spike Lee. |
Αν η επιχείρηση αυτή απειληθεί κατ'οποιονδήποτε τρόπο, ο Διευθυντής της θα αποκαλύψει αυτά τα μυστικά. Nếu chương trình này bị đe dọa, kẻ điều hành nó sẽ cho phát tán những bí mật đó. |
Επέστρεψε στην Οδησσό ως διευθυντής ενός ινστιτούτο για τον εμβολιασμό ενάντια στη λύσσα με το εμβόλιο του Λουί Παστέρ, αλλά μετά από κάποιες δυσκολίες αποχώρησε το 1888 και πήγε στο Παρίσι για να ζητήσει από τον Παστέρ. Mechnikov trở lại Odessa làm giám đốc một viện được thành lập để làm vắc-xin của Pasteur chống lại bệnh dại (rabies), nhưng do gặp một số khó khăn, năm 1888 ông đã bỏ sang Paris tìm lời khuyên của Pasteur. |
Στη διάρκεια των ετών οι διευθυντές της Εταιρίας Σκοπιά και άλλοι στενά συνταυτισμένοι, με κατάλληλα πνευματικά προσόντα, χρισμένοι άντρες υπηρέτησαν ως ένα κυβερνών σώμα για τους Μάρτυρες του Ιεχωβά. Trong suốt thời gian qua những giám đốc của Hội Tháp Canh (Watch Tower Society) và những người khác, được xức dầu, có khả năng thiêng liêng và hợp tác chặt chẽ với họ, phục vụ với tư cách một Hội đồng Lãnh đạo Trung ương cho các Nhân-chứng Giê-hô-va. |
" Αυτό ήταν φωνή ενός ζώου ", δήλωσε ο διευθυντής, εξαιρετικά ήσυχα σε σύγκριση να κραυγές της μητέρας. " Đó là một giọng nói của động vật ", người quản lý, đáng kể lặng lẽ so những tiếng kêu than của người mẹ. |
Ο διευθυντής των εθνικών μουσείων της Γαλλίας είχε προγραμματίσει συνέντευξη τύπου στο Λούβρο. Giám đốc của bảo tàng quốc gia Pháp đã lên lịch tổ chức một cuộc họp báo tại Louvre sáng nay |
" Γκρέγκορ, " ο πατέρας του τώρα, δήλωσε από τη γειτονική αίθουσα στα αριστερά, " ο κ. Διευθυντής Έχει έρθει και να ζητά το λόγο που δεν έχουν εγκαταλείψει την πρόωρη τρένο. " Gregor ", cha ông cho biết từ các phòng lân cận bên trái, " ông Quản lý đã đến và hỏi lý do tại sao bạn không để lại trên tàu đầu. |
Ήταν καλός διευθυντής και ηθικός άνθρωπος. Ổng là một hiệu trưởng tốt và là một người đạo đức. |
Δεν υπάρχει περίπτωση να μπορείτε να πείσετε πολλούς ανθρώπους με ταλέντο αξίας $400. 000 να κάνουν μια θυσία αξίας $316. 000 κάθε χρόνο για να γίνουν γενικοί διευθυντές μια φιλανθρωπικής οργάνωσης κατά της πείνας. Bây giờ, bạn không thể khiến rất nhiều người với tài năng trị giá 400. 000 đô la đánh đổi sự hy sinh trị giá 316. 000 đô la hàng năm để trở thành CEO của một tổ chức từ thiện vì người đói nghèo. |
Ήταν διευθυντής αναισθησιολόγος σ ́ ένα νοσοκομείο στο Μαλάουι, ένα πανεπιστημιακό νοσοκομείο. Anh ấy là Bác sỹ trưởng khoa gây mê tại một bệnh viện kết hợp giảng dạy y khoa ở Malauy, |
Διευθυντά. Giám đốc? |
Στο τέλος ο διευθυντής του σχολείου έκαμε την εξής παρατήρησι, «Αν όλα τα παιδιά εκπαιδεύοντο σαν τα παιδιά των Μαρτύρων του Ιεχωβά, θα είχαμε ένα καλό σχολείο, χωρίς παιδιά που ενοχλούν τα άλλα παιδιά ή που ανταπαντούν.» Khi kết thúc, ông hiệu trưởng khen: “Nếu tất cả con trẻ đều được dạy dỗ theo Kinh-thánh như con của Nhân-chứng Giê-hô-va, thì trường học chúng ta sẽ tốt hơn, không còn học sinh quấy rầy người khác hoặc cãi lại giáo sư nữa”. |
Έχω μιλήσει σε πολλούς διευθυντές οργανισμών της πολιτειακής οικονομικής ανάπτυξης σχετικά με αυτά τα θέματα, και σε πολλούς νομοθέτες σχετικά με αυτά τα θέματα. Tôi từng trao đổi vấn đề này với khá nhiều quan chức trong các cơ quan nhà nước chuyên về phát triển kinh tế cũng như những nhà làm luật. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ διευθυντής trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.