Co znamená người Hà Lan v Vietnamština?
Jaký je význam slova người Hà Lan v Vietnamština? Článek vysvětluje úplný význam, výslovnost spolu s dvojjazyčnými příklady a pokyny, jak používat người Hà Lan v Vietnamština.
Slovo người Hà Lan v Vietnamština znamená Nizozemec, Nizozemka. Další informace naleznete v podrobnostech níže.
Význam slova người Hà Lan
Nizozemecproper |
Nizozemkaproper |
Zobrazit další příklady
Báo cho Người Hà Lan đuổi theo Sao Feng. Signalizujte na Holanďana ať sleduje Sao Fenga. |
Video: Bây giờ, nếu có sự sống, người Hà Lan sẽ tìm thấy nó. Video: Jestli tam je život, tak ho Holanďan najde. |
Hắn khống chế Người Hà Lan Ovládá " Bludného Holanďana ". |
Và vâng, tất nhiên là người Hà Lan không ăn hết được số lợn này rồi. Ale samozřejmě, Nizozemci nemůžou sníst všechna. |
Roberto "Bobby" Alfonso Farrell (6 tháng 10 năm 1949 – 30 tháng 12 năm 2010) là một vũ công người Hà Lan. Roberto "Bobby" Alfonso Farrell (6. října 1949 Aruba – 30. prosince 2010 Petrohrad) byl tanečník a umělec. |
Gã Người Hà Lan hiện nay đang ở đâu? Kde je Holanďan? |
Tôi muốn bắt đầu với bức vẽ tuyệt đẹp này của nghệ sĩ người Hà Lan M.C. Rád bych začal tímto nádherným optickým klamem od [holandského] umělce M.C. |
Và có 1 nhóm người Hà Lan, có khoảng 600 công ty nhỏ. A v Holandsku je skupina, kterou tvoří 600 malých holandských firem. |
Người Hà Lan? Holanďan? |
Richard Witschge (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. Richard Witschge (* 20. září 1969) je bývalý nizozemský fotbalista. |
Người Hà Lan thiết lập một khu định cư thường xuyên trên đảo Tortola vào năm 1648. Nizozemsko v roce 1648 na ostrově Tortola založilo stálé osídlení. |
Ông cũng rất yêu thích và chịu ảnh hưởng từ họa sĩ Pierre Paul Rubens người Hà Lan. Je též přitahován plátny Petera Paula Rubense. |
Người Tây Ban Nha đến năm 1587, tiếp đó là người Hà Lan năm 1609. Španělé přišli v roce 1587 následováni Holanďany v roce 1609. |
Tuy nhiên, những biên tập viên người Hà Lan đã dùng sai từ này. Holandští vydavatelé Almeidovy Bible však toto označení použili omylem, protože se domnívali, že to je titul pro pastora nebo pro duchovního. |
Người Hà Lan phải nghe lệnh của ta. Holanďan je pod mým velením. |
Schuylerville, người Hà Lan trả bạc. S Němci, za stříbro. |
Này, Charlie, mở đoạn video của gã Người Hà Lan lên đi. Charlie, přehraj to Holanďanovo video. |
Gã Người Hà Lan đâu? Kde je Holanďan? |
Cha không còn thuộc về Người Hà Lan nữa. Můžeš Holanďana opustit. |
Hans Gillhaus (sinh ngày 5 tháng 11 năm 1963) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. Hans Gillhaus (* 5. listopad 1963) je bývalý nizozemský fotbalista. |
Mẹ của Rijkaard là một người Hà Lan và bố là một người Suriname. Jeho matka je Nizozemka a otec je ze Surinamu. |
Họ đang cử một đội lùng bắt để đón gã Người Hà Lan. Poslali tým na vyzvednutí Holanďana. |
Người Hà Lan đến từ đâu nhỉ? Odkud pocházejí Holanďané? |
Và còn người Hà Lan khác thì sao? A ti ostatní? |
Đừng tiếp cận cho đến khi nào ta thấy gã Người Hà Lan. Nezasahujte, dokud neuvidíme Holanďana. |
Pojďme se naučit Vietnamština
Teď, když víte více o významu người Hà Lan v Vietnamština, můžete se pomocí vybraných příkladů naučit, jak je používat a jak přečtěte si je. A nezapomeňte se naučit související slova, která navrhujeme. Naše webové stránky se neustále aktualizují o nová slova a nové příklady, takže můžete v Vietnamština vyhledat významy dalších slov, která neznáte.
Aktualizovaná slova Vietnamština
Víte o Vietnamština
Vietnamština je jazykem Vietnamců a úředním jazykem ve Vietnamu. Toto je mateřský jazyk asi 85 % vietnamské populace spolu s více než 4 miliony zámořských Vietnamců. Vietnamština je také druhým jazykem etnických menšin ve Vietnamu a uznávaným jazykem etnických menšin v České republice. Vzhledem k tomu, že Vietnam patří do Východoasijské kulturní oblasti, je vietnamština také silně ovlivněna čínskými slovy, takže je to jazyk, který má nejméně podobností s jinými jazyky v austroasijské jazykové rodině.