διελκυστίνδα trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ διελκυστίνδα trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διελκυστίνδα trong Tiếng Hy Lạp.

Từ διελκυστίνδα trong Tiếng Hy Lạp có nghĩa là Kéo co. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ διελκυστίνδα

Kéo co

Xem thêm ví dụ

Παρομοίως, χρησιμοποιούμε τη λέξη δύναμη για να υποδηλώσουμε όχι μόνο φυσική δύναμη, όπως στην πρόταση "Η Ρόουζ έσπρωξε την πόρτα για να ανοίξει", αλλά και διαπροσωπική ισχύ, όπως στην πρόταση "η Ρόουζ ανάγκασε τη Σάντυ να φύγει" -- όχι απαραιτήτως σπρώχνοντάς την, αλλά εκτοξεύοντας κάποια απειλή -- ή όπως στην πρόταση "η Ρόουζ ανάγκασε τον εαυτό της να φύγει", σαν να υπήρχαν δύο οντότητες μέσα στο κεφάλι της Ρόουζ παγιδευμένες σε μία διελκυστίνδα.
Trong khi đó, chúng ta dùng lực để chỉ lực vật lý trong câu, ''Nàng Rose buộc cái cửa phải mở ra (Rose đạp bay cửa) và cả lực giữa cá nhân với nhau, như trong câu, "Rose buộc Sadie phải đi" -- không cần thiết phải bằng bạo lực, mà đe dọa -- hoặc ''Rose buộc mình phải đi," như thể trong tâm trí Rose có 2 thực thể, đang tham chiến.
Λεγόταν ότι μπορούσε να νικήσει μια διελκυστίνδα από..... δώδεκα άνδρες, χωρίς να κουνηθεί καθόλου.
Ông ta nói có thể kéo co với cả chục người mà không di chuyển đến một inch.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ διελκυστίνδα trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.