churro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ churro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ churro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ churro trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Churro. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ churro
Churro
|
Xem thêm ví dụ
Quem quer churros? Ai muốn ăn bánh Churro nào? |
A massa dos churros era fácil de ser produzida e frita em fogo aberto, nas montanhas, onde os pastores viviam a maior parte do tempo. Bột nhão churro dễ làm và rán với lửa ở vùng núi, nơi những người chăn cừu dành phần lớn thời gian ở đó. |
Devem vender churros. Chắc họ bán cả bánh que. |
Agnes, devagar nos churros. Agnes, ăn ít quẩy chiên thôi nhé. |
Antes vendia isso como se fossem churros. Tôi vẫn thường bán những thứ này đắt như tôm tươi. |
Outra teoria é que os churros foram criados por pastores espanhóis, para que substituíssem comidas feitas com massas frescas. Một giả thuyết khác là churro đã được làm bởi những người chăn cừu Tây Ban Nha, để thay thế cho bánh mì tươi. |
Como resultado, churros não são "puxados", mas sim extrudados através de um molde em forma de estrela. Kết quả là churro không bị "kéo" nhưng thay vào đó được ép qua một khuôn hình ngôi sao. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ churro trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.