Co znamená bác sĩ trưởng v Vietnamština?
Jaký je význam slova bác sĩ trưởng v Vietnamština? Článek vysvětluje úplný význam, výslovnost spolu s dvojjazyčnými příklady a pokyny, jak používat bác sĩ trưởng v Vietnamština.
Slovo bác sĩ trưởng v Vietnamština znamená primář, šéflékař. Další informace naleznete v podrobnostech níže.
Význam slova bác sĩ trưởng
primář
|
šéflékař
|
Zobrazit další příklady
Bác sĩ trưởng tới kìa, các bạn! Chlapi, šéf jde! |
Sau khi mỗ bắt con thành công, chú gọi cho bác sĩ trưởng. Když jsem vyjmul vaše dítě, zavolal jsem hlavního chirurga. |
Sau trường hợp của Saúl, bác sĩ trưởng khoa huyết học chuyên điều trị ung thư đã chấp nhận chữa trị cho các Nhân Chứng trẻ mắc bệnh ung thư bạch cầu, và tỏ ra tôn trọng nhân phẩm của các em. Hlavní hematolog, který se zaměřuje na případy rakoviny, od té doby léčil také jiné děti svědků Jehovových trpící leukémií a vždy s nimi jednal s velkou úctou a důstojností. |
Ông cần một bác sĩ, Cảnh sát trưởng. Potřebujete doktora. |
Vậy còn bác sĩ Haskell và thị trưởng đã chết? A co doktor Haskell a mrtvý starosta? |
Những vị trí quan trọng khác trên đảo là hiệu trưởng, bác sĩ và mục sư. Dalšími důležitými osobnostmi na ostrově byl učitel, lékař a pastor. |
Những người muốn trở thành người bán bảo hiểm hay bác sĩ,luật sư hay trưởng bếp Ấn Độ Se všemi těmi muži, co chtěli být pojišťováky, doktory, právníky nebo indiánskými náčelníky |
Bác sĩ nói có lý, cơ trưởng. Doktor má pravdu, kapitáne. |
Có thể nào một tòa án hay một bác sĩ theo chính sách gia trưởng biết được rủi ro nào là “tốt nhất cho bạn” không? Může snad soud nebo lékař poručnicky rozhodovat, které riziko je „v našem nejlepším zájmu“? |
Không phải tất cả chúng ta đều thế đâu, bác sĩ trưởng à. Všichni ne. |
18h40: Bác sĩ trưởng Maria Theresa Fiandri ra thông báo rằng Senna đã chết. V 18:40 doktorka Fiandri oznamuje, že Ayrton Senna před pár okamžiky zemřel. |
Nếu không có bác sĩ nào chịu hợp tác tại địa phương, các trưởng lão sẽ liên lạc với ủy ban gần nhất. Není-li pomoc dostupná v blízkém okolí, budou starší kontaktovat nejbližší sousední výbor. |
Bà bác sĩ trưởng khoa cũng nhận vài cuốn Sách kể chuyện Kinh-thánh để trưng bày trong phòng đọc sách. Vedoucí lékařka zde přijala rovněž několik výtisků Moji knihy biblických příběhů pro čítárnu. |
Trong những năm gần đây ở Hoa Kỳ, một số bác sĩ đã bắt đầu kê toa nội tiết tố tăng trưởng người cho các bệnh nhân lớn tuổi hơn thiếu nội tiết tố tăng trưởng (nhưng không phải trên những người khỏe mạnh) để tăng cường sức sống. V posledních letech ve Spojených státech někteří lékaři začali předepisovat růstový hormon u starších pacientů s nedostatkem GH (nikoliv ale zdravých lidí) ke zvýšení vitality. |
Bác sĩ, cảnh sát trưởng Naci tới. Prosím pane, pan komisař Nadži přijel, je dole. |
Tôi là bác sĩ Ariza, viện trưởng viện này. Jsem doktorka Ariza, ředitelka klinických služeb. |
Năm 2008, một bác sĩ là trưởng khoa phôi học nhận xét trên tờ The New York Times rằng nhiều cặp vợ chồng loay hoay không biết phải làm gì với những phôi thai dư. Noviny The New York Times v roce 2008 citovaly předního embryologa, který se zmínil o tom, že mnozí pacienti jsou rozpolcení, když mají rozhodnout, co se s přebytečnými embryi udělá. |
25 Các trưởng lão trong Ủy ban Liên lạc Bệnh viện biết ai là các bác sĩ chịu hợp tác ở trong vùng của bạn và có thể giúp bạn liên lạc với họ và bắt đầu tìm ra những bác sĩ hoặc trung tâm y tế khác để giúp đỡ bạn. 25 Starší ve výborech pro styk s nemocnicemi vědí, kteří spolupracující lékaři působí na vašem území, a mohou tě s nimi spojit. Začnou také vytvářet předpoklady pro to, aby ti v případě nutnosti poskytli pomoc jiní lékaři nebo zdravotnická zařízení. |
Và bác sĩ Cuddy đây là Trưởng khoa thuốc. Dr. Cuddyová je tu primářem. |
Vì có thêm vợ bác sĩ và vợ ngài thị trưởng nữa Doktorova žena, a ta starostova. |
Sau khi nhìn kỹ gương mặt vị bộ trưởng, bác sĩ nhận thấy một điều bất thường mà ông nghĩ là dấu hiệu của một khối u. Když se pozorně zadíval na ministrův obličej, všiml si něčeho, co pokládal za příznak nádoru. |
Thái độ gia trưởng của các bác sĩ được thay thế bằng sự tôn trọng quyền ưng thuận sáng suốt của bệnh nhân. Lékaři upouštějí od svého autoritativního postoje a začínají respektovat právo na informovaný souhlas. |
Những gì cần phải làm bây giờ là ra tay thật nhanh gọn và một chút can đảm... trước khi Thuyền trưởng và bác sĩ McCoy chết cóng. Potřebujeme dávku jazykové průpravy a nebojácnosti - než kapitán a doktor McCoy zmrznou. |
Họ tin vào điều răn của Kinh Thánh là tín đồ Đấng Christ phải ‘kiêng huyết’ (Công-vụ 15:28, 29).8 Vậy, nếu một bác sĩ, hành quyền gia trưởng, vi phạm niềm tin sâu đậm và lâu dài đó của bệnh nhân, kết quả có thể bi thảm. Věří biblickému příkazu, aby se křesťané ‚zdržovali krve‘. (Skutky 15:28, 29)8 Kdyby tedy lékař poručnicky zneuctil takové hluboké a starobylé náboženské přesvědčení, výsledek by byl tragický. |
Tổng trưởng y tế Đan Mạch cũng không đồng ý về việc các bác sĩ của em Đan bị tai tiếng. Také dánský ministr zdravotnictví nesouhlasil s tím, jak sdělovací prostředky reagovaly na postup Danových lékařů. |
Pojďme se naučit Vietnamština
Teď, když víte více o významu bác sĩ trưởng v Vietnamština, můžete se pomocí vybraných příkladů naučit, jak je používat a jak přečtěte si je. A nezapomeňte se naučit související slova, která navrhujeme. Naše webové stránky se neustále aktualizují o nová slova a nové příklady, takže můžete v Vietnamština vyhledat významy dalších slov, která neznáte.
Aktualizovaná slova Vietnamština
Víte o Vietnamština
Vietnamština je jazykem Vietnamců a úředním jazykem ve Vietnamu. Toto je mateřský jazyk asi 85 % vietnamské populace spolu s více než 4 miliony zámořských Vietnamců. Vietnamština je také druhým jazykem etnických menšin ve Vietnamu a uznávaným jazykem etnických menšin v České republice. Vzhledem k tomu, že Vietnam patří do Východoasijské kulturní oblasti, je vietnamština také silně ovlivněna čínskými slovy, takže je to jazyk, který má nejméně podobností s jinými jazyky v austroasijské jazykové rodině.